1,000 riel Campuchia đến GAS

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.05969 GAS.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS?

06 15, 2024
1,000 KHR = 0.05969 GAS
▼ -1.03 %
1,000 GAS = 16,753,225 KHR
1 KHR = 0.00005969 GAS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong GAS

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong GAS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04647 GAS
Tối đa 0.05965 GAS
Bình quân gia quyền 0.050622 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03572 GAS
Tối đa 0.05965 GAS
Bình quân gia quyền 0.04574247 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01202 GAS
Tối đa 0.10918 GAS
Bình quân gia quyền 0.06104647 GAS

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi 22.57% (0.0487 GAS — 0.05969 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi 55.89% (0.03829 GAS — 0.05969 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi -44.24% (0.10705 GAS — 0.05969 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi -72.47% (0.21679 GAS — 0.05969 GAS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong GAS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong GAS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS trong 30 ngày tới*

16/06 0.0589287 GAS ▼ -1.28 %
17/06 0.05815257 GAS ▼ -1.32 %
18/06 0.06012024 GAS ▲ 3.38 %
19/06 0.0588731 GAS ▼ -2.07 %
20/06 0.05754742 GAS ▼ -2.25 %
21/06 0.05850182 GAS ▲ 1.66 %
22/06 0.0606898 GAS ▲ 3.74 %
23/06 0.06019628 GAS ▼ -0.81 %
24/06 0.0593005 GAS ▼ -1.49 %
25/06 0.05925148 GAS ▼ -0.08 %
26/06 0.05881751 GAS ▼ -0.73 %
27/06 0.05835501 GAS ▼ -0.79 %
28/06 0.05857913 GAS ▲ 0.38 %
29/06 0.06057822 GAS ▲ 3.41 %
30/06 0.06167352 GAS ▲ 1.81 %
01/07 0.06160999 GAS ▼ -0.1 %
02/07 0.06206963 GAS ▲ 0.75 %
03/07 0.06184578 GAS ▼ -0.36 %
04/07 0.06151749 GAS ▼ -0.53 %
05/07 0.06038588 GAS ▼ -1.84 %
06/07 0.06094877 GAS ▲ 0.93 %
07/07 0.06394548 GAS ▲ 4.92 %
08/07 0.06834594 GAS ▲ 6.88 %
09/07 0.06901108 GAS ▲ 0.97 %
10/07 0.06880795 GAS ▼ -0.29 %
11/07 0.07123844 GAS ▲ 3.53 %
12/07 0.07121918 GAS ▼ -0.03 %
13/07 0.07135842 GAS ▲ 0.2 %
14/07 0.07468852 GAS ▲ 4.67 %
15/07 0.07590131 GAS ▲ 1.62 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.06215809 GAS ▲ 4.13 %
24/06 — 30/06 0.0627991 GAS ▲ 1.03 %
01/07 — 07/07 0.081389 GAS ▲ 29.6 %
08/07 — 14/07 0.07538937 GAS ▼ -7.37 %
15/07 — 21/07 0.07896472 GAS ▲ 4.74 %
22/07 — 28/07 0.08303422 GAS ▲ 5.15 %
29/07 — 04/08 0.0891711 GAS ▲ 7.39 %
05/08 — 11/08 0.08530854 GAS ▼ -4.33 %
12/08 — 18/08 0.08470531 GAS ▼ -0.71 %
19/08 — 25/08 0.08933247 GAS ▲ 5.46 %
26/08 — 01/09 0.10274126 GAS ▲ 15.01 %
02/09 — 08/09 0.11063417 GAS ▲ 7.68 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS cho năm sau*

07/2024 0.05999219 GAS ▲ 0.51 %
08/2024 0.07204703 GAS ▲ 20.09 %
09/2024 0.06499712 GAS ▼ -9.79 %
10/2024 0.03052299 GAS ▼ -53.04 %
11/2024 0.02425918 GAS ▼ -20.52 %
12/2024 0.02980091 GAS ▲ 22.84 %
01/2025 0.03720269 GAS ▲ 24.84 %
02/2025 0.03062564 GAS ▼ -17.68 %
03/2025 0.03101687 GAS ▲ 1.28 %
04/2025 0.03965029 GAS ▲ 27.83 %
05/2025 0.03858288 GAS ▼ -2.69 %
06/2025 0.05044221 GAS ▲ 30.74 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến GAS Là - 0.05969 GAS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến GAS sẽ có giá - 0 gas

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu