Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại won Triều Tiên

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KPW

Lịch sử thay đổi trong MNT/KPW tỷ giá

MNT/KPW tỷ giá

05 13, 2024
1 MNT = 893.28 KPW
▼ -1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong won Triều Tiên.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -10.26% (995.46 KPW — 893.28 KPW)

Thay đổi trong MNT/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 43.8% (621.21 KPW — 893.28 KPW)

Thay đổi trong MNT/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 344192.94% (0.26 KPW — 893.28 KPW)

Thay đổi trong MNT/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 276220.31% (0.32 KPW — 893.28 KPW)

tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 901.66 KPW ▲ 0.94 %
15/05 919.27 KPW ▲ 1.95 %
16/05 897.76 KPW ▼ -2.34 %
17/05 920.55 KPW ▲ 2.54 %
18/05 923.95 KPW ▲ 0.37 %
19/05 924.21 KPW ▲ 0.03 %
20/05 946.4 KPW ▲ 2.4 %
21/05 974.5 KPW ▲ 2.97 %
22/05 982.56 KPW ▲ 0.83 %
23/05 973.75 KPW ▼ -0.9 %
24/05 928.68 KPW ▼ -4.63 %
25/05 907.01 KPW ▼ -2.33 %
26/05 894.53 KPW ▼ -1.38 %
27/05 876.03 KPW ▼ -2.07 %
28/05 881.15 KPW ▲ 0.58 %
29/05 845.76 KPW ▼ -4.02 %
30/05 785.16 KPW ▼ -7.17 %
31/05 732.62 KPW ▼ -6.69 %
01/06 758.65 KPW ▲ 3.55 %
02/06 798.03 KPW ▲ 5.19 %
03/06 808.16 KPW ▲ 1.27 %
04/06 817.73 KPW ▲ 1.18 %
05/06 825.68 KPW ▲ 0.97 %
06/06 813.48 KPW ▼ -1.48 %
07/06 794.49 KPW ▼ -2.33 %
08/06 783.78 KPW ▼ -1.35 %
09/06 790.03 KPW ▲ 0.8 %
10/06 771.86 KPW ▼ -2.3 %
11/06 772.51 KPW ▲ 0.08 %
12/06 960.59 KPW ▲ 24.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 956.28 KPW ▲ 7.05 %
27/05 — 02/06 948.26 KPW ▼ -0.84 %
03/06 — 09/06 1,088 KPW ▲ 14.73 %
10/06 — 16/06 794.85 KPW ▼ -26.94 %
17/06 — 23/06 803.25 KPW ▲ 1.06 %
24/06 — 30/06 1,168 KPW ▲ 45.42 %
01/07 — 07/07 1,378 KPW ▲ 17.99 %
08/07 — 14/07 1,045 KPW ▼ -24.18 %
15/07 — 21/07 1,118 KPW ▲ 6.96 %
22/07 — 28/07 1,006 KPW ▼ -9.98 %
29/07 — 04/08 1,015 KPW ▲ 0.89 %
05/08 — 11/08 1,231 KPW ▲ 21.26 %

tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 894.13 KPW ▲ 0.09 %
07/2024 925,608 KPW ▲ 103421.07 %
08/2024 759,432 KPW ▼ -17.95 %
09/2024 688,464 KPW ▼ -9.34 %
10/2024 652,910 KPW ▼ -5.16 %
11/2024 1,029,998 KPW ▲ 57.75 %
12/2024 1,238,039 KPW ▲ 20.2 %
01/2025 1,138,269 KPW ▼ -8.06 %
02/2025 1,825,660 KPW ▲ 60.39 %
03/2025 2,441,852 KPW ▲ 33.75 %
04/2025 1,831,978 KPW ▼ -24.98 %
05/2025 2,863,197 KPW ▲ 56.29 %

tögrög Mông Cổ/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26 KPW
Tối đa 1,116 KPW
Bình quân gia quyền 735.63 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26 KPW
Tối đa 1,346 KPW
Bình quân gia quyền 697.91 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26 KPW
Tối đa 1,346 KPW
Bình quân gia quyền 362.63 KPW

Chia sẻ một liên kết đến MNT/KPW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu