Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/VET

Lịch sử thay đổi trong HRK/VET tỷ giá

HRK/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 HRK = 3.981135 VET
▼ -2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.3% (3.710132 VET — 3.981135 VET)

Thay đổi trong HRK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 27.31% (3.127006 VET — 3.981135 VET)

Thay đổi trong HRK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.02% (7.375279 VET — 3.981135 VET)

Thay đổi trong HRK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 17, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -64.11% (11.0926 VET — 3.981135 VET)

kuna Croatia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.004193 VET ▲ 0.58 %
19/05 3.906894 VET ▼ -2.43 %
20/05 3.810849 VET ▼ -2.46 %
21/05 3.776942 VET ▼ -0.89 %
22/05 3.741151 VET ▼ -0.95 %
23/05 3.733152 VET ▼ -0.21 %
24/05 3.837455 VET ▲ 2.79 %
25/05 4.00718 VET ▲ 4.42 %
26/05 4.024738 VET ▲ 0.44 %
27/05 4.093246 VET ▲ 1.7 %
28/05 4.022631 VET ▼ -1.73 %
29/05 4.100727 VET ▲ 1.94 %
30/05 4.357097 VET ▲ 6.25 %
31/05 4.63063 VET ▲ 6.28 %
01/06 4.638667 VET ▲ 0.17 %
02/06 4.498583 VET ▼ -3.02 %
03/06 4.328896 VET ▼ -3.77 %
04/06 4.35448 VET ▲ 0.59 %
05/06 4.356551 VET ▲ 0.05 %
06/06 4.462277 VET ▲ 2.43 %
07/06 4.523827 VET ▲ 1.38 %
08/06 4.548148 VET ▲ 0.54 %
09/06 4.543142 VET ▼ -0.11 %
10/06 4.599983 VET ▲ 1.25 %
11/06 4.644951 VET ▲ 0.98 %
12/06 4.794314 VET ▲ 3.22 %
13/06 4.848184 VET ▲ 1.12 %
14/06 4.688346 VET ▼ -3.3 %
15/06 4.522471 VET ▼ -3.54 %
16/06 4.558543 VET ▲ 0.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.957691 VET ▼ -0.59 %
27/05 — 02/06 4.041112 VET ▲ 2.11 %
03/06 — 09/06 4.898224 VET ▲ 21.21 %
10/06 — 16/06 4.615693 VET ▼ -5.77 %
17/06 — 23/06 4.429697 VET ▼ -4.03 %
24/06 — 30/06 4.533555 VET ▲ 2.34 %
01/07 — 07/07 4.545118 VET ▲ 0.26 %
08/07 — 14/07 4.619455 VET ▲ 1.64 %
15/07 — 21/07 5.107146 VET ▲ 10.56 %
22/07 — 28/07 5.448853 VET ▲ 6.69 %
29/07 — 04/08 5.92976 VET ▲ 8.83 %
05/08 — 11/08 5.73317 VET ▼ -3.32 %

kuna Croatia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.767117 VET ▼ -5.38 %
07/2024 4.304563 VET ▲ 14.27 %
08/2024 5.064719 VET ▲ 17.66 %
09/2024 4.40103 VET ▼ -13.1 %
10/2024 4.030079 VET ▼ -8.43 %
11/2024 3.622248 VET ▼ -10.12 %
12/2024 2.462904 VET ▼ -32.01 %
01/2025 3.328687 VET ▲ 35.15 %
02/2025 1.676644 VET ▼ -49.63 %
03/2025 1.886492 VET ▲ 12.52 %
04/2025 2.306847 VET ▲ 22.28 %
05/2025 2.332343 VET ▲ 1.11 %

kuna Croatia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.379241 VET
Tối đa 4.233827 VET
Bình quân gia quyền 3.79605 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.893207 VET
Tối đa 4.233827 VET
Bình quân gia quyền 3.421767 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.893207 VET
Tối đa 9.605879 VET
Bình quân gia quyền 6.171295 VET

Chia sẻ một liên kết đến HRK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu