Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/POWR

Lịch sử thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá

IDR/POWR tỷ giá

05 13, 2024
1 IDR = 0.00019792 POWR
▼ -3.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -8.25% (0.00021571 POWR — 0.00019792 POWR)

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 9.64% (0.00018051 POWR — 0.00019792 POWR)

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -53.06% (0.00042161 POWR — 0.00019792 POWR)

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -99.82% (0.11145115 POWR — 0.00019792 POWR)

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.00020356 POWR ▲ 2.85 %
15/05 0.00019747 POWR ▼ -2.99 %
16/05 0.00020329 POWR ▲ 2.95 %
17/05 0.00020728 POWR ▲ 1.96 %
18/05 0.00020816 POWR ▲ 0.42 %
19/05 0.00020143 POWR ▼ -3.23 %
20/05 0.00018914 POWR ▼ -6.1 %
21/05 0.00018531 POWR ▼ -2.03 %
22/05 0.00018409 POWR ▼ -0.66 %
23/05 0.00018294 POWR ▼ -0.62 %
24/05 0.00018485 POWR ▲ 1.05 %
25/05 0.00019414 POWR ▲ 5.02 %
26/05 0.00019514 POWR ▲ 0.51 %
27/05 0.00018675 POWR ▼ -4.3 %
28/05 0.0001833 POWR ▼ -1.84 %
29/05 0.00018989 POWR ▲ 3.59 %
30/05 0.00020061 POWR ▲ 5.64 %
31/05 0.00021331 POWR ▲ 6.33 %
01/06 0.0002105 POWR ▼ -1.32 %
02/06 0.00020728 POWR ▼ -1.53 %
03/06 0.00020478 POWR ▼ -1.2 %
04/06 0.00020253 POWR ▼ -1.1 %
05/06 0.00019398 POWR ▼ -4.22 %
06/06 0.00017929 POWR ▼ -7.58 %
07/06 0.00018706 POWR ▲ 4.34 %
08/06 0.00019269 POWR ▲ 3.01 %
09/06 0.00019546 POWR ▲ 1.44 %
10/06 0.00020075 POWR ▲ 2.7 %
11/06 0.0001985 POWR ▼ -1.12 %
12/06 0.00018915 POWR ▼ -4.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00019807 POWR ▲ 0.08 %
27/05 — 02/06 0.00018102 POWR ▼ -8.61 %
03/06 — 09/06 0.00016291 POWR ▼ -10.01 %
10/06 — 16/06 0.00019169 POWR ▲ 17.67 %
17/06 — 23/06 0.00018168 POWR ▼ -5.22 %
24/06 — 30/06 0.00017978 POWR ▼ -1.05 %
01/07 — 07/07 0.00018802 POWR ▲ 4.59 %
08/07 — 14/07 0.00024431 POWR ▲ 29.94 %
15/07 — 21/07 0.0002301 POWR ▼ -5.82 %
22/07 — 28/07 0.00023466 POWR ▲ 1.98 %
29/07 — 04/08 0.00023253 POWR ▼ -0.91 %
05/08 — 11/08 0.00022554 POWR ▼ -3.01 %

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00019076 POWR ▼ -3.62 %
07/2024 0.00017274 POWR ▼ -9.45 %
08/2024 0.00023241 POWR ▲ 34.54 %
09/2024 0.00019949 POWR ▼ -14.16 %
10/2024 0.00011111 POWR ▼ -44.3 %
11/2024 0.00009405 POWR ▼ -15.35 %
12/2024 0.0000676 POWR ▼ -28.13 %
01/2025 0.00007705 POWR ▲ 13.99 %
02/2025 0.00006438 POWR ▼ -16.45 %
03/2025 0.0000596 POWR ▼ -7.42 %
04/2025 0.00008169 POWR ▲ 37.06 %
05/2025 0.00006766 POWR ▼ -17.16 %

rupiah Indonesia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00019421 POWR
Tối đa 0.00021597 POWR
Bình quân gia quyền 0.00020477 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00013796 POWR
Tối đa 0.00021597 POWR
Bình quân gia quyền 0.00018079 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008759 POWR
Tối đa 0.00054581 POWR
Bình quân gia quyền 0.00030393 POWR

Chia sẻ một liên kết đến IDR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu