Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/POWR

Lịch sử thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá

MNT/POWR tỷ giá

05 09, 2024
1 MNT = 3.279212 POWR
▲ 0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (3.474836 POWR — 3.279212 POWR)

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 54.09% (2.128084 POWR — 3.279212 POWR)

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 189339.24% (0.00173101 POWR — 3.279212 POWR)

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 51683.19% (0.00633258 POWR — 3.279212 POWR)

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 3.165381 POWR ▼ -3.47 %
11/05 2.937702 POWR ▼ -7.19 %
12/05 3.025497 POWR ▲ 2.99 %
13/05 3.23407 POWR ▲ 6.89 %
14/05 3.468326 POWR ▲ 7.24 %
15/05 3.41768 POWR ▼ -1.46 %
16/05 3.472304 POWR ▲ 1.6 %
17/05 3.56845 POWR ▲ 2.77 %
18/05 3.592868 POWR ▲ 0.68 %
19/05 3.511685 POWR ▼ -2.26 %
20/05 3.428119 POWR ▼ -2.38 %
21/05 3.488559 POWR ▲ 1.76 %
22/05 3.495682 POWR ▲ 0.2 %
23/05 3.423043 POWR ▼ -2.08 %
24/05 3.267733 POWR ▼ -4.54 %
25/05 3.353775 POWR ▲ 2.63 %
26/05 3.334624 POWR ▼ -0.57 %
27/05 3.150077 POWR ▼ -5.53 %
28/05 3.148773 POWR ▼ -0.04 %
29/05 3.128456 POWR ▼ -0.65 %
30/05 3.052799 POWR ▼ -2.42 %
31/05 3.04444 POWR ▼ -0.27 %
01/06 3.10762 POWR ▲ 2.08 %
02/06 3.187309 POWR ▲ 2.56 %
03/06 3.190887 POWR ▲ 0.11 %
04/06 3.184161 POWR ▼ -0.21 %
05/06 3.051829 POWR ▼ -4.16 %
06/06 2.769232 POWR ▼ -9.26 %
07/06 2.808848 POWR ▲ 1.43 %
08/06 3.793957 POWR ▲ 35.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.526781 POWR ▲ 7.55 %
20/05 — 26/05 3.183414 POWR ▼ -9.74 %
27/05 — 02/06 3.145828 POWR ▼ -1.18 %
03/06 — 09/06 2.879697 POWR ▼ -8.46 %
10/06 — 16/06 2.824685 POWR ▼ -1.91 %
17/06 — 23/06 4.169768 POWR ▲ 47.62 %
24/06 — 30/06 4.985049 POWR ▲ 19.55 %
01/07 — 07/07 5.009257 POWR ▲ 0.49 %
08/07 — 14/07 5.159038 POWR ▲ 2.99 %
15/07 — 21/07 4.549748 POWR ▼ -11.81 %
22/07 — 28/07 4.490714 POWR ▼ -1.3 %
29/07 — 04/08 6.20339 POWR ▲ 38.14 %

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.210942 POWR ▼ -2.08 %
07/2024 3,834 POWR ▲ 119301.82 %
08/2024 4,296 POWR ▲ 12.05 %
09/2024 3,381 POWR ▼ -21.31 %
10/2024 1,728 POWR ▼ -48.88 %
11/2024 2,222 POWR ▲ 28.61 %
12/2024 1,886 POWR ▼ -15.13 %
01/2025 2,053 POWR ▲ 8.84 %
02/2025 2,636 POWR ▲ 28.39 %
03/2025 3,280 POWR ▲ 24.45 %
04/2025 3,401 POWR ▲ 3.69 %
05/2025 4,440 POWR ▲ 30.55 %

tögrög Mông Cổ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00076436 POWR
Tối đa 4.034384 POWR
Bình quân gia quyền 2.685562 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00063331 POWR
Tối đa 4.034384 POWR
Bình quân gia quyền 2.158957 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00039712 POWR
Tối đa 4.034384 POWR
Bình quân gia quyền 1.44935 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MNT/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu