Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NULS

Lịch sử thay đổi trong MITH/NULS tỷ giá

MITH/NULS tỷ giá

05 03, 2024
1 MITH = 0.00131995 NULS
▲ 3.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -7.39% (0.00142529 NULS — 0.00131995 NULS)

Thay đổi trong MITH/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.22% (0.00390739 NULS — 0.00131995 NULS)

Thay đổi trong MITH/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -85.87% (0.0093387 NULS — 0.00131995 NULS)

Thay đổi trong MITH/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -93.05% (0.01898209 NULS — 0.00131995 NULS)

Mithril/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.00131665 NULS ▼ -0.25 %
05/05 0.00132399 NULS ▲ 0.56 %
06/05 0.00131644 NULS ▼ -0.57 %
07/05 0.00122007 NULS ▼ -7.32 %
08/05 0.00115799 NULS ▼ -5.09 %
09/05 0.00115789 NULS ▼ -0.01 %
10/05 0.00111919 NULS ▼ -3.34 %
11/05 0.00109502 NULS ▼ -2.16 %
12/05 0.00099943 NULS ▼ -8.73 %
13/05 0.00092845 NULS ▼ -7.1 %
14/05 0.000815 NULS ▼ -12.22 %
15/05 0.00090403 NULS ▲ 10.92 %
16/05 0.0009445 NULS ▲ 4.48 %
17/05 0.00092498 NULS ▼ -2.07 %
18/05 0.00097889 NULS ▲ 5.83 %
19/05 0.00101965 NULS ▲ 4.16 %
20/05 0.00101512 NULS ▼ -0.44 %
21/05 0.00103506 NULS ▲ 1.96 %
22/05 0.00102765 NULS ▼ -0.72 %
23/05 0.00103289 NULS ▲ 0.51 %
24/05 0.00099942 NULS ▼ -3.24 %
25/05 0.00089742 NULS ▼ -10.21 %
26/05 0.00087191 NULS ▼ -2.84 %
27/05 0.00088548 NULS ▲ 1.56 %
28/05 0.00104163 NULS ▲ 17.63 %
29/05 0.00105204 NULS ▲ 1 %
30/05 0.0010997 NULS ▲ 4.53 %
31/05 0.00112408 NULS ▲ 2.22 %
01/06 0.0011246 NULS ▲ 0.05 %
02/06 0.00117413 NULS ▲ 4.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00131082 NULS ▼ -0.69 %
13/05 — 19/05 0.00157577 NULS ▲ 20.21 %
20/05 — 26/05 0.00160009 NULS ▲ 1.54 %
27/05 — 02/06 0.00136691 NULS ▼ -14.57 %
03/06 — 09/06 0.00089085 NULS ▼ -34.83 %
10/06 — 16/06 0.00056886 NULS ▼ -36.14 %
17/06 — 23/06 0.00059413 NULS ▲ 4.44 %
24/06 — 30/06 0.00054232 NULS ▼ -8.72 %
01/07 — 07/07 0.00045298 NULS ▼ -16.47 %
08/07 — 14/07 0.0005111 NULS ▲ 12.83 %
15/07 — 21/07 0.00055881 NULS ▲ 9.33 %
22/07 — 28/07 0.00062258 NULS ▲ 11.41 %

Mithril/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00129958 NULS ▼ -1.54 %
07/2024 0.00125595 NULS ▼ -3.36 %
08/2024 0.00143772 NULS ▲ 14.47 %
08/2024 0.00130046 NULS ▼ -9.55 %
09/2024 0.00025167 NULS ▼ -80.65 %
10/2024 0.00019867 NULS ▼ -21.06 %
11/2024 0.00028978 NULS ▲ 45.86 %
12/2024 0.0002782 NULS ▼ -4 %
01/2025 0.00025872 NULS ▼ -7 %
02/2025 0.00010972 NULS ▼ -57.59 %
03/2025 0.00010296 NULS ▼ -6.16 %
04/2025 0.00010787 NULS ▲ 4.78 %

Mithril/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00091511 NULS
Tối đa 0.0013754 NULS
Bình quân gia quyền 0.0011549 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00091511 NULS
Tối đa 0.00476319 NULS
Bình quân gia quyền 0.0024073 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00091511 NULS
Tối đa 0.01204688 NULS
Bình quân gia quyền 0.0055425 NULS

Chia sẻ một liên kết đến MITH/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu