50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger

Giá cả 50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 1.937692 POWR.

Bao nhiêu 50 INR trong POWR?

05 23, 2024
50 INR = 1.937692 POWR
▲ 1.45 %
50 POWR = 1,290 INR
1 INR = 0.03875383 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 INR trong POWR

Thống kê chi phí 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.869135 POWR
Tối đa 2.096438 POWR
Bình quân gia quyền 1.951954 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.296549 POWR
Tối đa 2.096438 POWR
Bình quân gia quyền 1.748742 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.816193 POWR
Tối đa 4.966563 POWR
Bình quân gia quyền 2.771623 POWR

Thay đổi chi phí 50 INR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 50 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 2.87% (1.883665 POWR — 1.937692 POWR)

Thay đổi chi phí 50 INR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 50 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 11% (1.745591 POWR — 1.937692 POWR)

Thay đổi chi phí 50 INR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 50 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -51.45% (3.991184 POWR — 1.937692 POWR)

Thay đổi chi phí 50 INR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 50 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.31% (11.6132 POWR — 1.937692 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 INR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

24/05 1.956948 POWR ▲ 0.99 %
25/05 2.017722 POWR ▲ 3.11 %
26/05 2.028576 POWR ▲ 0.54 %
27/05 1.964411 POWR ▼ -3.16 %
28/05 1.940823 POWR ▼ -1.2 %
29/05 2.007571 POWR ▲ 3.44 %
30/05 2.069014 POWR ▲ 3.06 %
31/05 2.164008 POWR ▲ 4.59 %
01/06 2.126251 POWR ▼ -1.74 %
02/06 2.067486 POWR ▼ -2.76 %
03/06 2.017026 POWR ▼ -2.44 %
04/06 1.993312 POWR ▼ -1.18 %
05/06 1.886176 POWR ▼ -5.37 %
06/06 1.804416 POWR ▼ -4.33 %
07/06 1.861656 POWR ▲ 3.17 %
08/06 1.910246 POWR ▲ 2.61 %
09/06 1.941604 POWR ▲ 1.64 %
10/06 1.974654 POWR ▲ 1.7 %
11/06 1.957436 POWR ▼ -0.87 %
12/06 1.832583 POWR ▼ -6.38 %
13/06 1.944775 POWR ▲ 6.12 %
14/06 1.943355 POWR ▼ -0.07 %
15/06 1.886233 POWR ▼ -2.94 %
16/06 1.86464 POWR ▼ -1.14 %
17/06 1.849583 POWR ▼ -0.81 %
18/06 1.908056 POWR ▲ 3.16 %
19/06 1.889042 POWR ▼ -1 %
20/06 1.831745 POWR ▼ -3.03 %
21/06 1.859383 POWR ▲ 1.51 %
22/06 1.89621 POWR ▲ 1.98 %

* — Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.779792 POWR ▼ -8.15 %
03/06 — 09/06 2.005731 POWR ▲ 12.69 %
10/06 — 16/06 1.899923 POWR ▼ -5.28 %
17/06 — 23/06 1.893152 POWR ▼ -0.36 %
24/06 — 30/06 1.964195 POWR ▲ 3.75 %
01/07 — 07/07 2.490426 POWR ▲ 26.79 %
08/07 — 14/07 2.388924 POWR ▼ -4.08 %
15/07 — 21/07 2.460185 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 2.403952 POWR ▼ -2.29 %
29/07 — 04/08 2.31162 POWR ▼ -3.84 %
05/08 — 11/08 2.392855 POWR ▲ 3.51 %
12/08 — 18/08 2.406705 POWR ▲ 0.58 %

Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 1.895306 POWR ▼ -2.19 %
07/2024 1.633176 POWR ▼ -13.83 %
08/2024 1.967913 POWR ▲ 20.5 %
09/2024 1.597933 POWR ▼ -18.8 %
10/2024 1.076161 POWR ▼ -32.65 %
11/2024 0.92325066 POWR ▼ -14.21 %
12/2024 0.67718003 POWR ▼ -26.65 %
01/2025 0.79543264 POWR ▲ 17.46 %
02/2025 0.66382606 POWR ▼ -16.55 %
03/2025 0.60925237 POWR ▼ -8.22 %
04/2025 0.84358907 POWR ▲ 38.46 %
05/2025 0.7467112 POWR ▼ -11.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 INR trong POWR hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger Là - 1.937692 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong POWR Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger sẽ có giá - 2 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu