Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/DCN
Lịch sử thay đổi trong ISK/DCN tỷ giá
ISK/DCN tỷ giá
05 11, 2024
1 ISK = 108,752 DCN
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -39.44% (179,582 DCN — 108,752 DCN)
Thay đổi trong ISK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 55.72% (69,838 DCN — 108,752 DCN)
Thay đổi trong ISK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3272.67% (3,225 DCN — 108,752 DCN)
Thay đổi trong ISK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6791.36% (1,578 DCN — 108,752 DCN)
króna Iceland/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 93,811 DCN | ▼ -13.74 % |
13/05 | 78,406 DCN | ▼ -16.42 % |
14/05 | 83,239 DCN | ▲ 6.16 % |
15/05 | 84,009 DCN | ▲ 0.92 % |
16/05 | 84,972 DCN | ▲ 1.15 % |
17/05 | 82,250 DCN | ▼ -3.2 % |
18/05 | 83,434 DCN | ▲ 1.44 % |
19/05 | 81,522 DCN | ▼ -2.29 % |
20/05 | 75,364 DCN | ▼ -7.55 % |
21/05 | 78,694 DCN | ▲ 4.42 % |
22/05 | 81,073 DCN | ▲ 3.02 % |
23/05 | 90,889 DCN | ▲ 12.11 % |
24/05 | 96,034 DCN | ▲ 5.66 % |
25/05 | 65,039 DCN | ▼ -32.28 % |
26/05 | 80,778 DCN | ▲ 24.2 % |
27/05 | 79,874 DCN | ▼ -1.12 % |
28/05 | 76,349 DCN | ▼ -4.41 % |
29/05 | 82,398 DCN | ▲ 7.92 % |
30/05 | 82,329 DCN | ▼ -0.08 % |
31/05 | 75,855 DCN | ▼ -7.86 % |
01/06 | 67,926 DCN | ▼ -10.45 % |
02/06 | 68,215 DCN | ▲ 0.42 % |
03/06 | 71,493 DCN | ▲ 4.81 % |
04/06 | 73,412 DCN | ▲ 2.68 % |
05/06 | 71,745 DCN | ▼ -2.27 % |
06/06 | 73,883 DCN | ▲ 2.98 % |
07/06 | 75,717 DCN | ▲ 2.48 % |
08/06 | 74,992 DCN | ▼ -0.96 % |
09/06 | 70,650 DCN | ▼ -5.79 % |
10/06 | 96,271 DCN | ▲ 36.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 87,146 DCN | ▼ -19.87 % |
20/05 — 26/05 | 103,616 DCN | ▲ 18.9 % |
27/05 — 02/06 | 124,317 DCN | ▲ 19.98 % |
03/06 — 09/06 | 166,670 DCN | ▲ 34.07 % |
10/06 — 16/06 | 157,828 DCN | ▼ -5.31 % |
17/06 — 23/06 | 130,140 DCN | ▼ -17.54 % |
24/06 — 30/06 | 145,177 DCN | ▲ 11.56 % |
01/07 — 07/07 | 135,409 DCN | ▼ -6.73 % |
08/07 — 14/07 | 130,762 DCN | ▼ -3.43 % |
15/07 — 21/07 | 137,799 DCN | ▲ 5.38 % |
22/07 — 28/07 | 111,862 DCN | ▼ -18.82 % |
29/07 — 04/08 | 149,634 DCN | ▲ 33.77 % |
króna Iceland/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 113,146 DCN | ▲ 4.04 % |
07/2024 | 128,762 DCN | ▲ 13.8 % |
08/2024 | 158,672 DCN | ▲ 23.23 % |
09/2024 | 156,901 DCN | ▼ -1.12 % |
10/2024 | 118,625 DCN | ▼ -24.4 % |
11/2024 | 2,535,013 DCN | ▲ 2037 % |
12/2024 | 2,179,846 DCN | ▼ -14.01 % |
01/2025 | 1,501,980 DCN | ▼ -31.1 % |
02/2025 | 1,966,894 DCN | ▲ 30.95 % |
03/2025 | 2,389,530 DCN | ▲ 21.49 % |
04/2025 | 2,216,408 DCN | ▼ -7.25 % |
05/2025 | 2,802,515 DCN | ▲ 26.44 % |
króna Iceland/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,140 DCN |
Tối đa | 142,110 DCN |
Bình quân gia quyền | 94,392 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,689 DCN |
Tối đa | 165,836 DCN |
Bình quân gia quyền | 91,943 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,972 DCN |
Tối đa | 165,836 DCN |
Bình quân gia quyền | 49,105 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: