2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger

Giá cả 2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.40776 POWR.

Bao nhiêu 2,000 IDR trong POWR?

06 07, 2024
2,000 IDR = 0.40776 POWR
▼ -0.19 %
2,000 POWR = 9,809,692 IDR
1 IDR = 0.00020388 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2,000 IDR trong POWR

Thống kê chi phí 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3901 POWR
Tối đa 0.41708 POWR
Bình quân gia quyền 0.40359883 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27592 POWR
Tối đa 0.43194 POWR
Bình quân gia quyền 0.37506561 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17518 POWR
Tối đa 1.09162 POWR
Bình quân gia quyền 0.57610913 POWR

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 2,000 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.85% (0.40036 POWR — 0.40776 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 23.32% (0.33064 POWR — 0.40776 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -56.94% (0.94688 POWR — 0.40776 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.82% (222.9 POWR — 0.40776 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 IDR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.41973495 POWR ▲ 2.94 %
09/06 0.42582947 POWR ▲ 1.45 %
10/06 0.43636208 POWR ▲ 2.47 %
11/06 0.43207787 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.40799655 POWR ▼ -5.57 %
13/06 0.4361468 POWR ▲ 6.9 %
14/06 0.43957931 POWR ▲ 0.79 %
15/06 0.4295368 POWR ▼ -2.28 %
16/06 0.42534156 POWR ▼ -0.98 %
17/06 0.42192378 POWR ▼ -0.8 %
18/06 0.43522336 POWR ▲ 3.15 %
19/06 0.42742372 POWR ▼ -1.79 %
20/06 0.41462976 POWR ▼ -2.99 %
21/06 0.42133615 POWR ▲ 1.62 %
22/06 0.44438406 POWR ▲ 5.47 %
23/06 0.43871519 POWR ▼ -1.28 %
24/06 0.43457238 POWR ▼ -0.94 %
25/06 0.43478008 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.43459506 POWR ▼ -0.04 %
27/06 0.43090858 POWR ▼ -0.85 %
28/06 0.42949166 POWR ▼ -0.33 %
29/06 0.42973903 POWR ▲ 0.06 %
30/06 0.44271484 POWR ▲ 3.02 %
01/07 0.44647714 POWR ▲ 0.85 %
02/07 0.44950036 POWR ▲ 0.68 %
03/07 0.4544012 POWR ▲ 1.09 %
04/07 0.45758307 POWR ▲ 0.7 %
05/07 0.44738464 POWR ▼ -2.23 %
06/07 0.44394487 POWR ▼ -0.77 %
07/07 0.44475363 POWR ▲ 0.18 %

* — Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.38792635 POWR ▼ -4.86 %
17/06 — 23/06 0.38467905 POWR ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 0.40244767 POWR ▲ 4.62 %
01/07 — 07/07 0.52428283 POWR ▲ 30.27 %
08/07 — 14/07 0.49248429 POWR ▼ -6.07 %
15/07 — 21/07 0.50696945 POWR ▲ 2.94 %
22/07 — 28/07 0.50255395 POWR ▼ -0.87 %
29/07 — 04/08 0.48862488 POWR ▼ -2.77 %
05/08 — 11/08 0.50703097 POWR ▲ 3.77 %
12/08 — 18/08 0.51046089 POWR ▲ 0.68 %
19/08 — 25/08 0.53024681 POWR ▲ 3.88 %
26/08 — 01/09 0.51976625 POWR ▼ -1.98 %

Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.39565269 POWR ▼ -2.97 %
08/2024 0.49585424 POWR ▲ 25.33 %
09/2024 0.39613014 POWR ▼ -20.11 %
10/2024 0.24158319 POWR ▼ -39.01 %
11/2024 0.21949794 POWR ▼ -9.14 %
12/2024 0.15117378 POWR ▼ -31.13 %
01/2025 0.1811689 POWR ▲ 19.84 %
02/2025 0.15908244 POWR ▼ -12.19 %
03/2025 0.14352751 POWR ▼ -9.78 %
04/2025 0.2157615 POWR ▲ 50.33 %
05/2025 0.20125679 POWR ▼ -6.72 %
06/2025 0.20059569 POWR ▼ -0.33 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 IDR trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger Là - 0.40776 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu