100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon
Giá cả 100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 53,062 LBP.
Bao nhiêu 100 GEL trong LBP?
05 23, 2024
100 GEL = 53,062 LBP
▼ -2.47 %
100 LBP = 0.19 GEL
1 GEL = 530.62 LBP
Lịch sử thay đổi giá 100 GEL trong LBP
Thống kê chi phí 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,294,786 LBP |
Tối đa | 65,627 LBP |
Bình quân gia quyền | 718,445 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,294,786 LBP |
Tối đa | 72,715 LBP |
Bình quân gia quyền | 810,997 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,985 LBP |
Tối đa | 587,434 LBP |
Bình quân gia quyền | 453,622 LBP |
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 100 lari Gruzia chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 1.12% (52,474 LBP — 53,062 LBP)
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 100 lari Gruzia chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -14.96% (62,396 LBP — 53,062 LBP)
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 100 lari Gruzia chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -86.91% (405,355 LBP — 53,062 LBP)
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 100 lari Gruzia chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 11.63% (47,534 LBP — 53,062 LBP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 GEL trong LBP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lari Gruzia (GEL) trong Bảng Lebanon (LBP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lari Gruzia (GEL) trong Bảng Lebanon (LBP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon trong 30 ngày tới*
24/05 | 55,421 LBP | ▲ 4.45 % |
25/05 | 55,959 LBP | ▲ 0.97 % |
26/05 | 55,181 LBP | ▼ -1.39 % |
27/05 | 54,079 LBP | ▼ -2 % |
28/05 | 55,990 LBP | ▲ 3.53 % |
29/05 | 50,184 LBP | ▼ -10.37 % |
30/05 | 47,895 LBP | ▼ -4.56 % |
31/05 | 46,814 LBP | ▼ -2.26 % |
01/06 | 43,159 LBP | ▼ -7.81 % |
02/06 | 44,268 LBP | ▲ 2.57 % |
03/06 | 43,361 LBP | ▼ -2.05 % |
04/06 | 43,322 LBP | ▼ -0.09 % |
05/06 | 42,108 LBP | ▼ -2.8 % |
06/06 | 41,408 LBP | ▼ -1.66 % |
07/06 | 40,770 LBP | ▼ -1.54 % |
08/06 | 40,397 LBP | ▼ -0.91 % |
09/06 | 39,168 LBP | ▼ -3.04 % |
10/06 | 38,946 LBP | ▼ -0.57 % |
11/06 | 39,270 LBP | ▲ 0.83 % |
12/06 | 39,346 LBP | ▲ 0.19 % |
13/06 | 38,514 LBP | ▼ -2.11 % |
14/06 | 40,190 LBP | ▲ 4.35 % |
15/06 | 40,468 LBP | ▲ 0.69 % |
16/06 | 41,113 LBP | ▲ 1.59 % |
17/06 | 41,956 LBP | ▲ 2.05 % |
18/06 | 40,608 LBP | ▼ -3.21 % |
19/06 | 41,487 LBP | ▲ 2.16 % |
20/06 | 54,464 LBP | ▲ 31.28 % |
21/06 | 55,080 LBP | ▲ 1.13 % |
22/06 | -9,912.38 LBP | ▼ -118 % |
* — Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53,321 LBP | ▲ 0.49 % |
03/06 — 09/06 | 53,011 LBP | ▼ -0.58 % |
10/06 — 16/06 | 52,673 LBP | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 53,007 LBP | ▲ 0.63 % |
24/06 — 30/06 | 53,376 LBP | ▲ 0.69 % |
01/07 — 07/07 | 48,293 LBP | ▼ -9.52 % |
08/07 — 14/07 | 49,909 LBP | ▲ 3.35 % |
15/07 — 21/07 | 48,966 LBP | ▼ -1.89 % |
22/07 — 28/07 | 40,810 LBP | ▼ -16.66 % |
29/07 — 04/08 | 36,827 LBP | ▼ -9.76 % |
05/08 — 11/08 | 39,700 LBP | ▲ 7.8 % |
12/08 — 18/08 | 5,968 LBP | ▼ -84.97 % |
Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong Bảng Lebanon cho năm sau*
06/2024 | 54,289 LBP | ▲ 2.31 % |
07/2024 | 48,948 LBP | ▼ -9.84 % |
08/2024 | 31,548 LBP | ▼ -35.55 % |
09/2024 | 53,032 LBP | ▲ 68.1 % |
10/2024 | 57,681 LBP | ▲ 8.77 % |
11/2024 | 34,378 LBP | ▼ -40.4 % |
12/2024 | 25,106 LBP | ▼ -26.97 % |
01/2025 | 26,406 LBP | ▲ 5.18 % |
02/2025 | 121,592 LBP | ▲ 360.47 % |
03/2025 | 120,119 LBP | ▼ -1.21 % |
04/2025 | 102,753 LBP | ▼ -14.46 % |
05/2025 | -7,747.47 LBP | ▼ -107.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/LBP
FAQ
Giá bao nhiêu 100 GEL trong LBP hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon Là - 53,062 LBP
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBP Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon sẽ có giá - 55,421 lbp
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lari Gruzia đến Bảng Lebanon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.