Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/POWR

Lịch sử thay đổi trong LYD/POWR tỷ giá

LYD/POWR tỷ giá

04 27, 2024
1 LYD = 0.62731669 POWR
▼ -9.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 24.56% (0.50362683 POWR — 0.62731669 POWR)

Thay đổi trong LYD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (0.65622797 POWR — 0.62731669 POWR)

Thay đổi trong LYD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -46.97% (1.182966 POWR — 0.62731669 POWR)

Thay đổi trong LYD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -94.97% (12.4603 POWR — 0.62731669 POWR)

dinar Libya/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.62368456 POWR ▼ -0.58 %
29/04 0.61683086 POWR ▼ -1.1 %
30/04 0.62534098 POWR ▲ 1.38 %
01/05 0.65879922 POWR ▲ 5.35 %
02/05 0.71964599 POWR ▲ 9.24 %
03/05 0.73834525 POWR ▲ 2.6 %
04/05 0.73025132 POWR ▼ -1.1 %
05/05 0.73029582 POWR ▲ 0.01 %
06/05 0.72073261 POWR ▼ -1.31 %
07/05 0.70907765 POWR ▼ -1.62 %
08/05 0.69597492 POWR ▼ -1.85 %
09/05 0.67785208 POWR ▼ -2.6 %
10/05 0.69291212 POWR ▲ 2.22 %
11/05 0.65764637 POWR ▼ -5.09 %
12/05 0.72936029 POWR ▲ 10.9 %
13/05 0.94293662 POWR ▲ 29.28 %
14/05 0.96955991 POWR ▲ 2.82 %
15/05 0.93526541 POWR ▼ -3.54 %
16/05 0.97602395 POWR ▲ 4.36 %
17/05 0.99279427 POWR ▲ 1.72 %
18/05 0.99332666 POWR ▲ 0.05 %
19/05 0.97393351 POWR ▼ -1.95 %
20/05 0.91752978 POWR ▼ -5.79 %
21/05 0.89175558 POWR ▼ -2.81 %
22/05 0.88482034 POWR ▼ -0.78 %
23/05 0.87841398 POWR ▼ -0.72 %
24/05 0.89318112 POWR ▲ 1.68 %
25/05 0.93191205 POWR ▲ 4.34 %
26/05 0.93993075 POWR ▲ 0.86 %
27/05 0.95323706 POWR ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.56146184 POWR ▼ -10.5 %
06/05 — 12/05 0.64939965 POWR ▲ 15.66 %
13/05 — 19/05 0.63703682 POWR ▼ -1.9 %
20/05 — 26/05 0.60617499 POWR ▼ -4.84 %
27/05 — 02/06 0.53777114 POWR ▼ -11.28 %
03/06 — 09/06 0.61620218 POWR ▲ 14.58 %
10/06 — 16/06 0.58810915 POWR ▼ -4.56 %
17/06 — 23/06 0.58494473 POWR ▼ -0.54 %
24/06 — 30/06 0.60081851 POWR ▲ 2.71 %
01/07 — 07/07 0.71785316 POWR ▲ 19.48 %
08/07 — 14/07 0.67085138 POWR ▼ -6.55 %
15/07 — 21/07 0.72933794 POWR ▲ 8.72 %

dinar Libya/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.63414226 POWR ▲ 1.09 %
06/2024 0.65812168 POWR ▲ 3.78 %
07/2024 0.58192547 POWR ▼ -11.58 %
08/2024 0.77342965 POWR ▲ 32.91 %
09/2024 0.66741549 POWR ▼ -13.71 %
10/2024 0.4773479 POWR ▼ -28.48 %
11/2024 0.39561621 POWR ▼ -17.12 %
12/2024 0.27817227 POWR ▼ -29.69 %
01/2025 0.314453 POWR ▲ 13.04 %
02/2025 0.24378079 POWR ▼ -22.47 %
03/2025 0.2272169 POWR ▼ -6.79 %
04/2025 0.33141136 POWR ▲ 45.86 %

dinar Libya/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.50571176 POWR
Tối đa 0.70916637 POWR
Bình quân gia quyền 0.61329193 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.44681124 POWR
Tối đa 0.70916637 POWR
Bình quân gia quyền 0.58997949 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2832102 POWR
Tối đa 2.061322 POWR
Bình quân gia quyền 0.99561514 POWR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu