Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/WABI

Lịch sử thay đổi trong LSL/WABI tỷ giá

LSL/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 LSL = 43.4316 WABI
▼ -2.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12.19% (38.7117 WABI — 43.4316 WABI)

Thay đổi trong LSL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9663.4% (0.44484066 WABI — 43.4316 WABI)

Thay đổi trong LSL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2661.69% (1.572646 WABI — 43.4316 WABI)

Thay đổi trong LSL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5667.54% (0.75303468 WABI — 43.4316 WABI)

loti Lesotho/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 54.2236 WABI ▲ 24.85 %
14/05 46.0626 WABI ▼ -15.05 %
15/05 35.942 WABI ▼ -21.97 %
16/05 48.6118 WABI ▲ 35.25 %
17/05 72.3969 WABI ▲ 48.93 %
18/05 75.4971 WABI ▲ 4.28 %
19/05 27.8137 WABI ▼ -63.16 %
20/05 53.2794 WABI ▲ 91.56 %
21/05 49.7253 WABI ▼ -6.67 %
22/05 35.3803 WABI ▼ -28.85 %
23/05 29.1088 WABI ▼ -17.73 %
24/05 22.6856 WABI ▼ -22.07 %
25/05 31.846 WABI ▲ 40.38 %
26/05 59.8022 WABI ▲ 87.79 %
27/05 38.6753 WABI ▼ -35.33 %
28/05 30.1909 WABI ▼ -21.94 %
29/05 31.3438 WABI ▲ 3.82 %
30/05 68.9795 WABI ▲ 120.07 %
31/05 70.5862 WABI ▲ 2.33 %
01/06 60.4017 WABI ▼ -14.43 %
02/06 59.7554 WABI ▼ -1.07 %
03/06 74.549 WABI ▲ 24.76 %
04/06 86.6759 WABI ▲ 16.27 %
05/06 87.4239 WABI ▲ 0.86 %
06/06 94.5098 WABI ▲ 8.11 %
07/06 94.103 WABI ▼ -0.43 %
08/06 94.3373 WABI ▲ 0.25 %
09/06 94.6362 WABI ▲ 0.32 %
10/06 92.6482 WABI ▼ -2.1 %
11/06 89.0043 WABI ▼ -3.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 43.4283 WABI ▼ -0.01 %
20/05 — 26/05 47.3421 WABI ▲ 9.01 %
27/05 — 02/06 53.2781 WABI ▲ 12.54 %
03/06 — 09/06 246.32 WABI ▲ 362.32 %
10/06 — 16/06 749.39 WABI ▲ 204.24 %
17/06 — 23/06 1,038 WABI ▲ 38.51 %
24/06 — 30/06 2,386 WABI ▲ 129.9 %
01/07 — 07/07 6,412 WABI ▲ 168.71 %
08/07 — 14/07 2,952 WABI ▼ -53.97 %
15/07 — 21/07 4,472 WABI ▲ 51.49 %
22/07 — 28/07 7,026 WABI ▲ 57.11 %
29/07 — 04/08 6,798 WABI ▼ -3.24 %

loti Lesotho/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 42.1498 WABI ▼ -2.95 %
07/2024 29.4511 WABI ▼ -30.13 %
08/2024 21.6582 WABI ▼ -26.46 %
09/2024 11.8232 WABI ▼ -45.41 %
10/2024 14.4945 WABI ▲ 22.59 %
11/2024 12.8432 WABI ▼ -11.39 %
12/2024 16.2776 WABI ▲ 26.74 %
01/2025 14.2812 WABI ▼ -12.26 %
02/2025 11.4118 WABI ▼ -20.09 %
03/2025 266.33 WABI ▲ 2233.8 %
04/2025 667.39 WABI ▲ 150.59 %
05/2025 898.96 WABI ▲ 34.7 %

loti Lesotho/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.6921 WABI
Tối đa 45.2358 WABI
Bình quân gia quyền 33.3518 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3403186 WABI
Tối đa 45.2358 WABI
Bình quân gia quyền 13.494 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0039891 WABI
Tối đa 45.2358 WABI
Bình quân gia quyền 3.995536 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LSL/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu