100 dinar Libya đến Power Ledger

Giá cả 100 dinar Libya đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 66.5568 POWR.

Bao nhiêu 100 LYD trong POWR?

05 09, 2024
100 LYD = 66.5568 POWR
▲ 0.43 %
100 POWR = 150.25 LYD
1 LYD = 0.66556834 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 LYD trong POWR

Thống kê chi phí 100 dinar Libya trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 53.1462 POWR
Tối đa 71.8187 POWR
Bình quân gia quyền 66.7702 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 44.6811 POWR
Tối đa 71.8187 POWR
Bình quân gia quyền 58.9984 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.321 POWR
Tối đa 206.13 POWR
Bình quân gia quyền 97.7358 POWR

Thay đổi chi phí 100 LYD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 100 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi 25.36% (53.0941 POWR — 66.5568 POWR)

Thay đổi chi phí 100 LYD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 100 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -1.78% (67.7664 POWR — 66.5568 POWR)

Thay đổi chi phí 100 LYD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 100 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.42% (126.57 POWR — 66.5568 POWR)

Thay đổi chi phí 100 LYD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 100 dinar Libya chống lại Power Ledger thay đổi bởi -94.66% (1,246 POWR — 66.5568 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 LYD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Libya (LYD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Libya (LYD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 dinar Libya trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

10/05 68.1233 POWR ▲ 2.35 %
11/05 65.3466 POWR ▼ -4.08 %
12/05 72.2747 POWR ▲ 10.6 %
13/05 85.5263 POWR ▲ 18.34 %
14/05 87.7582 POWR ▲ 2.61 %
15/05 84.7561 POWR ▼ -3.42 %
16/05 87.3673 POWR ▲ 3.08 %
17/05 88.3299 POWR ▲ 1.1 %
18/05 88.3879 POWR ▲ 0.07 %
19/05 86.5837 POWR ▼ -2.04 %
20/05 82.8112 POWR ▼ -4.36 %
21/05 81.0396 POWR ▼ -2.14 %
22/05 80.4593 POWR ▼ -0.72 %
23/05 79.6265 POWR ▼ -1.03 %
24/05 80.6369 POWR ▲ 1.27 %
25/05 84.3758 POWR ▲ 4.64 %
26/05 85.2826 POWR ▲ 1.07 %
27/05 82.4401 POWR ▼ -3.33 %
28/05 81.0435 POWR ▼ -1.69 %
29/05 83.2879 POWR ▲ 2.77 %
30/05 87.9678 POWR ▲ 5.62 %
31/05 90.557 POWR ▲ 2.94 %
01/06 89.394 POWR ▼ -1.28 %
02/06 87.5083 POWR ▼ -2.11 %
03/06 85.4904 POWR ▼ -2.31 %
04/06 84.7577 POWR ▼ -0.86 %
05/06 80.1097 POWR ▼ -5.48 %
06/06 74.1881 POWR ▼ -7.39 %
07/06 76.4133 POWR ▲ 3 %
08/06 78.869 POWR ▲ 3.21 %

* — Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 dinar Libya trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 66.6375 POWR ▲ 0.12 %
20/05 — 26/05 60.6377 POWR ▼ -9 %
27/05 — 02/06 53.6976 POWR ▼ -11.45 %
03/06 — 09/06 64.0818 POWR ▲ 19.34 %
10/06 — 16/06 62.396 POWR ▼ -2.63 %
17/06 — 23/06 62.0182 POWR ▼ -0.61 %
24/06 — 30/06 64.1877 POWR ▲ 3.5 %
01/07 — 07/07 88.2245 POWR ▲ 37.45 %
08/07 — 14/07 82.8558 POWR ▼ -6.09 %
15/07 — 21/07 85.2659 POWR ▲ 2.91 %
22/07 — 28/07 83.0962 POWR ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 83.8056 POWR ▲ 0.85 %

Giá ước tính của 100 dinar Libya trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 65.1974 POWR ▼ -2.04 %
07/2024 57.6998 POWR ▼ -11.5 %
08/2024 74.6257 POWR ▲ 29.33 %
09/2024 63.74 POWR ▼ -14.59 %
10/2024 35.7915 POWR ▼ -43.85 %
11/2024 30.4436 POWR ▼ -14.94 %
12/2024 21.4232 POWR ▼ -29.63 %
01/2025 25.3345 POWR ▲ 18.26 %
02/2025 21.783 POWR ▼ -14.02 %
03/2025 20.3668 POWR ▼ -6.5 %
04/2025 26.3092 POWR ▲ 29.18 %
05/2025 23.7723 POWR ▼ -9.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 LYD trong POWR hôm nay, 05 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 dinar Libya đến Power Ledger Là - 66.5568 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong POWR Ngày mai 2024.05.10?

Ngày mai 100 dinar Libya đến Power Ledger sẽ có giá - 68 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Libya đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Libya đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 LYD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Libya đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu