Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/SNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá

KHR/SNT tỷ giá

05 23, 2024
1 KHR = 0.00645243 SNT
▼ -0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.03% (0.00570836 SNT — 0.00645243 SNT)

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 22.34% (0.00527431 SNT — 0.00645243 SNT)

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -38.91% (0.01056202 SNT — 0.00645243 SNT)

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -54.89% (0.01430247 SNT — 0.00645243 SNT)

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00635346 SNT ▼ -1.53 %
25/05 0.00659159 SNT ▲ 3.75 %
26/05 0.00657372 SNT ▼ -0.27 %
27/05 0.00659063 SNT ▲ 0.26 %
28/05 0.00657552 SNT ▼ -0.23 %
29/05 0.00690263 SNT ▲ 4.97 %
30/05 0.00708672 SNT ▲ 2.67 %
31/05 0.00724954 SNT ▲ 2.3 %
01/06 0.00708454 SNT ▼ -2.28 %
02/06 0.00685574 SNT ▼ -3.23 %
03/06 0.00663066 SNT ▼ -3.28 %
04/06 0.00657309 SNT ▼ -0.87 %
05/06 0.00658873 SNT ▲ 0.24 %
06/06 0.00679754 SNT ▲ 3.17 %
07/06 0.00691913 SNT ▲ 1.79 %
08/06 0.00683909 SNT ▼ -1.16 %
09/06 0.00688827 SNT ▲ 0.72 %
10/06 0.00699379 SNT ▲ 1.53 %
11/06 0.00700817 SNT ▲ 0.21 %
12/06 0.00682617 SNT ▼ -2.6 %
13/06 0.00728759 SNT ▲ 6.76 %
14/06 0.00728135 SNT ▼ -0.09 %
15/06 0.00712284 SNT ▼ -2.18 %
16/06 0.00700748 SNT ▼ -1.62 %
17/06 0.00696981 SNT ▼ -0.54 %
18/06 0.00714514 SNT ▲ 2.52 %
19/06 0.00704931 SNT ▼ -1.34 %
20/06 0.0067624 SNT ▼ -4.07 %
21/06 0.00680993 SNT ▲ 0.7 %
22/06 0.00696317 SNT ▲ 2.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00636512 SNT ▼ -1.35 %
03/06 — 09/06 0.00744735 SNT ▲ 17 %
10/06 — 16/06 0.00691873 SNT ▼ -7.1 %
17/06 — 23/06 0.00663436 SNT ▼ -4.11 %
24/06 — 30/06 0.00674169 SNT ▲ 1.62 %
01/07 — 07/07 0.00850787 SNT ▲ 26.2 %
08/07 — 14/07 0.00778926 SNT ▼ -8.45 %
15/07 — 21/07 0.00819019 SNT ▲ 5.15 %
22/07 — 28/07 0.00802215 SNT ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 0.00865013 SNT ▲ 7.83 %
05/08 — 11/08 0.00898782 SNT ▲ 3.9 %
12/08 — 18/08 0.00889144 SNT ▼ -1.07 %

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00606086 SNT ▼ -6.07 %
07/2024 0.00608734 SNT ▲ 0.44 %
08/2024 0.00697355 SNT ▲ 14.56 %
09/2024 0.0060166 SNT ▼ -13.72 %
10/2024 0.00264709 SNT ▼ -56 %
11/2024 0.0033837 SNT ▲ 27.83 %
12/2024 0.00314461 SNT ▼ -7.07 %
01/2025 0.00373667 SNT ▲ 18.83 %
02/2025 0.00301451 SNT ▼ -19.33 %
03/2025 0.00293004 SNT ▼ -2.8 %
04/2025 0.00375828 SNT ▲ 28.27 %
05/2025 0.00372541 SNT ▼ -0.87 %

riel Campuchia/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00588269 SNT
Tối đa 0.00674762 SNT
Bình quân gia quyền 0.0063765 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00458939 SNT
Tối đa 0.00674762 SNT
Bình quân gia quyền 0.00575517 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00431728 SNT
Tối đa 0.01217159 SNT
Bình quân gia quyền 0.00775739 SNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu