100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên

Giá cả 100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 87,976 KPW.

Bao nhiêu 100 MNT trong KPW?

05 23, 2024
100 MNT = 87,976 KPW
▼ -6.83 %
100 KPW = 0.11 MNT
1 MNT = 879.76 KPW

Lịch sử thay đổi giá 100 MNT trong KPW

Thống kê chi phí 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26.09 KPW
Tối đa 105,219 KPW
Bình quân gia quyền 69,822 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 26.09 KPW
Tối đa 134,636 KPW
Bình quân gia quyền 71,742 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.78 KPW
Tối đa 134,636 KPW
Bình quân gia quyền 38,126 KPW

Thay đổi chi phí 100 MNT đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 100 tögrög Mông Cổ chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -16.39% (105,219 KPW — 87,976 KPW)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 25.78% (69,947 KPW — 87,976 KPW)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 341050.88% (25.79 KPW — 87,976 KPW)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 272039.95% (32.33 KPW — 87,976 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MNT trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

24/05 83,987 KPW ▼ -4.53 %
25/05 82,800 KPW ▼ -1.41 %
26/05 81,891 KPW ▼ -1.1 %
27/05 80,639 KPW ▼ -1.53 %
28/05 80,945 KPW ▲ 0.38 %
29/05 77,813 KPW ▼ -3.87 %
30/05 74,819 KPW ▼ -3.85 %
31/05 71,041 KPW ▼ -5.05 %
01/06 73,385 KPW ▲ 3.3 %
02/06 77,980 KPW ▲ 6.26 %
03/06 79,667 KPW ▲ 2.16 %
04/06 80,676 KPW ▲ 1.27 %
05/06 81,733 KPW ▲ 1.31 %
06/06 81,019 KPW ▼ -0.87 %
07/06 79,672 KPW ▼ -1.66 %
08/06 78,682 KPW ▼ -1.24 %
09/06 79,439 KPW ▲ 0.96 %
10/06 78,314 KPW ▼ -1.42 %
11/06 78,365 KPW ▲ 0.07 %
12/06 77,573 KPW ▼ -1.01 %
13/06 75,861 KPW ▼ -2.21 %
14/06 76,198 KPW ▲ 0.44 %
15/06 76,933 KPW ▲ 0.96 %
16/06 77,483 KPW ▲ 0.72 %
17/06 77,249 KPW ▼ -0.3 %
18/06 73,911 KPW ▼ -4.32 %
19/06 76,124 KPW ▲ 2.99 %
20/06 80,016 KPW ▲ 5.11 %
21/06 81,031 KPW ▲ 1.27 %
22/06 113,509 KPW ▲ 40.08 %

* — Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 88,766 KPW ▲ 0.9 %
03/06 — 09/06 73,133 KPW ▼ -17.61 %
10/06 — 16/06 73,883 KPW ▲ 1.02 %
17/06 — 23/06 120,106 KPW ▲ 62.56 %
24/06 — 30/06 137,959 KPW ▲ 14.86 %
01/07 — 07/07 109,302 KPW ▼ -20.77 %
08/07 — 14/07 115,905 KPW ▲ 6.04 %
15/07 — 21/07 98,749 KPW ▼ -14.8 %
22/07 — 28/07 99,608 KPW ▲ 0.87 %
29/07 — 04/08 90,585 KPW ▼ -9.06 %
05/08 — 11/08 89,776 KPW ▼ -0.89 %
12/08 — 18/08 123,249 KPW ▲ 37.28 %

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 88,024 KPW ▲ 0.05 %
07/2024 136,067,447 KPW ▲ 154479.36 %
08/2024 121,749,272 KPW ▼ -10.52 %
09/2024 105,675,467 KPW ▼ -13.2 %
10/2024 101,442,894 KPW ▼ -4.01 %
11/2024 145,324,017 KPW ▲ 43.26 %
12/2024 172,871,414 KPW ▲ 18.96 %
01/2025 158,330,283 KPW ▼ -8.41 %
02/2025 253,817,304 KPW ▲ 60.31 %
03/2025 357,254,213 KPW ▲ 40.75 %
04/2025 270,260,562 KPW ▼ -24.35 %
05/2025 414,736,135 KPW ▲ 53.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MNT trong KPW hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên Là - 87,976 KPW

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong KPW Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên sẽ có giá - 83,987 kpw

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu