1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia

Giá cả 1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.41730639 ELEC.

Bao nhiêu 1 MNT trong ELEC?

05 11, 2023
1 MNT = 0.41730639 ELEC
▲ 11.21 %
1 ELEC = 2.4 MNT
1 MNT = 0.41730639 ELEC

Lịch sử thay đổi giá 1 MNT trong ELEC

Thống kê chi phí 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38035821 ELEC
Tối đa 0.4173065 ELEC
Bình quân gia quyền 0.39457887 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38035821 ELEC
Tối đa 0.4173065 ELEC
Bình quân gia quyền 0.39428722 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09709851 ELEC
Tối đa 0.4173065 ELEC
Bình quân gia quyền 0.38782659 ELEC

Thay đổi chi phí 1 MNT đến ELEC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 11.48% (0.37432993 ELEC — 0.41730639 ELEC)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến ELEC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 28.86% (0.32383982 ELEC — 0.41730639 ELEC)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến ELEC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 329.78% (0.09709856 ELEC — 0.41730639 ELEC)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến ELEC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -47.56% (0.79580631 ELEC — 0.41730639 ELEC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MNT trong ELEC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*

13/06 0.41675367 ELEC ▼ -0.13 %
14/06 0.42277394 ELEC ▲ 1.44 %
15/06 0.4224743 ELEC ▼ -0.07 %
16/06 0.42169393 ELEC ▼ -0.18 %
17/06 0.4141612 ELEC ▼ -1.79 %
18/06 0.41151483 ELEC ▼ -0.64 %
19/06 0.41270021 ELEC ▲ 0.29 %
20/06 0.41955095 ELEC ▲ 1.66 %
21/06 0.44547098 ELEC ▲ 6.18 %
22/06 0.45948278 ELEC ▲ 3.15 %
23/06 0.46036862 ELEC ▲ 0.19 %
24/06 0.46423205 ELEC ▲ 0.84 %
25/06 0.45555743 ELEC ▼ -1.87 %
26/06 0.43654894 ELEC ▼ -4.17 %
27/06 0.43463589 ELEC ▼ -0.44 %
28/06 0.44277891 ELEC ▲ 1.87 %
29/06 0.46823813 ELEC ▲ 5.75 %
30/06 0.46064288 ELEC ▼ -1.62 %
01/07 0.45578277 ELEC ▼ -1.06 %
02/07 0.44555931 ELEC ▼ -2.24 %
03/07 0.44505047 ELEC ▼ -0.11 %
04/07 0.44674858 ELEC ▲ 0.38 %
05/07 0.44939849 ELEC ▲ 0.59 %
06/07 0.45634362 ELEC ▲ 1.55 %
07/07 0.46333832 ELEC ▲ 1.53 %
08/07 0.47116751 ELEC ▲ 1.69 %
09/07 0.48760585 ELEC ▲ 3.49 %
10/07 0.4973281 ELEC ▲ 1.99 %
11/07 0.47101462 ELEC ▼ -5.29 %
12/07 0.48953741 ELEC ▲ 3.93 %

* — Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.47956576 ELEC ▲ 14.92 %
24/06 — 30/06 0.4667822 ELEC ▼ -2.67 %
01/07 — 07/07 0.45673765 ELEC ▼ -2.15 %
08/07 — 14/07 0.49558418 ELEC ▲ 8.51 %
15/07 — 21/07 0.47710292 ELEC ▼ -3.73 %
22/07 — 28/07 0.52907527 ELEC ▲ 10.89 %
29/07 — 04/08 0.52750624 ELEC ▼ -0.3 %
05/08 — 11/08 1.90731 ELEC ▲ 261.57 %
12/08 — 18/08 1.940792 ELEC ▲ 1.76 %
19/08 — 25/08 1.778087 ELEC ▼ -8.38 %
26/08 — 01/09 1.740789 ELEC ▼ -2.1 %
02/09 — 08/09 0.15124378 ELEC ▼ -91.31 %

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia cho năm sau*

07/2024 0.3919313 ELEC ▼ -6.08 %
08/2024 0.37523486 ELEC ▼ -4.26 %
09/2024 0.35523996 ELEC ▼ -5.33 %
10/2024 4.192117 ELEC ▲ 1080.08 %
11/2024 5.600812 ELEC ▲ 33.6 %
12/2024 5.126046 ELEC ▼ -8.48 %
01/2025 1.54678 ELEC ▼ -69.83 %
02/2025 -0.28359042 ELEC ▼ -118.33 %
03/2025 -1.24934884 ELEC ▲ 340.55 %
04/2025 -1.46797865 ELEC ▲ 17.5 %
05/2025 -1.38104517 ELEC ▼ -5.92 %
06/2025 -1.47747489 ELEC ▲ 6.98 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MNT trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia Là - 0.41730639 ELEC

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong ELEC Ngày mai 2024.06.13?

Ngày mai 1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia sẽ có giá - 0 elec

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong ELEC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong ELEC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong ELEC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu