1,000 Ethereum đến rial Yemen

Giá cả 1,000 Ethereum đến rial Yemen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 820,024,070 YER.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong YER?

05 17, 2024
1,000 ETH = 820,024,070 YER
▲ 3.01 %
1,000 YER = 0.00121948 ETH
1 ETH = 820,024 YER

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong YER

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong rial Yemen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 766,552,387 YER
Tối đa 890,139,839 YER
Bình quân gia quyền 824,068,638 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 747,972,070 YER
Tối đa 1,114,459,286 YER
Bình quân gia quyền 893,989,908 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 406,357,569 YER
Tối đa 1,114,459,286 YER
Bình quân gia quyền 620,216,538 YER

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến YER trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại rial Yemen thay đổi bởi 2.84% (797,351,597 YER — 820,024,070 YER)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến YER trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rial Yemen thay đổi bởi 8.76% (753,998,849 YER — 820,024,070 YER)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến YER trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rial Yemen thay đổi bởi 69.09% (484,953,126 YER — 820,024,070 YER)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến YER trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rial Yemen thay đổi bởi 1651.73% (46,812,133 YER — 820,024,070 YER)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong YER

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong rial Yemen (YER) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong rial Yemen (YER) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong rial Yemen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rial Yemen trong 30 ngày tới*

18/05 818,975,351 YER ▼ -0.13 %
19/05 824,533,867 YER ▲ 0.68 %
20/05 835,988,817 YER ▲ 1.39 %
21/05 849,040,264 YER ▲ 1.56 %
22/05 856,997,283 YER ▲ 0.94 %
23/05 868,891,851 YER ▲ 1.39 %
24/05 868,321,698 YER ▼ -0.07 %
25/05 853,879,470 YER ▼ -1.66 %
26/05 851,719,706 YER ▼ -0.25 %
27/05 867,097,587 YER ▲ 1.81 %
28/05 897,214,874 YER ▲ 3.47 %
29/05 874,401,112 YER ▼ -2.54 %
30/05 823,725,026 YER ▼ -5.8 %
31/05 791,012,886 YER ▼ -3.97 %
01/06 795,066,290 YER ▲ 0.51 %
02/06 815,385,848 YER ▲ 2.56 %
03/06 844,411,629 YER ▲ 3.56 %
04/06 846,445,510 YER ▲ 0.24 %
05/06 846,421,783 YER ▼ -0 %
06/06 832,891,326 YER ▼ -1.6 %
07/06 817,145,226 YER ▼ -1.89 %
08/06 819,019,189 YER ▲ 0.23 %
09/06 813,531,432 YER ▼ -0.67 %
10/06 802,778,135 YER ▼ -1.32 %
11/06 804,922,991 YER ▲ 0.27 %
12/06 808,289,903 YER ▲ 0.42 %
13/06 802,735,312 YER ▼ -0.69 %
14/06 820,296,585 YER ▲ 2.19 %
15/06 831,279,660 YER ▲ 1.34 %
16/06 820,548,807 YER ▼ -1.29 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rial Yemen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong rial Yemen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rial Yemen trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 848,568,346 YER ▲ 3.48 %
27/05 — 02/06 949,870,390 YER ▲ 11.94 %
03/06 — 09/06 850,456,078 YER ▼ -10.47 %
10/06 — 16/06 843,879,711 YER ▼ -0.77 %
17/06 — 23/06 843,190,547 YER ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 854,961,114 YER ▲ 1.4 %
01/07 — 07/07 763,525,310 YER ▼ -10.69 %
08/07 — 14/07 770,891,774 YER ▲ 0.96 %
15/07 — 21/07 789,417,984 YER ▲ 2.4 %
22/07 — 28/07 766,402,089 YER ▼ -2.92 %
29/07 — 04/08 730,207,752 YER ▼ -4.72 %
05/08 — 11/08 735,665,736 YER ▲ 0.75 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rial Yemen cho năm sau*

06/2024 837,628,641 YER ▲ 2.15 %
07/2024 806,786,302 YER ▼ -3.68 %
08/2024 694,474,100 YER ▼ -13.92 %
09/2024 697,453,073 YER ▲ 0.43 %
10/2024 743,312,937 YER ▲ 6.58 %
11/2024 856,037,673 YER ▲ 15.17 %
12/2024 952,184,266 YER ▲ 11.23 %
01/2025 914,062,080 YER ▼ -4 %
02/2025 1,428,126,484 YER ▲ 56.24 %
03/2025 1,497,823,186 YER ▲ 4.88 %
04/2025 1,268,410,522 YER ▼ -15.32 %
05/2025 1,276,378,317 YER ▲ 0.63 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong YER hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến rial Yemen Là - 820,024,070 YER

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong YER Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến rial Yemen sẽ có giá - 818,975,351 yer

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong YER trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rial Yemen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong YER trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rial Yemen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong YER trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rial Yemen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu