Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/OMNI
Lịch sử thay đổi trong KGS/OMNI tỷ giá
KGS/OMNI tỷ giá
05 17, 2024
1 KGS = 0.00074387 OMNI
▼ -6.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 77.1% (0.00042003 OMNI — 0.00074387 OMNI)
Thay đổi trong KGS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 183.63% (0.00026227 OMNI — 0.00074387 OMNI)
Thay đổi trong KGS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -90.23% (0.00761727 OMNI — 0.00074387 OMNI)
Thay đổi trong KGS/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (0.01097579 OMNI — 0.00074387 OMNI)
som Kyrgyzstan/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0009789 OMNI | ▲ 31.6 % |
19/05 | 0.0010045 OMNI | ▲ 2.62 % |
20/05 | 0.00094773 OMNI | ▼ -5.65 % |
21/05 | 0.00093936 OMNI | ▼ -0.88 % |
22/05 | 0.00101235 OMNI | ▲ 7.77 % |
23/05 | 0.00107578 OMNI | ▲ 6.27 % |
24/05 | 0.0011839 OMNI | ▲ 10.05 % |
25/05 | 0.00126157 OMNI | ▲ 6.56 % |
26/05 | 0.00126664 OMNI | ▲ 0.4 % |
27/05 | 0.00136887 OMNI | ▲ 8.07 % |
28/05 | 0.00132787 OMNI | ▼ -3 % |
29/05 | 0.00135238 OMNI | ▲ 1.85 % |
30/05 | 0.0014775 OMNI | ▲ 9.25 % |
31/05 | 0.00158499 OMNI | ▲ 7.27 % |
01/06 | 0.00158312 OMNI | ▼ -0.12 % |
02/06 | 0.00149091 OMNI | ▼ -5.83 % |
03/06 | 0.00145215 OMNI | ▼ -2.6 % |
04/06 | 0.00149171 OMNI | ▲ 2.72 % |
05/06 | 0.00149261 OMNI | ▲ 0.06 % |
06/06 | 0.00155189 OMNI | ▲ 3.97 % |
07/06 | 0.00162412 OMNI | ▲ 4.65 % |
08/06 | 0.00162227 OMNI | ▼ -0.11 % |
09/06 | 0.00162489 OMNI | ▲ 0.16 % |
10/06 | 0.00164229 OMNI | ▲ 1.07 % |
11/06 | 0.00162653 OMNI | ▼ -0.96 % |
12/06 | 0.00167943 OMNI | ▲ 3.25 % |
13/06 | 0.00187864 OMNI | ▲ 11.86 % |
14/06 | 0.00200976 OMNI | ▲ 6.98 % |
15/06 | 0.00196727 OMNI | ▼ -2.11 % |
16/06 | 0.00201034 OMNI | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00074387 OMNI | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 0.00076404 OMNI | ▲ 2.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.00057446 OMNI | ▼ -24.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.00010751 OMNI | ▼ -81.29 % |
17/06 — 23/06 | -0.00000941 OMNI | ▼ -108.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000101 OMNI | ▼ -110.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000025 OMNI | ▼ -75.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000004 OMNI | ▼ -82.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000004 OMNI | ▼ -11.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000004 OMNI | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000005 OMNI | ▲ 31.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000001 OMNI | ▼ -83.34 % |
som Kyrgyzstan/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00066514 OMNI | ▼ -10.58 % |
07/2024 | 0.00073853 OMNI | ▲ 11.03 % |
08/2024 | 0.00077507 OMNI | ▲ 4.95 % |
09/2024 | 0.00083968 OMNI | ▲ 8.34 % |
10/2024 | 0.00081114 OMNI | ▼ -3.4 % |
11/2024 | 0.0014678 OMNI | ▲ 80.95 % |
12/2024 | 0.00137418 OMNI | ▼ -6.38 % |
01/2025 | 0.00109859 OMNI | ▼ -20.05 % |
02/2025 | 0.00073646 OMNI | ▼ -32.96 % |
03/2025 | -0.00020101 OMNI | ▼ -127.29 % |
04/2025 | -0.00036406 OMNI | ▲ 81.11 % |
05/2025 | -0.00044285 OMNI | ▲ 21.64 % |
som Kyrgyzstan/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00043538 OMNI |
Tối đa | 0.00077295 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00059135 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040139 OMNI |
Tối đa | 0.00077295 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00058299 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040139 OMNI |
Tối đa | 0.01197946 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.0029497 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: