2,000 kuna Croatia đến VeChain
Giá cả 2,000 kuna Croatia đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 9,895 VET.
Bao nhiêu 2,000 HRK trong VET?
06 15, 2024
2,000 HRK = 9,895 VET
▼ -0.75 %
2,000 VET = 404.24 HRK
1 HRK = 4.947584 VET
Lịch sử thay đổi giá 2,000 HRK trong VET
Thống kê chi phí 2,000 kuna Croatia trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,903 VET |
Tối đa | 9,881 VET |
Bình quân gia quyền | 8,501 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,308 VET |
Tối đa | 9,881 VET |
Bình quân gia quyền | 7,611 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,786 VET |
Tối đa | 19,061 VET |
Bình quân gia quyền | 11,768 VET |
Thay đổi chi phí 2,000 HRK đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 2,000 kuna Croatia chống lại VeChain thay đổi bởi 21.66% (8,134 VET — 9,895 VET)
Thay đổi chi phí 2,000 HRK đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 2,000 kuna Croatia chống lại VeChain thay đổi bởi 38.8% (7,129 VET — 9,895 VET)
Thay đổi chi phí 2,000 HRK đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 2,000 kuna Croatia chống lại VeChain thay đổi bởi -49.3% (19,517 VET — 9,895 VET)
Thay đổi chi phí 2,000 HRK đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 06 15, 2024) giá của 2,000 kuna Croatia chống lại VeChain thay đổi bởi -55.4% (22,185 VET — 9,895 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 HRK trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 kuna Croatia (HRK) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 kuna Croatia (HRK) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 kuna Croatia trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 kuna Croatia trong VeChain trong 30 ngày tới*
16/06 | 9,852 VET | ▼ -0.43 % |
17/06 | 9,862 VET | ▲ 0.1 % |
18/06 | 10,215 VET | ▲ 3.58 % |
19/06 | 10,065 VET | ▼ -1.47 % |
20/06 | 9,811 VET | ▼ -2.52 % |
21/06 | 9,939 VET | ▲ 1.3 % |
22/06 | 10,221 VET | ▲ 2.84 % |
23/06 | 10,197 VET | ▼ -0.24 % |
24/06 | 10,126 VET | ▼ -0.69 % |
25/06 | 10,076 VET | ▼ -0.5 % |
26/06 | 9,873 VET | ▼ -2.01 % |
27/06 | 9,856 VET | ▼ -0.18 % |
28/06 | 9,988 VET | ▲ 1.34 % |
29/06 | 10,307 VET | ▲ 3.19 % |
30/06 | 10,521 VET | ▲ 2.08 % |
01/07 | 10,594 VET | ▲ 0.69 % |
02/07 | 10,676 VET | ▲ 0.78 % |
03/07 | 10,616 VET | ▼ -0.57 % |
04/07 | 10,535 VET | ▼ -0.76 % |
05/07 | 10,264 VET | ▼ -2.57 % |
06/07 | 9,980 VET | ▼ -2.76 % |
07/07 | 10,395 VET | ▲ 4.16 % |
08/07 | 11,166 VET | ▲ 7.41 % |
09/07 | 11,267 VET | ▲ 0.9 % |
10/07 | 11,352 VET | ▲ 0.76 % |
11/07 | 11,668 VET | ▲ 2.78 % |
12/07 | 11,589 VET | ▼ -0.67 % |
13/07 | 11,639 VET | ▲ 0.43 % |
14/07 | 12,344 VET | ▲ 6.06 % |
15/07 | 12,555 VET | ▲ 1.71 % |
* — Giá ước tính của 2,000 kuna Croatia trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 kuna Croatia trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 kuna Croatia trong VeChain trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 9,990 VET | ▲ 0.96 % |
24/06 — 30/06 | 10,139 VET | ▲ 1.48 % |
01/07 — 07/07 | 10,181 VET | ▲ 0.41 % |
08/07 — 14/07 | 10,380 VET | ▲ 1.96 % |
15/07 — 21/07 | 11,130 VET | ▲ 7.22 % |
22/07 — 28/07 | 11,797 VET | ▲ 6 % |
29/07 — 04/08 | 13,257 VET | ▲ 12.38 % |
05/08 — 11/08 | 12,824 VET | ▼ -3.27 % |
12/08 — 18/08 | 12,488 VET | ▼ -2.62 % |
19/08 — 25/08 | 13,543 VET | ▲ 8.45 % |
26/08 — 01/09 | 14,900 VET | ▲ 10.02 % |
02/09 — 08/09 | 16,005 VET | ▲ 7.42 % |
Giá ước tính của 2,000 kuna Croatia trong VeChain cho năm sau*
07/2024 | 9,947 VET | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 11,311 VET | ▲ 13.71 % |
09/2024 | 9,741 VET | ▼ -13.87 % |
10/2024 | 8,855 VET | ▼ -9.1 % |
11/2024 | 7,455 VET | ▼ -15.81 % |
12/2024 | 3,740 VET | ▼ -49.83 % |
01/2025 | 5,132 VET | ▲ 37.22 % |
02/2025 | 2,296 VET | ▼ -55.26 % |
03/2025 | 2,560 VET | ▲ 11.5 % |
04/2025 | 3,041 VET | ▲ 18.78 % |
05/2025 | 3,216 VET | ▲ 5.75 % |
06/2025 | 4,001 VET | ▲ 24.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HRK/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 HRK trong VET hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 kuna Croatia đến VeChain Là - 9,895 VET
Nó có giá bao nhiêu 2,000 HRK trong VET Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 2,000 kuna Croatia đến VeChain sẽ có giá - 9,852 vet
Nó có giá bao nhiêu 2,000 HRK trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kuna Croatia đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 HRK trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kuna Croatia đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 HRK trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kuna Croatia đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.