1,000 won Triều Tiên đến Status
Giá cả 1,000 won Triều Tiên đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 31.2274 SNT.
Bao nhiêu 1,000 KPW trong SNT?
06 02, 2024
1,000 KPW = 31.2274 SNT
▼ -0.07 %
1,000 SNT = 32,023 KPW
1 KPW = 0.03122738 SNT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KPW trong SNT
Thống kê chi phí 1,000 won Triều Tiên trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.9781 SNT |
Tối đa | 31.2421 SNT |
Bình quân gia quyền | 29.747 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.6785 SNT |
Tối đa | 31.2421 SNT |
Bình quân gia quyền | 26.6402 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.6351 SNT |
Tối đa | 55.4141 SNT |
Bình quân gia quyền | 34.9481 SNT |
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 won Triều Tiên chống lại Status thay đổi bởi 12.35% (27.7947 SNT — 31.2274 SNT)
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Status thay đổi bởi 39.96% (22.3123 SNT — 31.2274 SNT)
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Status thay đổi bởi -32.97% (46.5904 SNT — 31.2274 SNT)
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Status thay đổi bởi -51.66% (64.5949 SNT — 31.2274 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KPW trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 won Triều Tiên trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Status trong 30 ngày tới*
03/06 | 30.3616 SNT | ▼ -2.77 % |
04/06 | 30.1863 SNT | ▼ -0.58 % |
05/06 | 30.3103 SNT | ▲ 0.41 % |
06/06 | 31.4758 SNT | ▲ 3.85 % |
07/06 | 32.3864 SNT | ▲ 2.89 % |
08/06 | 31.92 SNT | ▼ -1.44 % |
09/06 | 32.0424 SNT | ▲ 0.38 % |
10/06 | 32.5574 SNT | ▲ 1.61 % |
11/06 | 32.6254 SNT | ▲ 0.21 % |
12/06 | 31.6565 SNT | ▼ -2.97 % |
13/06 | 34.3128 SNT | ▲ 8.39 % |
14/06 | 34.2811 SNT | ▼ -0.09 % |
15/06 | 33.3905 SNT | ▼ -2.6 % |
16/06 | 33.0648 SNT | ▼ -0.98 % |
17/06 | 32.8175 SNT | ▼ -0.75 % |
18/06 | 33.187 SNT | ▲ 1.13 % |
19/06 | 32.7216 SNT | ▼ -1.4 % |
20/06 | 31.74 SNT | ▼ -3 % |
21/06 | 32.125 SNT | ▲ 1.21 % |
22/06 | 33.7326 SNT | ▲ 5 % |
23/06 | 33.9065 SNT | ▲ 0.52 % |
24/06 | 33.6792 SNT | ▼ -0.67 % |
25/06 | 33.172 SNT | ▼ -1.51 % |
26/06 | 33.2754 SNT | ▲ 0.31 % |
27/06 | 33.2163 SNT | ▼ -0.18 % |
28/06 | 33.4943 SNT | ▲ 0.84 % |
29/06 | 33.9077 SNT | ▲ 1.23 % |
30/06 | 34.4269 SNT | ▲ 1.53 % |
01/07 | 34.7006 SNT | ▲ 0.8 % |
02/07 | 34.5391 SNT | ▼ -0.47 % |
* — Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 won Triều Tiên trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Status trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 31.4551 SNT | ▲ 0.73 % |
10/06 — 16/06 | 29.8327 SNT | ▼ -5.16 % |
17/06 — 23/06 | 28.6358 SNT | ▼ -4.01 % |
24/06 — 30/06 | 29.0151 SNT | ▲ 1.32 % |
01/07 — 07/07 | 39.4402 SNT | ▲ 35.93 % |
08/07 — 14/07 | 37.1757 SNT | ▼ -5.74 % |
15/07 — 21/07 | 38.8708 SNT | ▲ 4.56 % |
22/07 — 28/07 | 38.2247 SNT | ▼ -1.66 % |
29/07 — 04/08 | 40.2756 SNT | ▲ 5.37 % |
05/08 — 11/08 | 41.5143 SNT | ▲ 3.08 % |
12/08 — 18/08 | 41.6603 SNT | ▲ 0.35 % |
19/08 — 25/08 | 43.246 SNT | ▲ 3.81 % |
Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Status cho năm sau*
07/2024 | 31.7426 SNT | ▲ 1.65 % |
08/2024 | 39.7362 SNT | ▲ 25.18 % |
08/2024 | 34.749 SNT | ▼ -12.55 % |
09/2024 | 20.2516 SNT | ▼ -41.72 % |
10/2024 | 26.2704 SNT | ▲ 29.72 % |
11/2024 | 24.6722 SNT | ▼ -6.08 % |
12/2024 | 28.5994 SNT | ▲ 15.92 % |
01/2025 | 21.2249 SNT | ▼ -25.79 % |
02/2025 | 20.2725 SNT | ▼ -4.49 % |
03/2025 | 24.9253 SNT | ▲ 22.95 % |
04/2025 | 26.484 SNT | ▲ 6.25 % |
05/2025 | 26.3667 SNT | ▼ -0.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KPW/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KPW trong SNT hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 won Triều Tiên đến Status Là - 31.2274 SNT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong SNT Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 won Triều Tiên đến Status sẽ có giá - 30 snt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.