1,000 denar Macedonia đến ATMChain

Giá cả 1,000 denar Macedonia đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 5.99674 ATM.

Bao nhiêu 1,000 MKD trong ATM?

06 03, 2024
1,000 MKD = 5.99674 ATM
▼ -1.33 %
1,000 ATM = 166,757 MKD
1 MKD = 0.00599674 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.46195 ATM
Tối đa 6.20791 ATM
Bình quân gia quyền 5.91632 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.44113 ATM
Tối đa 6.20791 ATM
Bình quân gia quyền 5.541754 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.44113 ATM
Tối đa 8.08661 ATM
Bình quân gia quyền 6.54897 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại ATMChain thay đổi bởi 10.83% (5.41062 ATM — 5.99674 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại ATMChain thay đổi bởi 1.61% (5.90174 ATM — 5.99674 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại ATMChain thay đổi bởi -6.26% (6.397 ATM — 5.99674 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (175,637 ATM — 5.99674 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ATMChain trong 30 ngày tới*

04/06 6.028298 ATM ▲ 0.53 %
05/06 5.948687 ATM ▼ -1.32 %
06/06 5.99993 ATM ▲ 0.86 %
07/06 6.122818 ATM ▲ 2.05 %
08/06 6.150859 ATM ▲ 0.46 %
09/06 6.23984 ATM ▲ 1.45 %
10/06 6.392035 ATM ▲ 2.44 %
11/06 6.481815 ATM ▲ 1.4 %
12/06 6.648605 ATM ▲ 2.57 %
13/06 6.819409 ATM ▲ 2.57 %
14/06 6.765334 ATM ▼ -0.79 %
15/06 6.580913 ATM ▼ -2.73 %
16/06 6.297006 ATM ▼ -4.31 %
17/06 6.096546 ATM ▼ -3.18 %
18/06 6.232707 ATM ▲ 2.23 %
19/06 6.365598 ATM ▲ 2.13 %
20/06 6.403656 ATM ▲ 0.6 %
21/06 6.496237 ATM ▲ 1.45 %
22/06 6.694839 ATM ▲ 3.06 %
23/06 6.771052 ATM ▲ 1.14 %
24/06 6.603833 ATM ▼ -2.47 %
25/06 6.253843 ATM ▼ -5.3 %
26/06 6.441704 ATM ▲ 3 %
27/06 6.347687 ATM ▼ -1.46 %
28/06 6.268089 ATM ▼ -1.25 %
29/06 6.313804 ATM ▲ 0.73 %
30/06 6.279995 ATM ▼ -0.54 %
01/07 6.201687 ATM ▼ -1.25 %
02/07 6.231598 ATM ▲ 0.48 %
03/07 6.314602 ATM ▲ 1.33 %

* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ATMChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 6.149244 ATM ▲ 2.54 %
17/06 — 23/06 5.457803 ATM ▼ -11.24 %
24/06 — 30/06 5.272559 ATM ▼ -3.39 %
01/07 — 07/07 4.869011 ATM ▼ -7.65 %
08/07 — 14/07 5.156213 ATM ▲ 5.9 %
15/07 — 21/07 5.255632 ATM ▲ 1.93 %
22/07 — 28/07 5.666919 ATM ▲ 7.83 %
29/07 — 04/08 5.321197 ATM ▼ -6.1 %
05/08 — 11/08 5.851762 ATM ▲ 9.97 %
12/08 — 18/08 5.645478 ATM ▼ -3.53 %
19/08 — 25/08 5.87605 ATM ▲ 4.08 %
26/08 — 01/09 5.769886 ATM ▼ -1.81 %

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 6.645641 ATM ▲ 10.82 %
08/2024 7.384507 ATM ▲ 11.12 %
09/2024 7.661218 ATM ▲ 3.75 %
10/2024 7.419726 ATM ▼ -3.15 %
10/2024 6.408612 ATM ▼ -13.63 %
11/2024 7.053122 ATM ▲ 10.06 %
12/2024 7.166035 ATM ▲ 1.6 %
01/2025 6.047088 ATM ▼ -15.61 %
02/2025 5.39211 ATM ▼ -10.83 %
03/2025 6.232299 ATM ▲ 15.58 %
04/2025 6.336246 ATM ▲ 1.67 %
05/2025 6.448787 ATM ▲ 1.78 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ATM hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến ATMChain Là - 5.99674 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ATM Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến ATMChain sẽ có giá - 6 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu