1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.24425 DAI.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong DAI?

05 31, 2024
1,000 KHR = 0.24425 DAI
▼ -0.01 %
1,000 DAI = 4,094,166 KHR
1 KHR = 0.00024425 DAI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong DAI

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2437 DAI
Tối đa 0.24685 DAI
Bình quân gia quyền 0.2454485 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2437 DAI
Tối đa 0.24897 DAI
Bình quân gia quyền 0.24640228 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23914 DAI
Tối đa 0.24897 DAI
Bình quân gia quyền 0.24388668 DAI

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -1.1% (0.24697 DAI — 0.24425 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -1.01% (0.24675 DAI — 0.24425 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.11% (0.24397 DAI — 0.24425 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 1.77% (0.24 DAI — 0.24425 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

02/06 0.24569088 DAI ▲ 0.59 %
03/06 0.24542067 DAI ▼ -0.11 %
04/06 0.24563826 DAI ▲ 0.09 %
05/06 0.24554313 DAI ▼ -0.04 %
06/06 0.24503881 DAI ▼ -0.21 %
07/06 0.24497857 DAI ▼ -0.02 %
08/06 0.24452393 DAI ▼ -0.19 %
09/06 0.244739 DAI ▲ 0.09 %
10/06 0.2451151 DAI ▲ 0.15 %
11/06 0.24475305 DAI ▼ -0.15 %
12/06 0.2446722 DAI ▼ -0.03 %
13/06 0.24451456 DAI ▼ -0.06 %
14/06 0.24452483 DAI ▲ 0 %
15/06 0.24461912 DAI ▲ 0.04 %
16/06 0.24538213 DAI ▲ 0.31 %
17/06 0.24436845 DAI ▼ -0.41 %
18/06 0.24530168 DAI ▲ 0.38 %
19/06 0.24613274 DAI ▲ 0.34 %
20/06 0.24540553 DAI ▼ -0.3 %
21/06 0.24520848 DAI ▼ -0.08 %
22/06 0.24504984 DAI ▼ -0.06 %
23/06 0.24504655 DAI ▼ -0 %
24/06 0.24472369 DAI ▼ -0.13 %
25/06 0.24506552 DAI ▲ 0.14 %
26/06 0.24513934 DAI ▲ 0.03 %
27/06 0.24496446 DAI ▼ -0.07 %
28/06 0.24455714 DAI ▼ -0.17 %
29/06 0.24421229 DAI ▼ -0.14 %
30/06 0.24376153 DAI ▼ -0.18 %
01/07 0.24437946 DAI ▲ 0.25 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.24370635 DAI ▼ -0.22 %
10/06 — 16/06 0.24408612 DAI ▲ 0.16 %
17/06 — 23/06 0.24450898 DAI ▲ 0.17 %
24/06 — 30/06 0.24477409 DAI ▲ 0.11 %
01/07 — 07/07 0.2443933 DAI ▼ -0.16 %
08/07 — 14/07 0.24292111 DAI ▼ -0.6 %
15/07 — 21/07 0.24311691 DAI ▲ 0.08 %
22/07 — 28/07 0.24264394 DAI ▼ -0.19 %
29/07 — 04/08 0.24237916 DAI ▼ -0.11 %
05/08 — 11/08 0.24278667 DAI ▲ 0.17 %
12/08 — 18/08 0.24252108 DAI ▼ -0.11 %
19/08 — 25/08 0.24217284 DAI ▼ -0.14 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 0.2450035 DAI ▲ 0.31 %
07/2024 0.24485058 DAI ▼ -0.06 %
08/2024 0.24305488 DAI ▼ -0.73 %
09/2024 0.24505253 DAI ▲ 0.82 %
10/2024 0.24460244 DAI ▼ -0.18 %
11/2024 0.24613945 DAI ▲ 0.63 %
12/2024 0.24706033 DAI ▲ 0.37 %
01/2025 0.2474821 DAI ▲ 0.17 %
02/2025 0.24819871 DAI ▲ 0.29 %
03/2025 0.25010233 DAI ▲ 0.77 %
04/2025 0.24855567 DAI ▼ -0.62 %
05/2025 0.24811103 DAI ▼ -0.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DAI hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI Là - 0.24425 DAI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DAI Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 0 dai

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu