500 franc Comoros đến Power Ledger

Giá cả 500 franc Comoros đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 22, 2024, Là 5.09568 POWR.

Bao nhiêu 500 KMF trong POWR?

06 22, 2024
500 KMF = 5.09568 POWR
▼ -2.12 %
500 POWR = 49,061 KMF
1 KMF = 0.01019136 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 KMF trong POWR

Thống kê chi phí 500 franc Comoros trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.541325 POWR
Tối đa 5.108185 POWR
Bình quân gia quyền 4.114338 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.67718 POWR
Tối đa 5.108185 POWR
Bình quân gia quyền 3.60003 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.508975 POWR
Tối đa 8.400725 POWR
Bình quân gia quyền 4.735208 POWR

Thay đổi chi phí 500 KMF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 24, 2024 — 06 22, 2024) giá bán 500 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 42.15% (3.5848 POWR — 5.09568 POWR)

Thay đổi chi phí 500 KMF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 25, 2024 — 06 22, 2024) giá của 500 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 77.21% (2.875505 POWR — 5.09568 POWR)

Thay đổi chi phí 500 KMF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 24, 2023 — 06 22, 2024) giá của 500 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -33% (7.60576 POWR — 5.09568 POWR)

Thay đổi chi phí 500 KMF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 22, 2024) giá của 500 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -73.97% (19.5771 POWR — 5.09568 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 KMF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 franc Comoros trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

24/06 5.011112 POWR ▼ -1.66 %
25/06 4.936592 POWR ▼ -1.49 %
26/06 4.938493 POWR ▲ 0.04 %
27/06 4.943079 POWR ▲ 0.09 %
28/06 4.931242 POWR ▼ -0.24 %
29/06 4.941308 POWR ▲ 0.2 %
30/06 4.946832 POWR ▲ 0.11 %
01/07 5.133616 POWR ▲ 3.78 %
02/07 5.182007 POWR ▲ 0.94 %
03/07 5.209787 POWR ▲ 0.54 %
04/07 5.284451 POWR ▲ 1.43 %
05/07 5.372824 POWR ▲ 1.67 %
06/07 5.278115 POWR ▼ -1.76 %
07/07 5.234279 POWR ▼ -0.83 %
08/07 5.53836 POWR ▲ 5.81 %
09/07 5.76519 POWR ▲ 4.1 %
10/07 5.82234 POWR ▲ 0.99 %
11/07 5.816213 POWR ▼ -0.11 %
12/07 5.995191 POWR ▲ 3.08 %
13/07 6.029181 POWR ▲ 0.57 %
14/07 6.087555 POWR ▲ 0.97 %
15/07 6.319325 POWR ▲ 3.81 %
16/07 6.374472 POWR ▲ 0.87 %
17/07 6.360069 POWR ▼ -0.23 %
18/07 6.801584 POWR ▲ 6.94 %
19/07 7.492508 POWR ▲ 10.16 %
20/07 7.476914 POWR ▼ -0.21 %
21/07 7.397675 POWR ▼ -1.06 %
22/07 7.465257 POWR ▲ 0.91 %
23/07 7.589335 POWR ▲ 1.66 %

* — Giá ước tính của 500 franc Comoros trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 franc Comoros trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 5.019032 POWR ▼ -1.5 %
01/07 — 07/07 6.607476 POWR ▲ 31.65 %
08/07 — 14/07 6.280759 POWR ▼ -4.94 %
15/07 — 21/07 6.45599 POWR ▲ 2.79 %
22/07 — 28/07 6.293313 POWR ▼ -2.52 %
29/07 — 04/08 6.060566 POWR ▼ -3.7 %
05/08 — 11/08 6.248126 POWR ▲ 3.09 %
12/08 — 18/08 6.283909 POWR ▲ 0.57 %
19/08 — 25/08 6.624337 POWR ▲ 5.42 %
26/08 — 01/09 7.349889 POWR ▲ 10.95 %
02/09 — 08/09 8.728217 POWR ▲ 18.75 %
09/09 — 15/09 9.427525 POWR ▲ 8.01 %

Giá ước tính của 500 franc Comoros trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 4.9139 POWR ▼ -3.57 %
08/2024 6.356776 POWR ▲ 29.36 %
09/2024 4.751711 POWR ▼ -25.25 %
10/2024 2.936238 POWR ▼ -38.21 %
11/2024 2.481923 POWR ▼ -15.47 %
12/2024 1.998532 POWR ▼ -19.48 %
01/2025 2.398579 POWR ▲ 20.02 %
02/2025 2.095981 POWR ▼ -12.62 %
03/2025 1.886753 POWR ▼ -9.98 %
04/2025 2.643636 POWR ▲ 40.12 %
05/2025 2.472663 POWR ▼ -6.47 %
06/2025 3.407698 POWR ▲ 37.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 KMF trong POWR hôm nay, 06 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 franc Comoros đến Power Ledger Là - 5.09568 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 KMF trong POWR Ngày mai 2024.06.24?

Ngày mai 500 franc Comoros đến Power Ledger sẽ có giá - 5 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 KMF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Comoros đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 KMF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Comoros đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 KMF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Comoros đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu