2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger

Giá cả 2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 6,057 POWR.

Bao nhiêu 2,000 MNT trong POWR?

05 13, 2024
2,000 MNT = 6,057 POWR
▼ -8.36 %
2,000 POWR = 660.34 MNT
1 MNT = 3.02874 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2,000 MNT trong POWR

Thống kê chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.79346 POWR
Tối đa 8,069 POWR
Bình quân gia quyền 5,345 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.26662 POWR
Tối đa 8,069 POWR
Bình quân gia quyền 4,411 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79424 POWR
Tối đa 8,069 POWR
Bình quân gia quyền 2,952 POWR

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -21.24% (7,691 POWR — 6,057 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 55.03% (3,907 POWR — 6,057 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 168116.58% (3.601 POWR — 6,057 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 47727.89% (12.6652 POWR — 6,057 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MNT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

14/05 6,555 POWR ▲ 8.21 %
15/05 6,457 POWR ▼ -1.49 %
16/05 6,581 POWR ▲ 1.91 %
17/05 6,884 POWR ▲ 4.61 %
18/05 6,916 POWR ▲ 0.46 %
19/05 6,678 POWR ▼ -3.44 %
20/05 6,451 POWR ▼ -3.4 %
21/05 6,558 POWR ▲ 1.67 %
22/05 6,572 POWR ▲ 0.2 %
23/05 6,459 POWR ▼ -1.72 %
24/05 6,198 POWR ▼ -4.03 %
25/05 6,377 POWR ▲ 2.88 %
26/05 6,349 POWR ▼ -0.44 %
27/05 5,871 POWR ▼ -7.53 %
28/05 5,868 POWR ▼ -0.05 %
29/05 5,816 POWR ▼ -0.88 %
30/05 5,671 POWR ▼ -2.5 %
31/05 5,642 POWR ▼ -0.51 %
01/06 5,764 POWR ▲ 2.17 %
02/06 5,931 POWR ▲ 2.89 %
03/06 5,935 POWR ▲ 0.06 %
04/06 5,918 POWR ▼ -0.28 %
05/06 5,742 POWR ▼ -2.98 %
06/06 5,211 POWR ▼ -9.24 %
07/06 5,324 POWR ▲ 2.16 %
08/06 5,437 POWR ▲ 2.13 %
09/06 5,536 POWR ▲ 1.83 %
10/06 5,603 POWR ▲ 1.2 %
11/06 5,523 POWR ▼ -1.41 %
12/06 6,554 POWR ▲ 18.66 %

* — Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,483 POWR ▲ 7.02 %
27/05 — 02/06 5,949 POWR ▼ -8.23 %
03/06 — 09/06 5,882 POWR ▼ -1.13 %
10/06 — 16/06 5,384 POWR ▼ -8.46 %
17/06 — 23/06 5,201 POWR ▼ -3.4 %
24/06 — 30/06 7,492 POWR ▲ 44.04 %
01/07 — 07/07 9,292 POWR ▲ 24.03 %
08/07 — 14/07 9,330 POWR ▲ 0.41 %
15/07 — 21/07 9,596 POWR ▲ 2.85 %
22/07 — 28/07 8,771 POWR ▼ -8.59 %
29/07 — 04/08 8,678 POWR ▼ -1.07 %
05/08 — 11/08 10,297 POWR ▲ 18.66 %

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 5,835 POWR ▼ -3.67 %
07/2024 5,268,662 POWR ▲ 90195.87 %
08/2024 6,017,350 POWR ▲ 14.21 %
09/2024 4,773,737 POWR ▼ -20.67 %
10/2024 2,555,806 POWR ▼ -46.46 %
11/2024 3,389,833 POWR ▲ 32.63 %
12/2024 2,906,169 POWR ▼ -14.27 %
01/2025 3,121,256 POWR ▲ 7.4 %
02/2025 4,179,081 POWR ▲ 33.89 %
03/2025 5,173,598 POWR ▲ 23.8 %
04/2025 5,422,986 POWR ▲ 4.82 %
05/2025 7,215,408 POWR ▲ 33.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 MNT trong POWR hôm nay, 05 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger Là - 6,057 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong POWR Ngày mai 2024.05.14?

Ngày mai 2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger sẽ có giá - 6,555 powr

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu