10 dinar Libya đến Power Ledger

Giá cả 10 dinar Libya đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 6.709786 POWR.

Bao nhiêu 10 LYD trong POWR?

05 09, 2024
10 LYD = 6.709786 POWR
▲ 1.24 %
10 POWR = 14.9 LYD
1 LYD = 0.67097858 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 LYD trong POWR

Thống kê chi phí 10 dinar Libya trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.314615 POWR
Tối đa 7.181871 POWR
Bình quân gia quyền 6.677918 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.468112 POWR
Tối đa 7.181871 POWR
Bình quân gia quyền 5.900144 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.832102 POWR
Tối đa 20.6132 POWR
Bình quân gia quyền 9.773651 POWR

Thay đổi chi phí 10 LYD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 10 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.38% (5.309412 POWR — 6.709786 POWR)

Thay đổi chi phí 10 LYD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -0.99% (6.776644 POWR — 6.709786 POWR)

Thay đổi chi phí 10 LYD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -46.99% (12.6575 POWR — 6.709786 POWR)

Thay đổi chi phí 10 LYD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -94.62% (124.6 POWR — 6.709786 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 LYD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Libya (LYD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Libya (LYD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 dinar Libya trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

10/05 6.867702 POWR ▲ 2.35 %
11/05 6.587783 POWR ▼ -4.08 %
12/05 7.286221 POWR ▲ 10.6 %
13/05 8.622155 POWR ▲ 18.34 %
14/05 8.847153 POWR ▲ 2.61 %
15/05 8.544503 POWR ▼ -3.42 %
16/05 8.807746 POWR ▲ 3.08 %
17/05 8.904793 POWR ▲ 1.1 %
18/05 8.910638 POWR ▲ 0.07 %
19/05 8.72875 POWR ▼ -2.04 %
20/05 8.348433 POWR ▼ -4.36 %
21/05 8.169831 POWR ▼ -2.14 %
22/05 8.111329 POWR ▼ -0.72 %
23/05 8.02738 POWR ▼ -1.03 %
24/05 8.129237 POWR ▲ 1.27 %
25/05 8.506165 POWR ▲ 4.64 %
26/05 8.597589 POWR ▲ 1.07 %
27/05 8.311024 POWR ▼ -3.33 %
28/05 8.170231 POWR ▼ -1.69 %
29/05 8.396489 POWR ▲ 2.77 %
30/05 8.868285 POWR ▲ 5.62 %
31/05 9.129312 POWR ▲ 2.94 %
01/06 9.012065 POWR ▼ -1.28 %
02/06 8.821967 POWR ▼ -2.11 %
03/06 8.618531 POWR ▼ -2.31 %
04/06 8.544672 POWR ▼ -0.86 %
05/06 8.076093 POWR ▼ -5.48 %
06/06 7.479121 POWR ▼ -7.39 %
07/06 7.703446 POWR ▲ 3 %
08/06 7.951013 POWR ▲ 3.21 %

* — Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Libya trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.717921 POWR ▲ 0.12 %
20/05 — 26/05 6.113065 POWR ▼ -9 %
27/05 — 02/06 5.413412 POWR ▼ -11.45 %
03/06 — 09/06 6.460275 POWR ▲ 19.34 %
10/06 — 16/06 6.290324 POWR ▼ -2.63 %
17/06 — 23/06 6.252228 POWR ▼ -0.61 %
24/06 — 30/06 6.470951 POWR ▲ 3.5 %
01/07 — 07/07 8.894161 POWR ▲ 37.45 %
08/07 — 14/07 8.352931 POWR ▼ -6.09 %
15/07 — 21/07 8.595904 POWR ▲ 2.91 %
22/07 — 28/07 8.377162 POWR ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 8.448687 POWR ▲ 0.85 %

Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 6.572741 POWR ▼ -2.04 %
07/2024 5.816883 POWR ▼ -11.5 %
08/2024 7.523234 POWR ▲ 29.33 %
09/2024 6.425815 POWR ▼ -14.59 %
10/2024 3.608246 POWR ▼ -43.85 %
11/2024 3.069109 POWR ▼ -14.94 %
12/2024 2.159739 POWR ▼ -29.63 %
01/2025 2.55404 POWR ▲ 18.26 %
02/2025 2.196011 POWR ▼ -14.02 %
03/2025 2.053237 POWR ▼ -6.5 %
04/2025 2.652304 POWR ▲ 29.18 %
05/2025 2.396549 POWR ▼ -9.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 LYD trong POWR hôm nay, 05 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Libya đến Power Ledger Là - 6.709786 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong POWR Ngày mai 2024.05.10?

Ngày mai 10 dinar Libya đến Power Ledger sẽ có giá - 7 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu