1,000 franc Comoros đến Obyte

Giá cả 1,000 franc Comoros đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 0.23306 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 KMF trong GBYTE?

05 17, 2024
1,000 KMF = 0.23306 GBYTE
▼ -2.05 %
1,000 GBYTE = 4,290,741 KMF
1 KMF = 0.00023306 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22458 GBYTE
Tối đa 0.25121 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.23575675 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18158 GBYTE
Tối đa 0.25121 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.2296345 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18158 GBYTE
Tối đa 0.61739 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.23255469 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại Obyte thay đổi bởi -3.72% (0.24206 GBYTE — 0.23306 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Obyte thay đổi bởi -1.09% (0.23564 GBYTE — 0.23306 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Obyte thay đổi bởi 19.07% (0.19573 GBYTE — 0.23306 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Obyte thay đổi bởi 87.83% (0.12408 GBYTE — 0.23306 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Obyte trong 30 ngày tới*

18/05 0.22575123 GBYTE ▼ -3.14 %
19/05 0.22404954 GBYTE ▼ -0.75 %
20/05 0.22351693 GBYTE ▼ -0.24 %
21/05 0.21410473 GBYTE ▼ -4.21 %
22/05 0.2223424 GBYTE ▲ 3.85 %
23/05 0.2334176 GBYTE ▲ 4.98 %
24/05 0.24244114 GBYTE ▲ 3.87 %
25/05 0.23098472 GBYTE ▼ -4.73 %
26/05 0.22823076 GBYTE ▼ -1.19 %
27/05 0.22599263 GBYTE ▼ -0.98 %
28/05 0.22563909 GBYTE ▼ -0.16 %
29/05 0.22419669 GBYTE ▼ -0.64 %
30/05 0.22341684 GBYTE ▼ -0.35 %
31/05 0.22933345 GBYTE ▲ 2.65 %
01/06 0.22971857 GBYTE ▲ 0.17 %
02/06 0.22184882 GBYTE ▼ -3.43 %
03/06 0.21712516 GBYTE ▼ -2.13 %
04/06 0.22667893 GBYTE ▲ 4.4 %
05/06 0.24919981 GBYTE ▲ 9.94 %
06/06 0.25712188 GBYTE ▲ 3.18 %
07/06 0.2556181 GBYTE ▼ -0.58 %
08/06 0.2487304 GBYTE ▼ -2.69 %
09/06 0.24115378 GBYTE ▼ -3.05 %
10/06 0.2497013 GBYTE ▲ 3.54 %
11/06 0.24034739 GBYTE ▼ -3.75 %
12/06 0.2408054 GBYTE ▲ 0.19 %
13/06 0.24580885 GBYTE ▲ 2.08 %
14/06 0.23318612 GBYTE ▼ -5.14 %
15/06 0.23511429 GBYTE ▲ 0.83 %
16/06 0.23504744 GBYTE ▼ -0.03 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Obyte trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.23785777 GBYTE ▲ 2.06 %
27/05 — 02/06 0.27776516 GBYTE ▲ 16.78 %
03/06 — 09/06 0.28532409 GBYTE ▲ 2.72 %
10/06 — 16/06 0.30386348 GBYTE ▲ 6.5 %
17/06 — 23/06 0.27632474 GBYTE ▼ -9.06 %
24/06 — 30/06 0.29763282 GBYTE ▲ 7.71 %
01/07 — 07/07 0.29263035 GBYTE ▼ -1.68 %
08/07 — 14/07 0.27836722 GBYTE ▼ -4.87 %
15/07 — 21/07 0.27948166 GBYTE ▲ 0.4 %
22/07 — 28/07 0.30913992 GBYTE ▲ 10.61 %
29/07 — 04/08 0.30201335 GBYTE ▼ -2.31 %
05/08 — 11/08 0.29843934 GBYTE ▼ -1.18 %

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Obyte cho năm sau*

06/2024 0.23347778 GBYTE ▲ 0.18 %
07/2024 0.25199896 GBYTE ▲ 7.93 %
08/2024 0.25224343 GBYTE ▲ 0.1 %
09/2024 0.24107043 GBYTE ▼ -4.43 %
10/2024 0.23333168 GBYTE ▼ -3.21 %
11/2024 0.61105281 GBYTE ▲ 161.88 %
12/2024 0.2860013 GBYTE ▼ -53.2 %
01/2025 0.27350715 GBYTE ▼ -4.37 %
02/2025 0.22471144 GBYTE ▼ -17.84 %
03/2025 0.30865332 GBYTE ▲ 37.36 %
04/2025 0.31285521 GBYTE ▲ 1.36 %
05/2025 0.31779818 GBYTE ▲ 1.58 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong GBYTE hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến Obyte Là - 0.23306 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong GBYTE Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 franc Comoros đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu