2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger

Giá cả 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 6.576597 POWR.

Bao nhiêu 2 MNT trong POWR?

05 31, 2024
2 MNT = 6.576597 POWR
▲ 2.07 %
2 POWR = 0.61 MNT
1 MNT = 3.288298 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 MNT trong POWR

Thống kê chi phí 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00180954 POWR
Tối đa 7.061973 POWR
Bình quân gia quyền 4.9106 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00126662 POWR
Tối đa 8.068768 POWR
Bình quân gia quyền 4.696717 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00079424 POWR
Tối đa 8.068768 POWR
Bình quân gia quyền 3.191265 POWR

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -2.01% (6.711805 POWR — 6.576597 POWR)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 42.17% (4.625735 POWR — 6.576597 POWR)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 172155.11% (0.00381794 POWR — 6.576597 POWR)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 51826.68% (0.01266516 POWR — 6.576597 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 MNT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

01/06 6.671834 POWR ▲ 1.45 %
02/06 6.819305 POWR ▲ 2.21 %
03/06 6.824533 POWR ▲ 0.08 %
04/06 6.806375 POWR ▼ -0.27 %
05/06 6.624708 POWR ▼ -2.67 %
06/06 5.980864 POWR ▼ -9.72 %
07/06 6.077977 POWR ▲ 1.62 %
08/06 6.21144 POWR ▲ 2.2 %
09/06 6.304123 POWR ▲ 1.49 %
10/06 6.374192 POWR ▲ 1.11 %
11/06 6.278584 POWR ▼ -1.5 %
12/06 5.851718 POWR ▼ -6.8 %
13/06 6.054292 POWR ▲ 3.46 %
14/06 6.047481 POWR ▼ -0.11 %
15/06 5.984281 POWR ▼ -1.05 %
16/06 5.906452 POWR ▼ -1.3 %
17/06 5.871465 POWR ▼ -0.59 %
18/06 5.810321 POWR ▼ -1.04 %
19/06 5.877396 POWR ▲ 1.15 %
20/06 6.056682 POWR ▲ 3.05 %
21/06 6.28836 POWR ▲ 3.83 %
22/06 6.307458 POWR ▲ 0.3 %
23/06 6.233979 POWR ▼ -1.16 %
24/06 6.165422 POWR ▼ -1.1 %
25/06 6.217996 POWR ▲ 0.85 %
26/06 6.254012 POWR ▲ 0.58 %
27/06 6.15898 POWR ▼ -1.52 %
28/06 6.086233 POWR ▼ -1.18 %
29/06 6.052346 POWR ▼ -0.56 %
30/06 8.831064 POWR ▲ 45.91 %

* — Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 6.679008 POWR ▲ 1.56 %
10/06 — 16/06 6.546713 POWR ▼ -1.98 %
17/06 — 23/06 10.08 POWR ▲ 53.97 %
24/06 — 30/06 12.4072 POWR ▲ 23.09 %
01/07 — 07/07 12.4546 POWR ▲ 0.38 %
08/07 — 14/07 12.8622 POWR ▲ 3.27 %
15/07 — 21/07 11.2818 POWR ▼ -12.29 %
22/07 — 28/07 11.1525 POWR ▼ -1.15 %
29/07 — 04/08 10.2684 POWR ▼ -7.93 %
05/08 — 11/08 10.3916 POWR ▲ 1.2 %
12/08 — 18/08 10.8796 POWR ▲ 4.7 %
19/08 — 25/08 15.5459 POWR ▲ 42.89 %

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 6.392948 POWR ▼ -2.79 %
07/2024 6,268 POWR ▲ 97941.05 %
08/2024 6,845 POWR ▲ 9.21 %
09/2024 5,157 POWR ▼ -24.67 %
10/2024 3,622 POWR ▼ -29.76 %
11/2024 4,549 POWR ▲ 25.59 %
12/2024 3,955 POWR ▼ -13.06 %
01/2025 4,218 POWR ▲ 6.66 %
02/2025 5,365 POWR ▲ 27.19 %
03/2025 6,434 POWR ▲ 19.92 %
04/2025 6,841 POWR ▲ 6.33 %
05/2025 8,579 POWR ▲ 25.4 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger Là - 6.576597 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger sẽ có giá - 7 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu