1,000 Mithril đến NULS

Giá cả 1,000 Mithril đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 22, 2024, Là 1.15129 NULS.

Bao nhiêu 1,000 MITH trong NULS?

05 22, 2024
1,000 MITH = 1.15129 NULS
▼ -0.98 %
1,000 NULS = 868,591 MITH
1 MITH = 0.00115129 NULS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MITH trong NULS

Thống kê chi phí 1,000 Mithril trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.95176 NULS
Tối đa 1.35687 NULS
Bình quân gia quyền 1.200962 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.91511 NULS
Tối đa 4.76319 NULS
Bình quân gia quyền 1.913114 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.91511 NULS
Tối đa 12.0469 NULS
Bình quân gia quyền 5.103206 NULS

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) giá bán 1,000 Mithril chống lại NULS thay đổi bởi 2% (1.12876 NULS — 1.15129 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Mithril chống lại NULS thay đổi bởi -66.03% (3.38932 NULS — 1.15129 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Mithril chống lại NULS thay đổi bởi -88.01% (9.59954 NULS — 1.15129 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 MITH đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Mithril chống lại NULS thay đổi bởi -93.93% (18.9821 NULS — 1.15129 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MITH trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Mithril (MITH) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Mithril (MITH) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Mithril trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Mithril trong NULS trong 30 ngày tới*

23/05 1.155776 NULS ▲ 0.39 %
24/05 1.128321 NULS ▼ -2.38 %
25/05 1.033321 NULS ▼ -8.42 %
26/05 1.002656 NULS ▼ -2.97 %
27/05 1.018118 NULS ▲ 1.54 %
28/05 1.196579 NULS ▲ 17.53 %
29/05 1.206923 NULS ▲ 0.86 %
30/05 1.259122 NULS ▲ 4.33 %
31/05 1.283309 NULS ▲ 1.92 %
01/06 1.283763 NULS ▲ 0.04 %
02/06 1.324064 NULS ▲ 3.14 %
03/06 1.223515 NULS ▼ -7.59 %
04/06 1.235458 NULS ▲ 0.98 %
05/06 1.2549 NULS ▲ 1.57 %
06/06 1.211425 NULS ▼ -3.46 %
07/06 1.160017 NULS ▼ -4.24 %
08/06 1.217359 NULS ▲ 4.94 %
09/06 1.230293 NULS ▲ 1.06 %
10/06 1.242027 NULS ▲ 0.95 %
11/06 1.238154 NULS ▼ -0.31 %
12/06 1.263317 NULS ▲ 2.03 %
13/06 1.352992 NULS ▲ 7.1 %
14/06 1.32963 NULS ▼ -1.73 %
15/06 1.254169 NULS ▼ -5.68 %
16/06 1.229297 NULS ▼ -1.98 %
17/06 1.240864 NULS ▲ 0.94 %
18/06 1.244402 NULS ▲ 0.29 %
19/06 1.183776 NULS ▼ -4.87 %
20/06 1.117153 NULS ▼ -5.63 %
21/06 1.145903 NULS ▲ 2.57 %

* — Giá ước tính của 1,000 Mithril trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Mithril trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Mithril trong NULS trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.142077 NULS ▼ -0.8 %
03/06 — 09/06 0.89505505 NULS ▼ -21.63 %
10/06 — 16/06 0.58021407 NULS ▼ -35.18 %
17/06 — 23/06 0.60771741 NULS ▲ 4.74 %
24/06 — 30/06 0.54336518 NULS ▼ -10.59 %
01/07 — 07/07 0.44968522 NULS ▼ -17.24 %
08/07 — 14/07 0.53544755 NULS ▲ 19.07 %
15/07 — 21/07 0.58603934 NULS ▲ 9.45 %
22/07 — 28/07 0.61400984 NULS ▲ 4.77 %
29/07 — 04/08 0.61597942 NULS ▲ 0.32 %
05/08 — 11/08 0.5773409 NULS ▼ -6.27 %
12/08 — 18/08 0.56849265 NULS ▼ -1.53 %

Giá ước tính của 1,000 Mithril trong NULS cho năm sau*

06/2024 1.127673 NULS ▼ -2.05 %
07/2024 1.077002 NULS ▼ -4.49 %
08/2024 1.249603 NULS ▲ 16.03 %
09/2024 1.036421 NULS ▼ -17.06 %
10/2024 0.51731677 NULS ▼ -50.09 %
11/2024 0.40290037 NULS ▼ -22.12 %
12/2024 0.67228129 NULS ▲ 66.86 %
01/2025 0.63459502 NULS ▼ -5.61 %
02/2025 0.58402163 NULS ▼ -7.97 %
03/2025 0.23167589 NULS ▼ -60.33 %
04/2025 0.21962517 NULS ▼ -5.2 %
05/2025 0.19217941 NULS ▼ -12.5 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MITH trong NULS hôm nay, 05 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Mithril đến NULS Là - 1.15129 NULS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong NULS Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 1,000 Mithril đến NULS sẽ có giá - 1 nuls

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mithril đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mithril đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MITH trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mithril đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu