Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/SNT
Lịch sử thay đổi trong KPW/SNT tỷ giá
KPW/SNT tỷ giá
05 20, 2024
1 KPW = 0.03044786 SNT
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.55% (0.02705198 SNT — 0.03044786 SNT)
Thay đổi trong KPW/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (0.02600687 SNT — 0.03044786 SNT)
Thay đổi trong KPW/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.33% (0.04636409 SNT — 0.03044786 SNT)
Thay đổi trong KPW/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -52.86% (0.06459488 SNT — 0.03044786 SNT)
won Triều Tiên/Status dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.02964661 SNT | ▼ -2.63 % |
22/05 | 0.02888564 SNT | ▼ -2.57 % |
23/05 | 0.02802118 SNT | ▼ -2.99 % |
24/05 | 0.02733373 SNT | ▼ -2.45 % |
25/05 | 0.02867959 SNT | ▲ 4.92 % |
26/05 | 0.02860502 SNT | ▼ -0.26 % |
27/05 | 0.028812 SNT | ▲ 0.72 % |
28/05 | 0.02873723 SNT | ▼ -0.26 % |
29/05 | 0.02994657 SNT | ▲ 4.21 % |
30/05 | 0.03088418 SNT | ▲ 3.13 % |
31/05 | 0.03200011 SNT | ▲ 3.61 % |
01/06 | 0.03094401 SNT | ▼ -3.3 % |
02/06 | 0.02998065 SNT | ▼ -3.11 % |
03/06 | 0.0288715 SNT | ▼ -3.7 % |
04/06 | 0.02858753 SNT | ▼ -0.98 % |
05/06 | 0.02872231 SNT | ▲ 0.47 % |
06/06 | 0.03039833 SNT | ▲ 5.84 % |
07/06 | 0.03088447 SNT | ▲ 1.6 % |
08/06 | 0.03040843 SNT | ▼ -1.54 % |
09/06 | 0.03051009 SNT | ▲ 0.33 % |
10/06 | 0.03131933 SNT | ▲ 2.65 % |
11/06 | 0.0314025 SNT | ▲ 0.27 % |
12/06 | 0.0308876 SNT | ▼ -1.64 % |
13/06 | 0.03250302 SNT | ▲ 5.23 % |
14/06 | 0.03246513 SNT | ▼ -0.12 % |
15/06 | 0.03154554 SNT | ▼ -2.83 % |
16/06 | 0.03124886 SNT | ▼ -0.94 % |
17/06 | 0.03107189 SNT | ▼ -0.57 % |
18/06 | 0.03159316 SNT | ▲ 1.68 % |
19/06 | 0.03225739 SNT | ▲ 2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03073772 SNT | ▲ 0.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.02860425 SNT | ▼ -6.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.033542 SNT | ▲ 17.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.03150279 SNT | ▼ -6.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.03002763 SNT | ▼ -4.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.03038153 SNT | ▲ 1.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.03728053 SNT | ▲ 22.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.03499598 SNT | ▼ -6.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.03617838 SNT | ▲ 3.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.03568669 SNT | ▼ -1.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.03834636 SNT | ▲ 7.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.04127886 SNT | ▲ 7.65 % |
won Triều Tiên/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02711318 SNT | ▼ -10.95 % |
07/2024 | 0.02725399 SNT | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 0.0336298 SNT | ▲ 23.39 % |
09/2024 | 0.02858531 SNT | ▼ -15 % |
10/2024 | 0.00775162 SNT | ▼ -72.88 % |
11/2024 | 0.00927863 SNT | ▲ 19.7 % |
12/2024 | 0.00860107 SNT | ▼ -7.3 % |
01/2025 | 0.01098607 SNT | ▲ 27.73 % |
02/2025 | 0.00812718 SNT | ▼ -26.02 % |
03/2025 | 0.00780064 SNT | ▼ -4.02 % |
04/2025 | 0.01048485 SNT | ▲ 34.41 % |
05/2025 | 0.01072648 SNT | ▲ 2.3 % |
won Triều Tiên/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02655166 SNT |
Tối đa | 0.0305443 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.02862446 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02067845 SNT |
Tối đa | 0.0305443 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.02588039 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01963508 SNT |
Tối đa | 0.05541411 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.03556096 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: