Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DAI

Lịch sử thay đổi trong KHR/DAI tỷ giá

KHR/DAI tỷ giá

05 18, 2024
1 KHR = 0.00024648 DAI
▲ 0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0% (0.00024648 DAI — 0.00024648 DAI)

Thay đổi trong KHR/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (0.00024542 DAI — 0.00024648 DAI)

Thay đổi trong KHR/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (0.00024327 DAI — 0.00024648 DAI)

Thay đổi trong KHR/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.7% (0.00024 DAI — 0.00024648 DAI)

riel Campuchia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00024491 DAI ▼ -0.64 %
20/05 0.00024525 DAI ▲ 0.14 %
21/05 0.00024525 DAI ▲ 0 %
22/05 0.00024444 DAI ▼ -0.33 %
23/05 0.00024459 DAI ▲ 0.06 %
24/05 0.00024562 DAI ▲ 0.42 %
25/05 0.00024528 DAI ▼ -0.14 %
26/05 0.00024521 DAI ▼ -0.03 %
27/05 0.00024462 DAI ▼ -0.24 %
28/05 0.00024462 DAI ▲ 0 %
29/05 0.00024494 DAI ▲ 0.13 %
30/05 0.00024497 DAI ▲ 0.01 %
31/05 0.00024417 DAI ▼ -0.33 %
01/06 0.00024522 DAI ▲ 0.43 %
02/06 0.00024495 DAI ▼ -0.11 %
03/06 0.00024516 DAI ▲ 0.09 %
04/06 0.00024507 DAI ▼ -0.04 %
05/06 0.00024462 DAI ▼ -0.19 %
06/06 0.00024456 DAI ▼ -0.02 %
07/06 0.0002442 DAI ▼ -0.15 %
08/06 0.00024438 DAI ▲ 0.07 %
09/06 0.00024503 DAI ▲ 0.27 %
10/06 0.00024468 DAI ▼ -0.14 %
11/06 0.00024458 DAI ▼ -0.04 %
12/06 0.00024438 DAI ▼ -0.08 %
13/06 0.00024439 DAI ▲ 0 %
14/06 0.0002445 DAI ▲ 0.05 %
15/06 0.00024491 DAI ▲ 0.17 %
16/06 0.00024401 DAI ▼ -0.37 %
17/06 0.00024408 DAI ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00024569 DAI ▼ -0.32 %
27/05 — 02/06 0.0002464 DAI ▲ 0.29 %
03/06 — 09/06 0.00024622 DAI ▼ -0.07 %
10/06 — 16/06 0.00024684 DAI ▲ 0.25 %
17/06 — 23/06 0.00024729 DAI ▲ 0.18 %
24/06 — 30/06 0.00024771 DAI ▲ 0.17 %
01/07 — 07/07 0.00024728 DAI ▼ -0.17 %
08/07 — 14/07 0.00024601 DAI ▼ -0.51 %
15/07 — 21/07 0.00024625 DAI ▲ 0.1 %
22/07 — 28/07 0.00024585 DAI ▼ -0.16 %
29/07 — 04/08 0.00024559 DAI ▼ -0.1 %
05/08 — 11/08 0.00024546 DAI ▼ -0.05 %

riel Campuchia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00024723 DAI ▲ 0.31 %
07/2024 0.00024708 DAI ▼ -0.06 %
08/2024 0.00024565 DAI ▼ -0.58 %
09/2024 0.00024697 DAI ▲ 0.54 %
10/2024 0.00024663 DAI ▼ -0.14 %
11/2024 0.00024764 DAI ▲ 0.41 %
12/2024 0.00024894 DAI ▲ 0.53 %
01/2025 0.00024942 DAI ▲ 0.19 %
02/2025 0.00025061 DAI ▲ 0.48 %
03/2025 0.00025263 DAI ▲ 0.81 %
04/2025 0.00025013 DAI ▼ -0.99 %
05/2025 0.00025012 DAI ▼ -0 %

riel Campuchia/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00024439 DAI
Tối đa 0.00024741 DAI
Bình quân gia quyền 0.00024584 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00024439 DAI
Tối đa 0.00024897 DAI
Bình quân gia quyền 0.00024644 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00023914 DAI
Tối đa 0.00024897 DAI
Bình quân gia quyền 0.00024382 DAI

Chia sẻ một liên kết đến KHR/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu