10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI

Giá cả 10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.0024295 DAI.

Bao nhiêu 10 KHR trong DAI?

06 14, 2024
10 KHR = 0.0024295 DAI
▲ 0.01 %
10 DAI = 41,161 KHR
1 KHR = 0.00024295 DAI

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong DAI

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0024033 DAI
Tối đa 0.0024669 DAI
Bình quân gia quyền 0.00244248 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0024033 DAI
Tối đa 0.0024897 DAI
Bình quân gia quyền 0.00245852 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0023914 DAI
Tối đa 0.0024897 DAI
Bình quân gia quyền 0.00243908 DAI

Thay đổi chi phí 10 KHR đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -1.54% (0.0024675 DAI — 0.0024295 DAI)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -1.63% (0.0024697 DAI — 0.0024295 DAI)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -0.93% (0.0024524 DAI — 0.0024295 DAI)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 1.23% (0.0024 DAI — 0.0024295 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

16/06 0.00243392 DAI ▲ 0.18 %
17/06 0.00242246 DAI ▼ -0.47 %
18/06 0.0024318 DAI ▲ 0.39 %
19/06 0.00243783 DAI ▲ 0.25 %
20/06 0.0024316 DAI ▼ -0.26 %
21/06 0.00242887 DAI ▼ -0.11 %
22/06 0.00242747 DAI ▼ -0.06 %
23/06 0.00242745 DAI ▼ -0 %
24/06 0.00242516 DAI ▼ -0.09 %
25/06 0.00243018 DAI ▲ 0.21 %
26/06 0.00243093 DAI ▲ 0.03 %
27/06 0.00242942 DAI ▼ -0.06 %
28/06 0.00242659 DAI ▼ -0.12 %
29/06 0.00242174 DAI ▼ -0.2 %
30/06 0.00241606 DAI ▼ -0.23 %
01/07 0.00242162 DAI ▲ 0.23 %
02/07 0.00242147 DAI ▼ -0.01 %
03/07 0.00242133 DAI ▼ -0.01 %
04/07 0.00241396 DAI ▼ -0.3 %
05/07 0.00242029 DAI ▲ 0.26 %
06/07 0.00240876 DAI ▼ -0.48 %
07/07 0.00240757 DAI ▼ -0.05 %
08/07 0.00240745 DAI ▼ -0.01 %
09/07 0.00239511 DAI ▼ -0.51 %
10/07 0.00239507 DAI ▼ -0 %
11/07 0.00238743 DAI ▼ -0.32 %
12/07 0.00240064 DAI ▲ 0.55 %
13/07 0.00240703 DAI ▲ 0.27 %
14/07 0.00241633 DAI ▲ 0.39 %
15/07 0.00239789 DAI ▼ -0.76 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00242561 DAI ▼ -0.16 %
24/06 — 30/06 0.0024284 DAI ▲ 0.11 %
01/07 — 07/07 0.00242306 DAI ▼ -0.22 %
08/07 — 14/07 0.00240723 DAI ▼ -0.65 %
15/07 — 21/07 0.00240906 DAI ▲ 0.08 %
22/07 — 28/07 0.00240526 DAI ▼ -0.16 %
29/07 — 04/08 0.00240144 DAI ▼ -0.16 %
05/08 — 11/08 0.00240406 DAI ▲ 0.11 %
12/08 — 18/08 0.00240001 DAI ▼ -0.17 %
19/08 — 25/08 0.00238305 DAI ▼ -0.71 %
26/08 — 01/09 0.00234265 DAI ▼ -1.7 %
02/09 — 08/09 0.00234908 DAI ▲ 0.27 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 0.00242304 DAI ▼ -0.27 %
08/2024 0.00241136 DAI ▼ -0.48 %
09/2024 0.0024306 DAI ▲ 0.8 %
10/2024 0.00242789 DAI ▼ -0.11 %
11/2024 0.00244315 DAI ▲ 0.63 %
12/2024 0.00245841 DAI ▲ 0.62 %
01/2025 0.00246474 DAI ▲ 0.26 %
02/2025 0.00247645 DAI ▲ 0.48 %
03/2025 0.00250056 DAI ▲ 0.97 %
04/2025 0.00248439 DAI ▼ -0.65 %
05/2025 0.0024771 DAI ▼ -0.29 %
06/2025 0.00243755 DAI ▼ -1.6 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong DAI hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI Là - 0.0024295 DAI

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong DAI Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 0 dai

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu