1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI

Giá cả 1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.68874 OMNI.

Bao nhiêu 1,000 KGS trong OMNI?

06 14, 2024
1,000 KGS = 0.68874 OMNI
▲ 2.37 %
1,000 OMNI = 1,451,927 KGS
1 KGS = 0.00068874 OMNI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KGS trong OMNI

Thống kê chi phí 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5512 OMNI
Tối đa 0.77534 OMNI
Bình quân gia quyền 0.66847533 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.40139 OMNI
Tối đa 0.77534 OMNI
Bình quân gia quyền 0.61992911 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.40139 OMNI
Tối đa 11.9795 OMNI
Bình quân gia quyền 1.657103 OMNI

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến OMNI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 som Kyrgyzstan chống lại OMNI thay đổi bởi -10.64% (0.77073 OMNI — 0.68874 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến OMNI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại OMNI thay đổi bởi 162.61% (0.26227 OMNI — 0.68874 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến OMNI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại OMNI thay đổi bởi -89.73% (6.70427 OMNI — 0.68874 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến OMNI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại OMNI thay đổi bởi -93.72% (10.9758 OMNI — 0.68874 OMNI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KGS trong OMNI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong OMNI (OMNI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong OMNI (OMNI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI trong 30 ngày tới*

16/06 0.67817353 OMNI ▼ -1.53 %
17/06 0.66467194 OMNI ▼ -1.99 %
18/06 0.65029227 OMNI ▼ -2.16 %
19/06 0.6786695 OMNI ▲ 4.36 %
20/06 0.66902892 OMNI ▼ -1.42 %
21/06 0.61246977 OMNI ▼ -8.45 %
22/06 0.6243688 OMNI ▲ 1.94 %
23/06 0.64332251 OMNI ▲ 3.04 %
24/06 0.62171928 OMNI ▼ -3.36 %
25/06 0.58999381 OMNI ▼ -5.1 %
26/06 0.51324028 OMNI ▼ -13.01 %
27/06 0.46325282 OMNI ▼ -9.74 %
28/06 0.48040125 OMNI ▲ 3.7 %
29/06 0.4828982 OMNI ▲ 0.52 %
30/06 0.49722308 OMNI ▲ 2.97 %
01/07 0.46590824 OMNI ▼ -6.3 %
02/07 0.44655044 OMNI ▼ -4.15 %
03/07 0.42493525 OMNI ▼ -4.84 %
04/07 0.42324625 OMNI ▼ -0.4 %
05/07 0.44273169 OMNI ▲ 4.6 %
06/07 0.44728086 OMNI ▲ 1.03 %
07/07 0.43980695 OMNI ▼ -1.67 %
08/07 0.49810752 OMNI ▲ 13.26 %
09/07 0.52008351 OMNI ▲ 4.41 %
10/07 0.54485086 OMNI ▲ 4.76 %
11/07 0.56945091 OMNI ▲ 4.52 %
12/07 0.6083634 OMNI ▲ 6.83 %
13/07 0.57851451 OMNI ▼ -4.91 %
14/07 0.52076036 OMNI ▼ -9.98 %
15/07 0.50423715 OMNI ▼ -3.17 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.97234969 OMNI ▲ 41.18 %
24/06 — 30/06 1.161422 OMNI ▲ 19.44 %
01/07 — 07/07 1.282186 OMNI ▲ 10.4 %
08/07 — 14/07 1.496824 OMNI ▲ 16.74 %
15/07 — 21/07 1.687076 OMNI ▲ 12.71 %
22/07 — 28/07 1.21602 OMNI ▼ -27.92 %
29/07 — 04/08 1.122846 OMNI ▼ -7.66 %
05/08 — 11/08 1.445877 OMNI ▲ 28.77 %
12/08 — 18/08 1.3055 OMNI ▼ -9.71 %
19/08 — 25/08 1.305521 OMNI ▲ 0 %
26/08 — 01/09 1.995433 OMNI ▲ 52.85 %
02/09 — 08/09 0.48207593 OMNI ▼ -75.84 %

Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong OMNI cho năm sau*

07/2024 0.90735371 OMNI ▲ 31.74 %
08/2024 0.94221082 OMNI ▲ 3.84 %
09/2024 1.025365 OMNI ▲ 8.83 %
10/2024 0.98772135 OMNI ▼ -3.67 %
11/2024 2.237012 OMNI ▲ 126.48 %
12/2024 2.014886 OMNI ▼ -9.93 %
01/2025 1.587027 OMNI ▼ -21.23 %
02/2025 1.004567 OMNI ▼ -36.7 %
03/2025 -0.16989778 OMNI ▼ -116.91 %
04/2025 -0.28602744 OMNI ▲ 68.35 %
05/2025 -0.25226154 OMNI ▼ -11.81 %
06/2025 -0.32241205 OMNI ▲ 27.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KGS trong OMNI hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI Là - 0.68874 OMNI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong OMNI Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI sẽ có giá - 1 omni

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong OMNI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong OMNI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong OMNI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến OMNI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu