50 dinar Libya đến Power Ledger

Giá cả 50 dinar Libya đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 33.5489 POWR.

Bao nhiêu 50 LYD trong POWR?

05 09, 2024
50 LYD = 33.5489 POWR
▲ 1.24 %
50 POWR = 74.52 LYD
1 LYD = 0.67097858 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 LYD trong POWR

Thống kê chi phí 50 dinar Libya trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26.5731 POWR
Tối đa 35.9094 POWR
Bình quân gia quyền 33.3896 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22.3406 POWR
Tối đa 35.9094 POWR
Bình quân gia quyền 29.5007 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.1605 POWR
Tối đa 103.07 POWR
Bình quân gia quyền 48.8683 POWR

Thay đổi chi phí 50 LYD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 50 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.38% (26.5471 POWR — 33.5489 POWR)

Thay đổi chi phí 50 LYD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -0.99% (33.8832 POWR — 33.5489 POWR)

Thay đổi chi phí 50 LYD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -46.99% (63.2874 POWR — 33.5489 POWR)

Thay đổi chi phí 50 LYD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -94.62% (623.01 POWR — 33.5489 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LYD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Libya (LYD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Libya (LYD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 dinar Libya trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

10/05 34.3385 POWR ▲ 2.35 %
11/05 32.9389 POWR ▼ -4.08 %
12/05 36.4311 POWR ▲ 10.6 %
13/05 43.1108 POWR ▲ 18.34 %
14/05 44.2358 POWR ▲ 2.61 %
15/05 42.7225 POWR ▼ -3.42 %
16/05 44.0387 POWR ▲ 3.08 %
17/05 44.524 POWR ▲ 1.1 %
18/05 44.5532 POWR ▲ 0.07 %
19/05 43.6437 POWR ▼ -2.04 %
20/05 41.7422 POWR ▼ -4.36 %
21/05 40.8492 POWR ▼ -2.14 %
22/05 40.5566 POWR ▼ -0.72 %
23/05 40.1369 POWR ▼ -1.03 %
24/05 40.6462 POWR ▲ 1.27 %
25/05 42.5308 POWR ▲ 4.64 %
26/05 42.9879 POWR ▲ 1.07 %
27/05 41.5551 POWR ▼ -3.33 %
28/05 40.8512 POWR ▼ -1.69 %
29/05 41.9824 POWR ▲ 2.77 %
30/05 44.3414 POWR ▲ 5.62 %
31/05 45.6466 POWR ▲ 2.94 %
01/06 45.0603 POWR ▼ -1.28 %
02/06 44.1098 POWR ▼ -2.11 %
03/06 43.0927 POWR ▼ -2.31 %
04/06 42.7234 POWR ▼ -0.86 %
05/06 40.3805 POWR ▼ -5.48 %
06/06 37.3956 POWR ▼ -7.39 %
07/06 38.5172 POWR ▲ 3 %
08/06 39.7551 POWR ▲ 3.21 %

* — Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 dinar Libya trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 33.5896 POWR ▲ 0.12 %
20/05 — 26/05 30.5653 POWR ▼ -9 %
27/05 — 02/06 27.0671 POWR ▼ -11.45 %
03/06 — 09/06 32.3014 POWR ▲ 19.34 %
10/06 — 16/06 31.4516 POWR ▼ -2.63 %
17/06 — 23/06 31.2611 POWR ▼ -0.61 %
24/06 — 30/06 32.3548 POWR ▲ 3.5 %
01/07 — 07/07 44.4708 POWR ▲ 37.45 %
08/07 — 14/07 41.7647 POWR ▼ -6.09 %
15/07 — 21/07 42.9795 POWR ▲ 2.91 %
22/07 — 28/07 41.8858 POWR ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 42.2434 POWR ▲ 0.85 %

Giá ước tính của 50 dinar Libya trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 32.8637 POWR ▼ -2.04 %
07/2024 29.0844 POWR ▼ -11.5 %
08/2024 37.6162 POWR ▲ 29.33 %
09/2024 32.1291 POWR ▼ -14.59 %
10/2024 18.0412 POWR ▼ -43.85 %
11/2024 15.3455 POWR ▼ -14.94 %
12/2024 10.7987 POWR ▼ -29.63 %
01/2025 12.7702 POWR ▲ 18.26 %
02/2025 10.9801 POWR ▼ -14.02 %
03/2025 10.2662 POWR ▼ -6.5 %
04/2025 13.2615 POWR ▲ 29.18 %
05/2025 11.9827 POWR ▼ -9.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 LYD trong POWR hôm nay, 05 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 dinar Libya đến Power Ledger Là - 33.5489 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong POWR Ngày mai 2024.05.10?

Ngày mai 50 dinar Libya đến Power Ledger sẽ có giá - 34 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu