1 loti Lesotho đến Tael
Giá cả 1 loti Lesotho đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 43.4316 WABI.
Bao nhiêu 1 LSL trong WABI?
05 11, 2023
1 LSL = 43.4316 WABI
▼ -2.83 %
1 WABI = 0.02 LSL
1 LSL = 43.4316 WABI
Lịch sử thay đổi giá 1 LSL trong WABI
Thống kê chi phí 1 loti Lesotho trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6921 WABI |
Tối đa | 45.2358 WABI |
Bình quân gia quyền | 33.3518 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3403186 WABI |
Tối đa | 45.2358 WABI |
Bình quân gia quyền | 13.494 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0039891 WABI |
Tối đa | 45.2358 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.995536 WABI |
Thay đổi chi phí 1 LSL đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 loti Lesotho chống lại Tael thay đổi bởi 12.19% (38.7117 WABI — 43.4316 WABI)
Thay đổi chi phí 1 LSL đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 loti Lesotho chống lại Tael thay đổi bởi 9663.4% (0.44484066 WABI — 43.4316 WABI)
Thay đổi chi phí 1 LSL đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 loti Lesotho chống lại Tael thay đổi bởi 2661.69% (1.572646 WABI — 43.4316 WABI)
Thay đổi chi phí 1 LSL đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 loti Lesotho chống lại Tael thay đổi bởi 5667.54% (0.75303468 WABI — 43.4316 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LSL trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 loti Lesotho (LSL) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 loti Lesotho (LSL) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 loti Lesotho trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 loti Lesotho trong Tael trong 30 ngày tới*
24/05 | 50.5061 WABI | ▲ 16.29 % |
25/05 | 46.2519 WABI | ▼ -8.42 % |
26/05 | 36.4057 WABI | ▼ -21.29 % |
27/05 | 47.7777 WABI | ▲ 31.24 % |
28/05 | 69.9385 WABI | ▲ 46.38 % |
29/05 | 73.8686 WABI | ▲ 5.62 % |
30/05 | 46.8115 WABI | ▼ -36.63 % |
31/05 | 83.2758 WABI | ▲ 77.9 % |
01/06 | 78.6931 WABI | ▼ -5.5 % |
02/06 | 37.1667 WABI | ▼ -52.77 % |
03/06 | 30.5178 WABI | ▼ -17.89 % |
04/06 | 22.5077 WABI | ▼ -26.25 % |
05/06 | 32.2975 WABI | ▲ 43.49 % |
06/06 | 49.7935 WABI | ▲ 54.17 % |
07/06 | 38.7212 WABI | ▼ -22.24 % |
08/06 | 28.5483 WABI | ▼ -26.27 % |
09/06 | 29.9692 WABI | ▲ 4.98 % |
10/06 | 53.873 WABI | ▲ 79.76 % |
11/06 | 55.1277 WABI | ▲ 2.33 % |
12/06 | 42.3963 WABI | ▼ -23.09 % |
13/06 | 41.7155 WABI | ▼ -1.61 % |
14/06 | 52.7445 WABI | ▲ 26.44 % |
15/06 | 60.0684 WABI | ▲ 13.89 % |
16/06 | 60.9374 WABI | ▲ 1.45 % |
17/06 | 65.1279 WABI | ▲ 6.88 % |
18/06 | 64.8568 WABI | ▼ -0.42 % |
19/06 | 65.0115 WABI | ▲ 0.24 % |
20/06 | 65.3078 WABI | ▲ 0.46 % |
21/06 | 64.4844 WABI | ▼ -1.26 % |
22/06 | 61.8139 WABI | ▼ -4.14 % |
* — Giá ước tính của 1 loti Lesotho trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 loti Lesotho trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 loti Lesotho trong Tael trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.4285 WABI | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 47.3395 WABI | ▲ 9.01 % |
10/06 — 16/06 | 54.3898 WABI | ▲ 14.89 % |
17/06 — 23/06 | 258.25 WABI | ▲ 374.82 % |
24/06 — 30/06 | 747.86 WABI | ▲ 189.59 % |
01/07 — 07/07 | 1,108 WABI | ▲ 48.16 % |
08/07 — 14/07 | 2,306 WABI | ▲ 108.09 % |
15/07 — 21/07 | 6,686 WABI | ▲ 189.97 % |
22/07 — 28/07 | 2,869 WABI | ▼ -57.09 % |
29/07 — 04/08 | 5,229 WABI | ▲ 82.26 % |
05/08 — 11/08 | 8,717 WABI | ▲ 66.7 % |
12/08 — 18/08 | 8,358 WABI | ▼ -4.11 % |
Giá ước tính của 1 loti Lesotho trong Tael cho năm sau*
06/2024 | 42.1318 WABI | ▼ -2.99 % |
07/2024 | 28.6247 WABI | ▼ -32.06 % |
08/2024 | 21.8604 WABI | ▼ -23.63 % |
09/2024 | 8.408594 WABI | ▼ -61.54 % |
10/2024 | 9.957672 WABI | ▲ 18.42 % |
11/2024 | 9.087668 WABI | ▼ -8.74 % |
12/2024 | 11.357 WABI | ▲ 24.97 % |
01/2025 | 9.860405 WABI | ▼ -13.18 % |
02/2025 | 8.063078 WABI | ▼ -18.23 % |
03/2025 | 226.99 WABI | ▲ 2715.19 % |
04/2025 | 629.87 WABI | ▲ 177.49 % |
05/2025 | 943.79 WABI | ▲ 49.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LSL/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 1 LSL trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 loti Lesotho đến Tael Là - 43.4316 WABI
Nó có giá bao nhiêu 1 LSL trong WABI Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1 loti Lesotho đến Tael sẽ có giá - 51 wabi
Nó có giá bao nhiêu 1 LSL trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 loti Lesotho đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LSL trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 loti Lesotho đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LSL trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 loti Lesotho đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.