1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe

Giá cả 1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 365,336 STD.

Bao nhiêu 1,000 MKD trong STD?

05 16, 2024
1,000 MKD = 365,336 STD
▼ -0.15 %
1,000 STD = 2.74 MKD
1 MKD = 365.34 STD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong STD

Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe

Trong 30 ngày
Tối thiểu 357,199 STD
Tối đa 365,931 STD
Bình quân gia quyền 360,697 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 357,081 STD
Tối đa 368,041 STD
Bình quân gia quyền 362,872 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 352,056 STD
Tối đa 377,895 STD
Bình quân gia quyền 363,795 STD

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến STD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 2.28% (357,199 STD — 365,336 STD)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến STD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 1.01% (361,675 STD — 365,336 STD)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến STD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 0.33% (364,143 STD — 365,336 STD)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến STD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi -6.43% (390,451 STD — 365,336 STD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong STD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong dobra São Tomé và Príncipe (STD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong dobra São Tomé và Príncipe (STD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe trong 30 ngày tới*

18/05 365,431 STD ▲ 0.03 %
19/05 366,200 STD ▲ 0.21 %
20/05 365,658 STD ▼ -0.15 %
21/05 366,410 STD ▲ 0.21 %
22/05 366,410 STD ▲ 0 %
23/05 365,845 STD ▼ -0.15 %
24/05 367,084 STD ▲ 0.34 %
25/05 368,087 STD ▲ 0.27 %
26/05 368,421 STD ▲ 0.09 %
27/05 368,368 STD ▼ -0.01 %
28/05 367,980 STD ▼ -0.11 %
29/05 367,980 STD ▲ 0 %
30/05 368,700 STD ▲ 0.2 %
31/05 368,417 STD ▼ -0.08 %
01/06 366,953 STD ▼ -0.4 %
02/06 368,941 STD ▲ 0.54 %
03/06 370,974 STD ▲ 0.55 %
04/06 371,852 STD ▲ 0.24 %
05/06 371,618 STD ▼ -0.06 %
06/06 371,692 STD ▲ 0.02 %
07/06 371,319 STD ▼ -0.1 %
08/06 370,730 STD ▼ -0.16 %
09/06 370,434 STD ▼ -0.08 %
10/06 371,618 STD ▲ 0.32 %
11/06 371,857 STD ▲ 0.06 %
12/06 371,696 STD ▼ -0.04 %
13/06 372,055 STD ▲ 0.1 %
14/06 372,957 STD ▲ 0.24 %
15/06 375,058 STD ▲ 0.56 %
16/06 376,069 STD ▲ 0.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 365,187 STD ▼ -0.04 %
27/05 — 02/06 367,874 STD ▲ 0.74 %
03/06 — 09/06 366,848 STD ▼ -0.28 %
10/06 — 16/06 365,073 STD ▼ -0.48 %
17/06 — 23/06 362,348 STD ▼ -0.75 %
24/06 — 30/06 365,543 STD ▲ 0.88 %
01/07 — 07/07 360,244 STD ▼ -1.45 %
08/07 — 14/07 360,445 STD ▲ 0.06 %
15/07 — 21/07 363,689 STD ▲ 0.9 %
22/07 — 28/07 365,808 STD ▲ 0.58 %
29/07 — 04/08 365,998 STD ▲ 0.05 %
05/08 — 11/08 369,061 STD ▲ 0.84 %

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong dobra São Tomé và Príncipe cho năm sau*

06/2024 364,979 STD ▼ -0.1 %
07/2024 369,037 STD ▲ 1.11 %
08/2024 363,855 STD ▼ -1.4 %
09/2024 354,719 STD ▼ -2.51 %
10/2024 353,551 STD ▼ -0.33 %
11/2024 363,743 STD ▲ 2.88 %
12/2024 367,904 STD ▲ 1.14 %
01/2025 357,833 STD ▼ -2.74 %
02/2025 358,225 STD ▲ 0.11 %
03/2025 355,828 STD ▼ -0.67 %
04/2025 352,796 STD ▼ -0.85 %
05/2025 359,027 STD ▲ 1.77 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong STD hôm nay, 05 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe Là - 365,336 STD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong STD Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe sẽ có giá - 365,431 std

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong STD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong STD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong STD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến dobra São Tomé và Príncipe cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu