10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger

Giá cả 10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.4465748 POWR.

Bao nhiêu 10 INR trong POWR?

06 07, 2024
10 INR = 0.4465748 POWR
▲ 12.38 %
10 POWR = 223.93 INR
1 INR = 0.04465748 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 INR trong POWR

Thống kê chi phí 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3750337 POWR
Tối đa 0.405385 POWR
Bình quân gia quyền 0.39068608 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2593097 POWR
Tối đa 0.4192875 POWR
Bình quân gia quyền 0.36083464 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1632386 POWR
Tối đa 0.9933125 POWR
Bình quân gia quyền 0.53759721 POWR

Thay đổi chi phí 10 INR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 10 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 15.94% (0.3851798 POWR — 0.4465748 POWR)

Thay đổi chi phí 10 INR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 10 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 43.83% (0.3104845 POWR — 0.4465748 POWR)

Thay đổi chi phí 10 INR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 10 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.6% (0.8521779 POWR — 0.4465748 POWR)

Thay đổi chi phí 10 INR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 10 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.77% (2.322636 POWR — 0.4465748 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 INR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.45891841 POWR ▲ 2.76 %
09/06 0.46523097 POWR ▲ 1.38 %
10/06 0.47700165 POWR ▲ 2.53 %
11/06 0.47231271 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.44723131 POWR ▼ -5.31 %
13/06 0.47853394 POWR ▲ 7 %
14/06 0.47806901 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.46523167 POWR ▼ -2.69 %
16/06 0.46193801 POWR ▼ -0.71 %
17/06 0.45859268 POWR ▼ -0.72 %
18/06 0.47304968 POWR ▲ 3.15 %
19/06 0.46631901 POWR ▼ -1.42 %
20/06 0.45221874 POWR ▼ -3.02 %
21/06 0.46003406 POWR ▲ 1.73 %
22/06 0.48656812 POWR ▲ 5.77 %
23/06 0.48180741 POWR ▼ -0.98 %
24/06 0.47698145 POWR ▼ -1 %
25/06 0.47722363 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.47730354 POWR ▲ 0.02 %
27/06 0.47396137 POWR ▼ -0.7 %
28/06 0.47397332 POWR ▲ 0 %
29/06 0.47495986 POWR ▲ 0.21 %
30/06 0.48957882 POWR ▲ 3.08 %
01/07 0.49335578 POWR ▲ 0.77 %
02/07 0.49669905 POWR ▲ 0.68 %
03/07 0.50311323 POWR ▲ 1.29 %
04/07 0.50527661 POWR ▲ 0.43 %
05/07 0.4961799 POWR ▼ -1.8 %
06/07 0.49088611 POWR ▼ -1.07 %
07/07 0.48978884 POWR ▼ -0.22 %

* — Giá ước tính của 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.42541458 POWR ▼ -4.74 %
17/06 — 23/06 0.42453479 POWR ▼ -0.21 %
24/06 — 30/06 0.44395817 POWR ▲ 4.58 %
01/07 — 07/07 0.58397228 POWR ▲ 31.54 %
08/07 — 14/07 0.55539357 POWR ▼ -4.89 %
15/07 — 21/07 0.57194291 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 0.5591179 POWR ▼ -2.24 %
29/07 — 04/08 0.54552792 POWR ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 0.56398455 POWR ▲ 3.38 %
12/08 — 18/08 0.57153696 POWR ▲ 1.34 %
19/08 — 25/08 0.59941114 POWR ▲ 4.88 %
26/08 — 01/09 0.58488622 POWR ▼ -2.42 %

Giá ước tính của 10 rupee Ấn Độ trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.43382508 POWR ▼ -2.86 %
08/2024 0.54504322 POWR ▲ 25.64 %
09/2024 0.44204178 POWR ▼ -18.9 %
10/2024 0.27815117 POWR ▼ -37.08 %
11/2024 0.24673044 POWR ▼ -11.3 %
12/2024 0.16919025 POWR ▼ -31.43 %
01/2025 0.20933992 POWR ▲ 23.73 %
02/2025 0.18363991 POWR ▼ -12.28 %
03/2025 0.16716771 POWR ▼ -8.97 %
04/2025 0.25672686 POWR ▲ 53.57 %
05/2025 0.23986353 POWR ▼ -6.57 %
06/2025 0.23846019 POWR ▼ -0.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 INR trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger Là - 0.4465748 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 INR trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 INR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 INR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 INR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu