50 rupiah Indonesia đến Power Ledger

Giá cả 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.0105575 POWR.

Bao nhiêu 50 IDR trong POWR?

05 23, 2024
50 IDR = 0.0105575 POWR
▲ 6.44 %
50 POWR = 236,798 IDR
1 IDR = 0.00021115 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 IDR trong POWR

Thống kê chi phí 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0097105 POWR
Tối đa 0.0107985 POWR
Bình quân gia quyền 0.01013358 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.006898 POWR
Tối đa 0.0107985 POWR
Bình quân gia quyền 0.00914047 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0043795 POWR
Tối đa 0.0272905 POWR
Bình quân gia quyền 0.01489883 POWR

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 8.67% (0.0097155 POWR — 0.0105575 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 13.8% (0.0092775 POWR — 0.0105575 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -52.21% (0.022092 POWR — 0.0105575 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.81% (5.572558 POWR — 0.0105575 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 IDR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

24/05 0.01066587 POWR ▲ 1.03 %
25/05 0.01099056 POWR ▲ 3.04 %
26/05 0.01103562 POWR ▲ 0.41 %
27/05 0.01068447 POWR ▼ -3.18 %
28/05 0.0105564 POWR ▼ -1.2 %
29/05 0.0109218 POWR ▲ 3.46 %
30/05 0.01125283 POWR ▲ 3.03 %
31/05 0.01179051 POWR ▲ 4.78 %
01/06 0.01164619 POWR ▼ -1.22 %
02/06 0.01143128 POWR ▼ -1.85 %
03/06 0.01119679 POWR ▼ -2.05 %
04/06 0.01106518 POWR ▼ -1.18 %
05/06 0.01043616 POWR ▼ -5.68 %
06/06 0.00996888 POWR ▼ -4.48 %
07/06 0.01027675 POWR ▲ 3.09 %
08/06 0.01056174 POWR ▲ 2.77 %
09/06 0.01074475 POWR ▲ 1.73 %
10/06 0.01092356 POWR ▲ 1.66 %
11/06 0.01082843 POWR ▼ -0.87 %
12/06 0.01010353 POWR ▼ -6.69 %
13/06 0.01071328 POWR ▲ 6.04 %
14/06 0.01077665 POWR ▲ 0.59 %
15/06 0.01050715 POWR ▼ -2.5 %
16/06 0.01034122 POWR ▼ -1.58 %
17/06 0.01024856 POWR ▼ -0.9 %
18/06 0.01057253 POWR ▲ 3.16 %
19/06 0.01043982 POWR ▼ -1.26 %
20/06 0.01012636 POWR ▼ -3 %
21/06 0.01026936 POWR ▲ 1.41 %
22/06 0.01043972 POWR ▲ 1.66 %

* — Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00971197 POWR ▼ -8.01 %
03/06 — 09/06 0.01083391 POWR ▲ 11.55 %
10/06 — 16/06 0.01028512 POWR ▼ -5.07 %
17/06 — 23/06 0.01013675 POWR ▼ -1.44 %
24/06 — 30/06 0.01052079 POWR ▲ 3.79 %
01/07 — 07/07 0.01322645 POWR ▲ 25.72 %
08/07 — 14/07 0.01255836 POWR ▼ -5.05 %
15/07 — 21/07 0.01292813 POWR ▲ 2.94 %
22/07 — 28/07 0.01281336 POWR ▼ -0.89 %
29/07 — 04/08 0.01225216 POWR ▼ -4.38 %
05/08 — 11/08 0.01273155 POWR ▲ 3.91 %
12/08 — 18/08 0.01276458 POWR ▲ 0.26 %

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.01033838 POWR ▼ -2.08 %
07/2024 0.00887928 POWR ▼ -14.11 %
08/2024 0.01067711 POWR ▲ 20.25 %
09/2024 0.00854082 POWR ▼ -20.01 %
10/2024 0.00560619 POWR ▼ -34.36 %
11/2024 0.00496153 POWR ▼ -11.5 %
12/2024 0.00365176 POWR ▼ -26.4 %
01/2025 0.00418495 POWR ▲ 14.6 %
02/2025 0.00349736 POWR ▼ -16.43 %
03/2025 0.00318394 POWR ▼ -8.96 %
04/2025 0.00433436 POWR ▲ 36.13 %
05/2025 0.00387392 POWR ▼ -10.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger Là - 0.0105575 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu