Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GAS

Lịch sử thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá

KHR/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 KHR = 0.00004742 GAS
▼ -2.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (0.00004961 GAS — 0.00004742 GAS)

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 24.66% (0.00003804 GAS — 0.00004742 GAS)

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.47% (0.00008859 GAS — 0.00004742 GAS)

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.13% (0.00021679 GAS — 0.00004742 GAS)

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00004718 GAS ▼ -0.51 %
19/05 0.00004493 GAS ▼ -4.76 %
20/05 0.00004463 GAS ▼ -0.67 %
21/05 0.00004373 GAS ▼ -2.03 %
22/05 0.00004237 GAS ▼ -3.11 %
23/05 0.00004261 GAS ▲ 0.57 %
24/05 0.00004436 GAS ▲ 4.11 %
25/05 0.00004569 GAS ▲ 2.99 %
26/05 0.00004529 GAS ▼ -0.88 %
27/05 0.00004549 GAS ▲ 0.45 %
28/05 0.0000444 GAS ▼ -2.4 %
29/05 0.00004525 GAS ▲ 1.91 %
30/05 0.00004858 GAS ▲ 7.35 %
31/05 0.00005168 GAS ▲ 6.4 %
01/06 0.0000517 GAS ▲ 0.03 %
02/06 0.00005011 GAS ▼ -3.08 %
03/06 0.00004895 GAS ▼ -2.31 %
04/06 0.00004857 GAS ▼ -0.78 %
05/06 0.00004775 GAS ▼ -1.68 %
06/06 0.00004801 GAS ▲ 0.54 %
07/06 0.00004838 GAS ▲ 0.77 %
08/06 0.00004804 GAS ▼ -0.7 %
09/06 0.00004853 GAS ▲ 1.01 %
10/06 0.00004941 GAS ▲ 1.83 %
11/06 0.00005007 GAS ▲ 1.33 %
12/06 0.00005055 GAS ▲ 0.95 %
13/06 0.00005082 GAS ▲ 0.54 %
14/06 0.00004986 GAS ▼ -1.89 %
15/06 0.00004861 GAS ▼ -2.5 %
16/06 0.00004857 GAS ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00004648 GAS ▼ -1.99 %
27/05 — 02/06 0.00004852 GAS ▲ 4.39 %
03/06 — 09/06 0.00005397 GAS ▲ 11.25 %
10/06 — 16/06 0.00005191 GAS ▼ -3.82 %
17/06 — 23/06 0.00005229 GAS ▲ 0.72 %
24/06 — 30/06 0.00005314 GAS ▲ 1.63 %
01/07 — 07/07 0.00006283 GAS ▲ 18.24 %
08/07 — 14/07 0.00005897 GAS ▼ -6.15 %
15/07 — 21/07 0.00006306 GAS ▲ 6.94 %
22/07 — 28/07 0.00006669 GAS ▲ 5.75 %
29/07 — 04/08 0.0000702 GAS ▲ 5.27 %
05/08 — 11/08 0.00006823 GAS ▼ -2.81 %

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00004371 GAS ▼ -7.82 %
07/2024 0.00004424 GAS ▲ 1.2 %
08/2024 0.00005569 GAS ▲ 25.88 %
09/2024 0.00005054 GAS ▼ -9.24 %
10/2024 0.00002572 GAS ▼ -49.1 %
11/2024 0.00002234 GAS ▼ -13.13 %
12/2024 0.00002562 GAS ▲ 14.67 %
01/2025 0.00003163 GAS ▲ 23.46 %
02/2025 0.00002661 GAS ▼ -15.88 %
03/2025 0.00002698 GAS ▲ 1.39 %
04/2025 0.00003589 GAS ▲ 33.03 %
05/2025 0.00003481 GAS ▼ -3.03 %

riel Campuchia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00004323 GAS
Tối đa 0.00005018 GAS
Bình quân gia quyền 0.00004726 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00003291 GAS
Tối đa 0.00005018 GAS
Bình quân gia quyền 0.00004105 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001202 GAS
Tối đa 0.00010918 GAS
Bình quân gia quyền 0.00006441 GAS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu