200 króna Iceland đến Dentacoin
Giá cả 200 króna Iceland đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 22,263,063 DCN.
Bao nhiêu 200 ISK trong DCN?
05 23, 2024
200 ISK = 22,263,063 DCN
▼ -9.13 %
200 DCN = 0 ISK
1 ISK = 111,315 DCN
Lịch sử thay đổi giá 200 ISK trong DCN
Thống kê chi phí 200 króna Iceland trong Dentacoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 828,068 DCN |
Tối đa | 28,421,953 DCN |
Bình quân gia quyền | 17,452,725 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 737,738 DCN |
Tối đa | 33,167,269 DCN |
Bình quân gia quyền | 18,787,369 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 394,300 DCN |
Tối đa | 33,167,269 DCN |
Bình quân gia quyền | 10,361,278 DCN |
Thay đổi chi phí 200 ISK đến DCN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 200 króna Iceland chống lại Dentacoin thay đổi bởi -32.72% (33,088,775 DCN — 22,263,063 DCN)
Thay đổi chi phí 200 ISK đến DCN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 200 króna Iceland chống lại Dentacoin thay đổi bởi 1.31% (21,975,974 DCN — 22,263,063 DCN)
Thay đổi chi phí 200 ISK đến DCN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 200 króna Iceland chống lại Dentacoin thay đổi bởi 3875.69% (559,980 DCN — 22,263,063 DCN)
Thay đổi chi phí 200 ISK đến DCN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 200 króna Iceland chống lại Dentacoin thay đổi bởi 6953.76% (315,620 DCN — 22,263,063 DCN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 ISK trong DCN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 króna Iceland (ISK) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 króna Iceland (ISK) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 króna Iceland trong Dentacoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 króna Iceland trong Dentacoin trong 30 ngày tới*
24/05 | 23,564,574 DCN | ▲ 5.85 % |
25/05 | 19,191,574 DCN | ▼ -18.56 % |
26/05 | 21,856,057 DCN | ▲ 13.88 % |
27/05 | 21,651,789 DCN | ▼ -0.93 % |
28/05 | 20,713,759 DCN | ▼ -4.33 % |
29/05 | 22,806,842 DCN | ▲ 10.1 % |
30/05 | 22,795,704 DCN | ▼ -0.05 % |
31/05 | 20,619,325 DCN | ▼ -9.55 % |
01/06 | 18,096,918 DCN | ▼ -12.23 % |
02/06 | 18,241,162 DCN | ▲ 0.8 % |
03/06 | 19,556,982 DCN | ▲ 7.21 % |
04/06 | 20,307,300 DCN | ▲ 3.84 % |
05/06 | 19,606,131 DCN | ▼ -3.45 % |
06/06 | 19,969,501 DCN | ▲ 1.85 % |
07/06 | 20,412,168 DCN | ▲ 2.22 % |
08/06 | 20,217,449 DCN | ▼ -0.95 % |
09/06 | 18,468,646 DCN | ▼ -8.65 % |
10/06 | 17,435,155 DCN | ▼ -5.6 % |
11/06 | 17,812,239 DCN | ▲ 2.16 % |
12/06 | 17,799,881 DCN | ▼ -0.07 % |
13/06 | 19,030,735 DCN | ▲ 6.91 % |
14/06 | 19,324,442 DCN | ▲ 1.54 % |
15/06 | 17,844,698 DCN | ▼ -7.66 % |
16/06 | 16,859,749 DCN | ▼ -5.52 % |
17/06 | 15,501,816 DCN | ▼ -8.05 % |
18/06 | 15,706,788 DCN | ▲ 1.32 % |
19/06 | 17,176,320 DCN | ▲ 9.36 % |
20/06 | 18,509,505 DCN | ▲ 7.76 % |
21/06 | 19,065,729 DCN | ▲ 3.01 % |
22/06 | 28,302,029 DCN | ▲ 48.44 % |
* — Giá ước tính của 200 króna Iceland trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 króna Iceland trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 króna Iceland trong Dentacoin trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,029,843 DCN | ▲ 7.94 % |
03/06 — 09/06 | 30,554,519 DCN | ▲ 27.15 % |
10/06 — 16/06 | 27,515,215 DCN | ▼ -9.95 % |
17/06 — 23/06 | 21,848,126 DCN | ▼ -20.6 % |
24/06 — 30/06 | 24,177,784 DCN | ▲ 10.66 % |
01/07 — 07/07 | 22,783,602 DCN | ▼ -5.77 % |
08/07 — 14/07 | 22,144,698 DCN | ▼ -2.8 % |
15/07 — 21/07 | 23,205,307 DCN | ▲ 4.79 % |
22/07 — 28/07 | 20,043,714 DCN | ▼ -13.62 % |
29/07 — 04/08 | 17,757,743 DCN | ▼ -11.4 % |
05/08 — 11/08 | 17,672,144 DCN | ▼ -0.48 % |
12/08 — 18/08 | 26,515,671 DCN | ▲ 50.04 % |
Giá ước tính của 200 króna Iceland trong Dentacoin cho năm sau*
06/2024 | 23,242,104 DCN | ▲ 4.4 % |
07/2024 | 26,048,723 DCN | ▲ 12.08 % |
08/2024 | 30,359,418 DCN | ▲ 16.55 % |
09/2024 | 30,054,489 DCN | ▼ -1 % |
10/2024 | 24,419,363 DCN | ▼ -18.75 % |
11/2024 | 490,575,878 DCN | ▲ 1908.96 % |
12/2024 | 433,319,812 DCN | ▼ -11.67 % |
01/2025 | 337,387,162 DCN | ▼ -22.14 % |
02/2025 | 445,808,394 DCN | ▲ 32.14 % |
03/2025 | 531,005,998 DCN | ▲ 19.11 % |
04/2025 | 504,131,797 DCN | ▼ -5.06 % |
05/2025 | 706,903,620 DCN | ▲ 40.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/DCN
FAQ
Giá bao nhiêu 200 ISK trong DCN hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 króna Iceland đến Dentacoin Là - 22,263,063 DCN
Nó có giá bao nhiêu 200 ISK trong DCN Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 200 króna Iceland đến Dentacoin sẽ có giá - 23,564,574 dcn
Nó có giá bao nhiêu 200 ISK trong DCN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 króna Iceland đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ISK trong DCN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 króna Iceland đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ISK trong DCN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 króna Iceland đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.