Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ATM

Lịch sử thay đổi trong KHR/ATM tỷ giá

KHR/ATM tỷ giá

05 19, 2024
1 KHR = 0.00008267 ATM
▲ 5.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 14.31% (0.00007232 ATM — 0.00008267 ATM)

Thay đổi trong KHR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -7.32% (0.0000892 ATM — 0.00008267 ATM)

Thay đổi trong KHR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -4.45% (0.00008652 ATM — 0.00008267 ATM)

Thay đổi trong KHR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (2.44035 ATM — 0.00008267 ATM)

riel Campuchia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00008008 ATM ▼ -3.13 %
22/05 0.00008104 ATM ▲ 1.19 %
23/05 0.00008094 ATM ▼ -0.12 %
24/05 0.00008107 ATM ▲ 0.15 %
25/05 0.00008218 ATM ▲ 1.37 %
26/05 0.00008281 ATM ▲ 0.77 %
27/05 0.00008604 ATM ▲ 3.9 %
28/05 0.0000862 ATM ▲ 0.18 %
29/05 0.00008662 ATM ▲ 0.49 %
30/05 0.00008819 ATM ▲ 1.82 %
31/05 0.00009036 ATM ▲ 2.46 %
01/06 0.00009278 ATM ▲ 2.68 %
02/06 0.00008943 ATM ▼ -3.61 %
03/06 0.00008585 ATM ▼ -4 %
04/06 0.0000832 ATM ▼ -3.09 %
05/06 0.00008368 ATM ▲ 0.57 %
06/06 0.00008223 ATM ▼ -1.72 %
07/06 0.00008297 ATM ▲ 0.9 %
08/06 0.00008527 ATM ▲ 2.77 %
09/06 0.00008596 ATM ▲ 0.81 %
10/06 0.00008785 ATM ▲ 2.19 %
11/06 0.00009018 ATM ▲ 2.66 %
12/06 0.00009117 ATM ▲ 1.09 %
13/06 0.00009261 ATM ▲ 1.58 %
14/06 0.00009511 ATM ▲ 2.7 %
15/06 0.00009358 ATM ▼ -1.61 %
16/06 0.00008998 ATM ▼ -3.84 %
17/06 0.00008784 ATM ▼ -2.39 %
18/06 0.00008539 ATM ▼ -2.78 %
19/06 0.0000849 ATM ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00008219 ATM ▼ -0.58 %
03/06 — 09/06 0.00007908 ATM ▼ -3.78 %
10/06 — 16/06 0.0000849 ATM ▲ 7.36 %
17/06 — 23/06 0.00007736 ATM ▼ -8.88 %
24/06 — 30/06 0.00007334 ATM ▼ -5.2 %
01/07 — 07/07 0.00006767 ATM ▼ -7.72 %
08/07 — 14/07 0.00007117 ATM ▲ 5.17 %
15/07 — 21/07 0.00007203 ATM ▲ 1.2 %
22/07 — 28/07 0.00007685 ATM ▲ 6.7 %
29/07 — 04/08 0.00007406 ATM ▼ -3.63 %
05/08 — 11/08 0.00008657 ATM ▲ 16.89 %
12/08 — 18/08 0.00007703 ATM ▼ -11.02 %

riel Campuchia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00008266 ATM ▼ -0.01 %
07/2024 0.00006954 ATM ▼ -15.87 %
08/2024 0.00007942 ATM ▲ 14.21 %
09/2024 0.00008555 ATM ▲ 7.72 %
10/2024 0.00008283 ATM ▼ -3.18 %
11/2024 0.00007484 ATM ▼ -9.65 %
12/2024 0.00008067 ATM ▲ 7.78 %
01/2025 0.00008508 ATM ▲ 5.47 %
02/2025 0.00007196 ATM ▼ -15.42 %
03/2025 0.0000609 ATM ▼ -15.37 %
04/2025 0.0000686 ATM ▲ 12.64 %
05/2025 0.00006595 ATM ▼ -3.86 %

riel Campuchia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00007373 ATM
Tối đa 0.00008671 ATM
Bình quân gia quyền 0.000079 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00006236 ATM
Tối đa 0.0000915 ATM
Bình quân gia quyền 0.00007836 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00006236 ATM
Tối đa 0.00011197 ATM
Bình quân gia quyền 0.00009097 ATM

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu