10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia

Giá cả 10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 4.173064 ELEC.

Bao nhiêu 10 MNT trong ELEC?

05 11, 2023
10 MNT = 4.173064 ELEC
▲ 11.21 %
10 ELEC = 23.96 MNT
1 MNT = 0.41730639 ELEC

Lịch sử thay đổi giá 10 MNT trong ELEC

Thống kê chi phí 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.803582 ELEC
Tối đa 4.173065 ELEC
Bình quân gia quyền 3.945789 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.803582 ELEC
Tối đa 4.173065 ELEC
Bình quân gia quyền 3.942872 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.9709851 ELEC
Tối đa 4.173065 ELEC
Bình quân gia quyền 3.878266 ELEC

Thay đổi chi phí 10 MNT đến ELEC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 10 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 11.48% (3.743299 ELEC — 4.173064 ELEC)

Thay đổi chi phí 10 MNT đến ELEC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 28.86% (3.238398 ELEC — 4.173064 ELEC)

Thay đổi chi phí 10 MNT đến ELEC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 329.78% (0.9709856 ELEC — 4.173064 ELEC)

Thay đổi chi phí 10 MNT đến ELEC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -47.56% (7.958063 ELEC — 4.173064 ELEC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MNT trong ELEC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*

20/05 4.167056 ELEC ▼ -0.14 %
21/05 4.24479 ELEC ▲ 1.87 %
22/05 4.242261 ELEC ▼ -0.06 %
23/05 4.230121 ELEC ▼ -0.29 %
24/05 4.147756 ELEC ▼ -1.95 %
25/05 4.128594 ELEC ▼ -0.46 %
26/05 4.135356 ELEC ▲ 0.16 %
27/05 4.182174 ELEC ▲ 1.13 %
28/05 4.338169 ELEC ▲ 3.73 %
29/05 4.484936 ELEC ▲ 3.38 %
30/05 4.499308 ELEC ▲ 0.32 %
31/05 4.526804 ELEC ▲ 0.61 %
01/06 4.480857 ELEC ▼ -1.02 %
02/06 4.172229 ELEC ▼ -6.89 %
03/06 4.154662 ELEC ▼ -0.42 %
04/06 4.21145 ELEC ▲ 1.37 %
05/06 4.374349 ELEC ▲ 3.87 %
06/06 4.329521 ELEC ▼ -1.02 %
07/06 4.298097 ELEC ▼ -0.73 %
08/06 4.190761 ELEC ▼ -2.5 %
09/06 4.186654 ELEC ▼ -0.1 %
10/06 4.20555 ELEC ▲ 0.45 %
11/06 4.230057 ELEC ▲ 0.58 %
12/06 4.340026 ELEC ▲ 2.6 %
13/06 4.398635 ELEC ▲ 1.35 %
14/06 4.4729 ELEC ▲ 1.69 %
15/06 4.575924 ELEC ▲ 2.3 %
16/06 4.649828 ELEC ▲ 1.62 %
17/06 4.31531 ELEC ▼ -7.19 %
18/06 4.504636 ELEC ▲ 4.39 %

* — Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.780044 ELEC ▲ 14.55 %
27/05 — 02/06 4.673906 ELEC ▼ -2.22 %
03/06 — 09/06 4.497509 ELEC ▼ -3.77 %
10/06 — 16/06 4.879338 ELEC ▲ 8.49 %
17/06 — 23/06 4.717234 ELEC ▼ -3.32 %
24/06 — 30/06 5.04912 ELEC ▲ 7.04 %
01/07 — 07/07 5.031921 ELEC ▼ -0.34 %
08/07 — 14/07 20.9441 ELEC ▲ 316.23 %
15/07 — 21/07 21.2107 ELEC ▲ 1.27 %
22/07 — 28/07 19.8521 ELEC ▼ -6.41 %
29/07 — 04/08 19.4909 ELEC ▼ -1.82 %
05/08 — 11/08 -1.24451686 ELEC ▼ -106.39 %

Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Electrify.Asia cho năm sau*

06/2024 3.934243 ELEC ▼ -5.72 %
07/2024 3.821299 ELEC ▼ -2.87 %
08/2024 3.595661 ELEC ▼ -5.9 %
09/2024 32.5341 ELEC ▲ 804.82 %
10/2024 42.6948 ELEC ▲ 31.23 %
11/2024 39.6409 ELEC ▼ -7.15 %
12/2024 8.179849 ELEC ▼ -79.37 %
01/2025 1.732841 ELEC ▼ -78.82 %
02/2025 7.289827 ELEC ▲ 320.69 %
03/2025 8.53927 ELEC ▲ 17.14 %
04/2025 7.632047 ELEC ▼ -10.62 %
05/2025 8.184791 ELEC ▲ 7.24 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MNT trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia Là - 4.173064 ELEC

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong ELEC Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia sẽ có giá - 4 elec

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong ELEC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong ELEC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong ELEC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu