Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/LBP
Lịch sử thay đổi trong GEL/LBP tỷ giá
GEL/LBP tỷ giá
05 13, 2024
1 GEL = 426.55 LBP
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -28.07% (592.98 LBP — 426.55 LBP)
Thay đổi trong GEL/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -57.94% (1,014 LBP — 426.55 LBP)
Thay đổi trong GEL/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.15% (3,931 LBP — 426.55 LBP)
Thay đổi trong GEL/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -10.27% (475.34 LBP — 426.55 LBP)
lari Gruzia/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 416.15 LBP | ▼ -2.44 % |
15/05 | 420.34 LBP | ▲ 1.01 % |
16/05 | 407.14 LBP | ▼ -3.14 % |
17/05 | 410.38 LBP | ▲ 0.8 % |
18/05 | 407.46 LBP | ▼ -0.71 % |
19/05 | 412.37 LBP | ▲ 1.21 % |
20/05 | 423.47 LBP | ▲ 2.69 % |
21/05 | 434.12 LBP | ▲ 2.51 % |
22/05 | 437.92 LBP | ▲ 0.88 % |
23/05 | 441.08 LBP | ▲ 0.72 % |
24/05 | 461.1 LBP | ▲ 4.54 % |
25/05 | 468.49 LBP | ▲ 1.6 % |
26/05 | 460.31 LBP | ▼ -1.75 % |
27/05 | 447.88 LBP | ▼ -2.7 % |
28/05 | 472.21 LBP | ▲ 5.43 % |
29/05 | 421.37 LBP | ▼ -10.77 % |
30/05 | 385.6 LBP | ▼ -8.49 % |
31/05 | 374.07 LBP | ▼ -2.99 % |
01/06 | 342.62 LBP | ▼ -8.41 % |
02/06 | 349.92 LBP | ▲ 2.13 % |
03/06 | 345.71 LBP | ▼ -1.2 % |
04/06 | 345.43 LBP | ▼ -0.08 % |
05/06 | 338.23 LBP | ▼ -2.08 % |
06/06 | 328.72 LBP | ▼ -2.81 % |
07/06 | 321.61 LBP | ▼ -2.16 % |
08/06 | 318.42 LBP | ▼ -0.99 % |
09/06 | 310.38 LBP | ▼ -2.52 % |
10/06 | 307.52 LBP | ▼ -0.92 % |
11/06 | 310.81 LBP | ▲ 1.07 % |
12/06 | 96.97 LBP | ▼ -68.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 428.88 LBP | ▲ 0.55 % |
27/05 — 02/06 | 411.7 LBP | ▼ -4.01 % |
03/06 — 09/06 | 413.86 LBP | ▲ 0.52 % |
10/06 — 16/06 | 410.17 LBP | ▼ -0.89 % |
17/06 — 23/06 | 407.47 LBP | ▼ -0.66 % |
24/06 — 30/06 | 409.35 LBP | ▲ 0.46 % |
01/07 — 07/07 | 412.8 LBP | ▲ 0.84 % |
08/07 — 14/07 | 367.03 LBP | ▼ -11.09 % |
15/07 — 21/07 | 381.19 LBP | ▲ 3.86 % |
22/07 — 28/07 | 376.33 LBP | ▼ -1.27 % |
29/07 — 04/08 | 312.24 LBP | ▼ -17.03 % |
05/08 — 11/08 | 68.32 LBP | ▼ -78.12 % |
lari Gruzia/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 443.74 LBP | ▲ 4.03 % |
07/2024 | 414.51 LBP | ▼ -6.59 % |
08/2024 | 163.12 LBP | ▼ -60.65 % |
09/2024 | 241.74 LBP | ▲ 48.2 % |
10/2024 | 269.06 LBP | ▲ 11.3 % |
11/2024 | 123.93 LBP | ▼ -53.94 % |
12/2024 | 88.31 LBP | ▼ -28.74 % |
01/2025 | 92.7 LBP | ▲ 4.96 % |
02/2025 | 427.28 LBP | ▲ 360.95 % |
03/2025 | 422.99 LBP | ▼ -1 % |
04/2025 | 360.27 LBP | ▼ -14.83 % |
05/2025 | -110.1 LBP | ▼ -130.56 % |
lari Gruzia/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,317 LBP |
Tối đa | 647.8 LBP |
Bình quân gia quyền | 7,454 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,661 LBP |
Tối đa | 1,081 LBP |
Bình quân gia quyền | 7,871 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 109.85 LBP |
Tối đa | 5,934 LBP |
Bình quân gia quyền | 4,459 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: