1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens

Giá cả 1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 0.91907 AGRS.

Bao nhiêu 1,000 HUF trong AGRS?

05 17, 2024
1,000 HUF = 0.91907 AGRS
▼ -8.47 %
1,000 AGRS = 1,088,056 HUF
1 HUF = 0.00091907 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 HUF trong AGRS

Thống kê chi phí 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.68009 AGRS
Tối đa 0.9969 AGRS
Bình quân gia quyền 0.79633642 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26649 AGRS
Tối đa 0.9969 AGRS
Bình quân gia quyền 0.56532231 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26649 AGRS
Tối đa 21.7469 AGRS
Bình quân gia quyền 6.559149 AGRS

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 forint Hungary chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 28.87% (0.71317 AGRS — 0.91907 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 99.75% (0.46012 AGRS — 0.91907 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -85.56% (6.36375 AGRS — 0.91907 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -95.12% (18.8301 AGRS — 0.91907 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HUF trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

18/05 0.95553996 AGRS ▲ 3.97 %
19/05 0.98728488 AGRS ▲ 3.32 %
20/05 0.9454886 AGRS ▼ -4.23 %
21/05 0.87178757 AGRS ▼ -7.8 %
22/05 0.9105495 AGRS ▲ 4.45 %
23/05 0.93333449 AGRS ▲ 2.5 %
24/05 0.92835663 AGRS ▼ -0.53 %
25/05 0.92621067 AGRS ▼ -0.23 %
26/05 0.92467748 AGRS ▼ -0.17 %
27/05 0.88762439 AGRS ▼ -4.01 %
28/05 0.88231953 AGRS ▼ -0.6 %
29/05 0.97994858 AGRS ▲ 11.07 %
30/05 1.103454 AGRS ▲ 12.6 %
31/05 1.136651 AGRS ▲ 3.01 %
01/06 1.13309 AGRS ▼ -0.31 %
02/06 1.093305 AGRS ▼ -3.51 %
03/06 0.99426019 AGRS ▼ -9.06 %
04/06 0.95286395 AGRS ▼ -4.16 %
05/06 0.97765907 AGRS ▲ 2.6 %
06/06 1.007045 AGRS ▲ 3.01 %
07/06 1.049861 AGRS ▲ 4.25 %
08/06 1.098047 AGRS ▲ 4.59 %
09/06 1.147994 AGRS ▲ 4.55 %
10/06 1.203819 AGRS ▲ 4.86 %
11/06 1.275768 AGRS ▲ 5.98 %
12/06 1.356417 AGRS ▲ 6.32 %
13/06 1.413426 AGRS ▲ 4.2 %
14/06 1.353892 AGRS ▼ -4.21 %
15/06 1.25642 AGRS ▼ -7.2 %
16/06 1.302633 AGRS ▲ 3.68 %

* — Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.96213976 AGRS ▲ 4.69 %
27/05 — 02/06 1.011102 AGRS ▲ 5.09 %
03/06 — 09/06 1.203765 AGRS ▲ 19.05 %
10/06 — 16/06 1.815587 AGRS ▲ 50.83 %
17/06 — 23/06 2.109471 AGRS ▲ 16.19 %
24/06 — 30/06 1.787223 AGRS ▼ -15.28 %
01/07 — 07/07 2.018643 AGRS ▲ 12.95 %
08/07 — 14/07 2.051965 AGRS ▲ 1.65 %
15/07 — 21/07 2.201855 AGRS ▲ 7.3 %
22/07 — 28/07 2.198486 AGRS ▼ -0.15 %
29/07 — 04/08 2.977894 AGRS ▲ 35.45 %
05/08 — 11/08 2.91386 AGRS ▼ -2.15 %

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 0.93722894 AGRS ▲ 1.98 %
07/2024 0.91228903 AGRS ▼ -2.66 %
08/2024 0.97273172 AGRS ▲ 6.63 %
09/2024 1.547256 AGRS ▲ 59.06 %
10/2024 1.170297 AGRS ▼ -24.36 %
11/2024 0.21175537 AGRS ▼ -81.91 %
12/2024 0.16410468 AGRS ▼ -22.5 %
01/2025 0.18397646 AGRS ▲ 12.11 %
02/2025 0.05342505 AGRS ▼ -70.96 %
03/2025 0.15104427 AGRS ▲ 182.72 %
04/2025 0.18071009 AGRS ▲ 19.64 %
05/2025 0.21742358 AGRS ▲ 20.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 HUF trong AGRS hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens Là - 0.91907 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong AGRS Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens sẽ có giá - 1 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu