10 won Hàn Quốc đến Metal

Giá cả 10 won Hàn Quốc đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.0045639 MTL.

Bao nhiêu 10 KRW trong MTL?

06 03, 2024
10 KRW = 0.0045639 MTL
▲ 4.73 %
10 MTL = 21,911 KRW
1 KRW = 0.00045639 MTL

Lịch sử thay đổi giá 10 KRW trong MTL

Thống kê chi phí 10 won Hàn Quốc trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.003746 MTL
Tối đa 0.0043295 MTL
Bình quân gia quyền 0.00402526 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0028398 MTL
Tối đa 0.0047248 MTL
Bình quân gia quyền 0.00386741 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0028398 MTL
Tối đa 0.007201 MTL
Bình quân gia quyền 0.00500604 MTL

Thay đổi chi phí 10 KRW đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 won Hàn Quốc chống lại Metal thay đổi bởi 4.22% (0.0043792 MTL — 0.0045639 MTL)

Thay đổi chi phí 10 KRW đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 won Hàn Quốc chống lại Metal thay đổi bởi 54.67% (0.0029508 MTL — 0.0045639 MTL)

Thay đổi chi phí 10 KRW đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 won Hàn Quốc chống lại Metal thay đổi bởi -28.35% (0.0063701 MTL — 0.0045639 MTL)

Thay đổi chi phí 10 KRW đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 won Hàn Quốc chống lại Metal thay đổi bởi -85.97% (0.0325406 MTL — 0.0045639 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KRW trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 won Hàn Quốc (KRW) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 won Hàn Quốc (KRW) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 won Hàn Quốc trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 won Hàn Quốc trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 0.00454959 MTL ▼ -0.31 %
05/06 0.00454477 MTL ▼ -0.11 %
06/06 0.00454319 MTL ▼ -0.03 %
07/06 0.00445306 MTL ▼ -1.98 %
08/06 0.00433065 MTL ▼ -2.75 %
09/06 0.0042145 MTL ▼ -2.68 %
10/06 0.00429123 MTL ▲ 1.82 %
11/06 0.00438452 MTL ▲ 2.17 %
12/06 0.00454401 MTL ▲ 3.64 %
13/06 0.00455152 MTL ▲ 0.17 %
14/06 0.00436888 MTL ▼ -4.01 %
15/06 0.00429377 MTL ▼ -1.72 %
16/06 0.0040735 MTL ▼ -5.13 %
17/06 0.00402023 MTL ▼ -1.31 %
18/06 0.00421691 MTL ▲ 4.89 %
19/06 0.00419234 MTL ▼ -0.58 %
20/06 0.00404205 MTL ▼ -3.58 %
21/06 0.00403796 MTL ▼ -0.1 %
22/06 0.0042128 MTL ▲ 4.33 %
23/06 0.00420187 MTL ▼ -0.26 %
24/06 0.00413272 MTL ▼ -1.65 %
25/06 0.00416685 MTL ▲ 0.83 %
26/06 0.00418588 MTL ▲ 0.46 %
27/06 0.00419159 MTL ▲ 0.14 %
28/06 0.00419716 MTL ▲ 0.13 %
29/06 0.00413709 MTL ▼ -1.43 %
30/06 0.00426082 MTL ▲ 2.99 %
01/07 0.00459361 MTL ▲ 7.81 %
02/07 0.00463259 MTL ▲ 0.85 %
03/07 0.00464283 MTL ▲ 0.22 %

* — Giá ước tính của 10 won Hàn Quốc trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 won Hàn Quốc trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 won Hàn Quốc trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00458954 MTL ▲ 0.56 %
17/06 — 23/06 0.00418513 MTL ▼ -8.81 %
24/06 — 30/06 0.00419394 MTL ▲ 0.21 %
01/07 — 07/07 0.00431726 MTL ▲ 2.94 %
08/07 — 14/07 0.00605791 MTL ▲ 40.32 %
15/07 — 21/07 0.00567066 MTL ▼ -6.39 %
22/07 — 28/07 0.00586509 MTL ▲ 3.43 %
29/07 — 04/08 0.00579921 MTL ▼ -1.12 %
05/08 — 11/08 0.00568254 MTL ▼ -2.01 %
12/08 — 18/08 0.00529672 MTL ▼ -6.79 %
19/08 — 25/08 0.00524046 MTL ▼ -1.06 %
26/08 — 01/09 0.00595922 MTL ▲ 13.72 %

Giá ước tính của 10 won Hàn Quốc trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.00437734 MTL ▼ -4.09 %
08/2024 0.00526404 MTL ▲ 20.26 %
09/2024 0.00440785 MTL ▼ -16.26 %
10/2024 0.00350021 MTL ▼ -20.59 %
10/2024 0.00351306 MTL ▲ 0.37 %
11/2024 0.00353317 MTL ▲ 0.57 %
12/2024 0.00388722 MTL ▲ 10.02 %
01/2025 0.00261753 MTL ▼ -32.66 %
02/2025 0.00232117 MTL ▼ -11.32 %
03/2025 0.00339805 MTL ▲ 46.39 %
04/2025 0.0031473 MTL ▼ -7.38 %
05/2025 0.00317084 MTL ▲ 0.75 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KRW trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 won Hàn Quốc đến Metal Là - 0.0045639 MTL

Nó có giá bao nhiêu 10 KRW trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 10 won Hàn Quốc đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 10 KRW trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Hàn Quốc đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KRW trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Hàn Quốc đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KRW trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Hàn Quốc đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu