10 riel Campuchia đến Status

Giá cả 10 riel Campuchia đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 0.0729248 SNT.

Bao nhiêu 10 KHR trong SNT?

06 09, 2024
10 KHR = 0.0729248 SNT
▼ -0.53 %
10 SNT = 1,371 KHR
1 KHR = 0.00729248 SNT

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong SNT

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong Status

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0643807 SNT
Tối đa 0.0729248 SNT
Bình quân gia quyền 0.06741663 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0458939 SNT
Tối đa 0.0729248 SNT
Bình quân gia quyền 0.06069815 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0431728 SNT
Tối đa 0.1217159 SNT
Bình quân gia quyền 0.07587177 SNT

Thay đổi chi phí 10 KHR đến SNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại Status thay đổi bởi 11.02% (0.065687 SNT — 0.0729248 SNT)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến SNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Status thay đổi bởi 62.56% (0.0448594 SNT — 0.0729248 SNT)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến SNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Status thay đổi bởi -39.75% (0.1210304 SNT — 0.0729248 SNT)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến SNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Status thay đổi bởi -49.01% (0.1430247 SNT — 0.0729248 SNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong SNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong Status

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Status trong 30 ngày tới*

10/06 0.07500279 SNT ▲ 2.85 %
11/06 0.07519487 SNT ▲ 0.26 %
12/06 0.07315854 SNT ▼ -2.71 %
13/06 0.07802776 SNT ▲ 6.66 %
14/06 0.07797752 SNT ▼ -0.06 %
15/06 0.07641504 SNT ▼ -2 %
16/06 0.07562605 SNT ▼ -1.03 %
17/06 0.07520824 SNT ▼ -0.55 %
18/06 0.07679762 SNT ▲ 2.11 %
19/06 0.07602184 SNT ▼ -1.01 %
20/06 0.0735851 SNT ▼ -3.21 %
21/06 0.07414259 SNT ▲ 0.76 %
22/06 0.07786654 SNT ▲ 5.02 %
23/06 0.07830742 SNT ▲ 0.57 %
24/06 0.07762469 SNT ▼ -0.87 %
25/06 0.07661281 SNT ▼ -1.3 %
26/06 0.07698018 SNT ▲ 0.48 %
27/06 0.07671504 SNT ▼ -0.34 %
28/06 0.07737935 SNT ▲ 0.87 %
29/06 0.07819315 SNT ▲ 1.05 %
30/06 0.0798974 SNT ▲ 2.18 %
01/07 0.08043048 SNT ▲ 0.67 %
02/07 0.08030647 SNT ▼ -0.15 %
03/07 0.08052781 SNT ▲ 0.28 %
04/07 0.08213455 SNT ▲ 2 %
05/07 0.08061036 SNT ▼ -1.86 %
06/07 0.08042086 SNT ▼ -0.24 %
07/07 0.08198112 SNT ▲ 1.94 %
08/07 0.08383556 SNT ▲ 2.26 %
09/07 0.08510007 SNT ▲ 1.51 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Status trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.07105107 SNT ▼ -2.57 %
17/06 — 23/06 0.06919958 SNT ▼ -2.61 %
24/06 — 30/06 0.07000879 SNT ▲ 1.17 %
01/07 — 07/07 0.08394601 SNT ▲ 19.91 %
08/07 — 14/07 0.07607134 SNT ▼ -9.38 %
15/07 — 21/07 0.07912811 SNT ▲ 4.02 %
22/07 — 28/07 0.07754669 SNT ▼ -2 %
29/07 — 04/08 0.08198755 SNT ▲ 5.73 %
05/08 — 11/08 0.08407493 SNT ▲ 2.55 %
12/08 — 18/08 0.08417328 SNT ▲ 0.12 %
19/08 — 25/08 0.08876194 SNT ▲ 5.45 %
26/08 — 01/09 0.09584811 SNT ▲ 7.98 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Status cho năm sau*

07/2024 0.07367861 SNT ▲ 1.03 %
08/2024 0.0837028 SNT ▲ 13.61 %
09/2024 0.06953144 SNT ▼ -16.93 %
10/2024 0.02628072 SNT ▼ -62.2 %
11/2024 0.0324444 SNT ▲ 23.45 %
12/2024 0.03048654 SNT ▼ -6.03 %
01/2025 0.03814896 SNT ▲ 25.13 %
02/2025 0.0316887 SNT ▼ -16.93 %
03/2025 0.03091247 SNT ▼ -2.45 %
04/2025 0.04189993 SNT ▲ 35.54 %
05/2025 0.04427063 SNT ▲ 5.66 %
06/2025 0.04625464 SNT ▲ 4.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong SNT hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến Status Là - 0.0729248 SNT

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong SNT Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến Status sẽ có giá - 0 snt

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong SNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong SNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong SNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu