Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/POWR
Lịch sử thay đổi trong INR/POWR tỷ giá
INR/POWR tỷ giá
05 13, 2024
1 INR = 0.03837585 POWR
▼ -2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -7.71% (0.0415827 POWR — 0.03837585 POWR)
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 12.65% (0.0340669 POWR — 0.03837585 POWR)
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.47% (0.07595145 POWR — 0.03837585 POWR)
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.48% (0.23226356 POWR — 0.03837585 POWR)
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.03946935 POWR | ▲ 2.85 % |
15/05 | 0.03825255 POWR | ▼ -3.08 % |
16/05 | 0.03975201 POWR | ▲ 3.92 % |
17/05 | 0.04052157 POWR | ▲ 1.94 % |
18/05 | 0.04064566 POWR | ▲ 0.31 % |
19/05 | 0.03953839 POWR | ▼ -2.72 % |
20/05 | 0.03708389 POWR | ▼ -6.21 % |
21/05 | 0.03633309 POWR | ▼ -2.02 % |
22/05 | 0.03610782 POWR | ▼ -0.62 % |
23/05 | 0.03581175 POWR | ▼ -0.82 % |
24/05 | 0.03617495 POWR | ▲ 1.01 % |
25/05 | 0.03802935 POWR | ▲ 5.13 % |
26/05 | 0.03828596 POWR | ▲ 0.67 % |
27/05 | 0.03664834 POWR | ▼ -4.28 % |
28/05 | 0.03597189 POWR | ▼ -1.85 % |
29/05 | 0.03725614 POWR | ▲ 3.57 % |
30/05 | 0.03937906 POWR | ▲ 5.7 % |
31/05 | 0.04177499 POWR | ▲ 6.08 % |
01/06 | 0.04099022 POWR | ▼ -1.88 % |
02/06 | 0.04005088 POWR | ▼ -2.29 % |
03/06 | 0.03947734 POWR | ▼ -1.43 % |
04/06 | 0.03904378 POWR | ▼ -1.1 % |
05/06 | 0.0374851 POWR | ▼ -3.99 % |
06/06 | 0.03473616 POWR | ▼ -7.33 % |
07/06 | 0.03628293 POWR | ▲ 4.45 % |
08/06 | 0.03731139 POWR | ▲ 2.83 % |
09/06 | 0.03781952 POWR | ▲ 1.36 % |
10/06 | 0.03886488 POWR | ▲ 2.76 % |
11/06 | 0.03842897 POWR | ▼ -1.12 % |
12/06 | 0.03665894 POWR | ▼ -4.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0385316 POWR | ▲ 0.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.03547196 POWR | ▼ -7.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.03152948 POWR | ▼ -11.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.03765156 POWR | ▲ 19.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.03560296 POWR | ▼ -5.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.03551083 POWR | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.037124 POWR | ▲ 4.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.04870285 POWR | ▲ 31.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.0464162 POWR | ▼ -4.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.04734947 POWR | ▲ 2.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.04624292 POWR | ▼ -2.34 % |
05/08 — 11/08 | 0.04494361 POWR | ▼ -2.81 % |
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03691305 POWR | ▼ -3.81 % |
07/2024 | 0.03349517 POWR | ▼ -9.26 % |
08/2024 | 0.04520801 POWR | ▲ 34.97 % |
09/2024 | 0.03919198 POWR | ▼ -13.31 % |
10/2024 | 0.02269144 POWR | ▼ -42.1 % |
11/2024 | 0.01838664 POWR | ▼ -18.97 % |
12/2024 | 0.01316492 POWR | ▼ -28.4 % |
01/2025 | 0.01536743 POWR | ▲ 16.73 % |
02/2025 | 0.01282145 POWR | ▼ -16.57 % |
03/2025 | 0.01194846 POWR | ▼ -6.81 % |
04/2025 | 0.01666221 POWR | ▲ 39.45 % |
05/2025 | 0.01359641 POWR | ▼ -18.4 % |
rupee Ấn Độ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03738269 POWR |
Tối đa | 0.04192875 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.03961715 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02593097 POWR |
Tối đa | 0.04192875 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.03452824 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01632386 POWR |
Tối đa | 0.09933125 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.05644247 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến INR/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: