2,000 riel Campuchia đến ATMChain

Giá cả 2,000 riel Campuchia đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.16848 ATM.

Bao nhiêu 2,000 KHR trong ATM?

06 02, 2024
2,000 KHR = 0.16848 ATM
▲ 3.54 %
2,000 ATM = 23,741,690 KHR
1 KHR = 0.00008424 ATM

Lịch sử thay đổi giá 2,000 KHR trong ATM

Thống kê chi phí 2,000 riel Campuchia trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15332 ATM
Tối đa 0.17342 ATM
Bình quân gia quyền 0.1646125 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12472 ATM
Tối đa 0.17342 ATM
Bình quân gia quyền 0.15552422 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12472 ATM
Tối đa 0.22394 ATM
Bình quân gia quyền 0.18161283 ATM

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 2,000 riel Campuchia chống lại ATMChain thay đổi bởi 9.83% (0.1534 ATM — 0.16848 ATM)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại ATMChain thay đổi bởi 4.5% (0.16122 ATM — 0.16848 ATM)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại ATMChain thay đổi bởi -5% (0.17734 ATM — 0.16848 ATM)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (4,881 ATM — 0.16848 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KHR trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 riel Campuchia trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong ATMChain trong 30 ngày tới*

03/06 0.16479925 ATM ▼ -2.18 %
04/06 0.16538486 ATM ▲ 0.36 %
05/06 0.16291886 ATM ▼ -1.49 %
06/06 0.16469559 ATM ▲ 1.09 %
07/06 0.17017067 ATM ▲ 3.32 %
08/06 0.17146436 ATM ▲ 0.76 %
09/06 0.17537623 ATM ▲ 2.28 %
10/06 0.17858341 ATM ▲ 1.83 %
11/06 0.18078262 ATM ▲ 1.23 %
12/06 0.18540909 ATM ▲ 2.56 %
13/06 0.19280864 ATM ▲ 3.99 %
14/06 0.19113746 ATM ▼ -0.87 %
15/06 0.18257619 ATM ▼ -4.48 %
16/06 0.17639949 ATM ▼ -3.38 %
17/06 0.17176251 ATM ▼ -2.63 %
18/06 0.17404967 ATM ▲ 1.33 %
19/06 0.17763683 ATM ▲ 2.06 %
20/06 0.17885146 ATM ▲ 0.68 %
21/06 0.1826551 ATM ▲ 2.13 %
22/06 0.18973965 ATM ▲ 3.88 %
23/06 0.19188787 ATM ▲ 1.13 %
24/06 0.18912294 ATM ▼ -1.44 %
25/06 0.17940379 ATM ▼ -5.14 %
26/06 0.18367479 ATM ▲ 2.38 %
27/06 0.1812508 ATM ▼ -1.32 %
28/06 0.17944364 ATM ▼ -1 %
29/06 0.18081036 ATM ▲ 0.76 %
30/06 0.17951126 ATM ▼ -0.72 %
01/07 0.17623902 ATM ▼ -1.82 %
02/07 0.17384177 ATM ▼ -1.36 %

* — Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 riel Campuchia trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong ATMChain trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.17297765 ATM ▲ 2.67 %
10/06 — 16/06 0.15995175 ATM ▼ -7.53 %
17/06 — 23/06 0.15282267 ATM ▼ -4.46 %
24/06 — 30/06 0.13956128 ATM ▼ -8.68 %
01/07 — 07/07 0.15097974 ATM ▲ 8.18 %
08/07 — 14/07 0.15267671 ATM ▲ 1.12 %
15/07 — 21/07 0.16647994 ATM ▲ 9.04 %
22/07 — 28/07 0.15908813 ATM ▼ -4.44 %
29/07 — 04/08 0.17843321 ATM ▲ 12.16 %
05/08 — 11/08 0.16962571 ATM ▼ -4.94 %
12/08 — 18/08 0.1794486 ATM ▲ 5.79 %
19/08 — 25/08 0.17068449 ATM ▼ -4.88 %

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.18565965 ATM ▲ 10.2 %
08/2024 0.2140582 ATM ▲ 15.3 %
08/2024 0.22788084 ATM ▲ 6.46 %
09/2024 0.22373162 ATM ▼ -1.82 %
10/2024 0.19117045 ATM ▼ -14.55 %
11/2024 0.20356814 ATM ▲ 6.49 %
12/2024 0.20996059 ATM ▲ 3.14 %
01/2025 0.1778752 ATM ▼ -15.28 %
02/2025 0.14734711 ATM ▼ -17.16 %
03/2025 0.15977209 ATM ▲ 8.43 %
04/2025 0.15803712 ATM ▼ -1.09 %
05/2025 0.15599091 ATM ▼ -1.29 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 KHR trong ATM hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 riel Campuchia đến ATMChain Là - 0.16848 ATM

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong ATM Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 2,000 riel Campuchia đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu