1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar

Giá cả 1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 05, 2024, Là 77,059 MGA.

Bao nhiêu 1,000 MKD trong MGA?

05 05, 2024
1,000 MKD = 77,059 MGA
▲ 0 %
1,000 MGA = 12.98 MKD
1 MKD = 77.06 MGA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong MGA

Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar

Trong 30 ngày
Tối thiểu 75,891 MGA
Tối đa 77,491 MGA
Bình quân gia quyền 76,695 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 75,891 MGA
Tối đa 80,039 MGA
Bình quân gia quyền 77,961 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 75,891 MGA
Tối đa 82,882 MGA
Bình quân gia quyền 79,003 MGA

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MGA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -0.42% (77,386 MGA — 77,059 MGA)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MGA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -2.8% (79,276 MGA — 77,059 MGA)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MGA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -2.41% (78,961 MGA — 77,059 MGA)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MGA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 05, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 16.06% (66,395 MGA — 77,059 MGA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong MGA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*

06/05 77,632 MGA ▲ 0.74 %
07/05 77,910 MGA ▲ 0.36 %
08/05 77,963 MGA ▲ 0.07 %
09/05 77,640 MGA ▼ -0.42 %
10/05 77,240 MGA ▼ -0.51 %
11/05 76,977 MGA ▼ -0.34 %
12/05 77,146 MGA ▲ 0.22 %
13/05 76,341 MGA ▼ -1.04 %
14/05 76,287 MGA ▼ -0.07 %
15/05 76,600 MGA ▲ 0.41 %
16/05 76,016 MGA ▼ -0.76 %
17/05 75,889 MGA ▼ -0.17 %
18/05 75,863 MGA ▼ -0.03 %
19/05 75,978 MGA ▲ 0.15 %
20/05 76,447 MGA ▲ 0.62 %
21/05 76,439 MGA ▼ -0.01 %
22/05 76,439 MGA ▲ 0 %
23/05 76,587 MGA ▲ 0.19 %
24/05 76,890 MGA ▲ 0.4 %
25/05 77,031 MGA ▲ 0.18 %
26/05 77,349 MGA ▲ 0.41 %
27/05 77,384 MGA ▲ 0.05 %
28/05 77,616 MGA ▲ 0.3 %
29/05 77,616 MGA ▲ 0 %
30/05 77,524 MGA ▼ -0.12 %
31/05 77,426 MGA ▼ -0.13 %
01/06 77,267 MGA ▼ -0.21 %
02/06 77,108 MGA ▼ -0.21 %
03/06 77,543 MGA ▲ 0.56 %
04/06 77,050 MGA ▼ -0.64 %

* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 76,994 MGA ▼ -0.08 %
13/05 — 19/05 77,633 MGA ▲ 0.83 %
20/05 — 26/05 77,288 MGA ▼ -0.44 %
27/05 — 02/06 77,637 MGA ▲ 0.45 %
03/06 — 09/06 77,186 MGA ▼ -0.58 %
10/06 — 16/06 75,531 MGA ▼ -2.14 %
17/06 — 23/06 74,102 MGA ▼ -1.89 %
24/06 — 30/06 74,662 MGA ▲ 0.76 %
01/07 — 07/07 73,117 MGA ▼ -2.07 %
08/07 — 14/07 73,618 MGA ▲ 0.69 %
15/07 — 21/07 74,404 MGA ▲ 1.07 %
22/07 — 28/07 74,092 MGA ▼ -0.42 %

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong ariary Madagascar cho năm sau*

06/2024 76,681 MGA ▼ -0.49 %
07/2024 77,113 MGA ▲ 0.56 %
08/2024 76,097 MGA ▼ -1.32 %
09/2024 74,961 MGA ▼ -1.49 %
10/2024 73,930 MGA ▼ -1.37 %
11/2024 75,931 MGA ▲ 2.71 %
12/2024 78,050 MGA ▲ 2.79 %
12/2024 74,053 MGA ▼ -5.12 %
01/2025 49,595 MGA ▼ -33.03 %
03/2025 60,041 MGA ▲ 21.06 %
03/2025 60,574 MGA ▲ 0.89 %
04/2025 60,538 MGA ▼ -0.06 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MGA hôm nay, 05 05, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar Là - 77,059 MGA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MGA Ngày mai 2024.05.06?

Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar sẽ có giá - 77,632 mga

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MGA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MGA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MGA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu