1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger

Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 12, 2024, Là 3,281 POWR.

Bao nhiêu 1,000 MNT trong POWR?

05 12, 2024
1,000 MNT = 3,281 POWR
▼ -2.3 %
1,000 POWR = 304.8 MNT
1 MNT = 3.280829 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.90477 POWR
Tối đa 4,034 POWR
Bình quân gia quyền 2,686 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.63331 POWR
Tối đa 4,034 POWR
Bình quân gia quyền 2,195 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39712 POWR
Tối đa 4,034 POWR
Bình quân gia quyền 1,470 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.49% (3,399 POWR — 3,281 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 85.82% (1,766 POWR — 3,281 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 180691.79% (1.8147 POWR — 3,281 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 12, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 51708.72% (6.33258 POWR — 3,281 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

13/05 3,641 POWR ▲ 10.98 %
14/05 3,970 POWR ▲ 9.04 %
15/05 3,929 POWR ▼ -1.04 %
16/05 3,991 POWR ▲ 1.57 %
17/05 4,116 POWR ▲ 3.13 %
18/05 4,137 POWR ▲ 0.53 %
19/05 4,003 POWR ▼ -3.25 %
20/05 3,886 POWR ▼ -2.93 %
21/05 3,972 POWR ▲ 2.22 %
22/05 3,980 POWR ▲ 0.19 %
23/05 3,908 POWR ▼ -1.79 %
24/05 3,734 POWR ▼ -4.46 %
25/05 3,846 POWR ▲ 3.01 %
26/05 3,827 POWR ▼ -0.51 %
27/05 3,467 POWR ▼ -9.39 %
28/05 3,466 POWR ▼ -0.02 %
29/05 3,442 POWR ▼ -0.71 %
30/05 3,372 POWR ▼ -2.04 %
31/05 3,359 POWR ▼ -0.37 %
01/06 3,402 POWR ▲ 1.29 %
02/06 3,465 POWR ▲ 1.84 %
03/06 3,468 POWR ▲ 0.09 %
04/06 3,456 POWR ▼ -0.35 %
05/06 3,377 POWR ▼ -2.3 %
06/06 3,027 POWR ▼ -10.36 %
07/06 3,101 POWR ▲ 2.46 %
08/06 3,172 POWR ▲ 2.28 %
09/06 3,211 POWR ▲ 1.23 %
10/06 3,253 POWR ▲ 1.32 %
11/06 4,569 POWR ▲ 40.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3,524 POWR ▲ 7.41 %
20/05 — 26/05 3,298 POWR ▼ -6.42 %
27/05 — 02/06 3,253 POWR ▼ -1.34 %
03/06 — 09/06 3,005 POWR ▼ -7.65 %
10/06 — 16/06 2,913 POWR ▼ -3.03 %
17/06 — 23/06 4,060 POWR ▲ 39.35 %
24/06 — 30/06 4,907 POWR ▲ 20.88 %
01/07 — 07/07 4,925 POWR ▲ 0.35 %
08/07 — 14/07 5,043 POWR ▲ 2.4 %
15/07 — 21/07 4,540 POWR ▼ -9.96 %
22/07 — 28/07 4,486 POWR ▼ -1.2 %
29/07 — 04/08 5,542 POWR ▲ 23.53 %

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 3,213 POWR ▼ -2.08 %
07/2024 4,070,617 POWR ▲ 126607.75 %
08/2024 4,450,259 POWR ▲ 9.33 %
09/2024 3,491,359 POWR ▼ -21.55 %
10/2024 1,948,435 POWR ▼ -44.19 %
11/2024 2,569,379 POWR ▲ 31.87 %
12/2024 2,200,942 POWR ▼ -14.34 %
01/2025 2,359,188 POWR ▲ 7.19 %
02/2025 3,239,357 POWR ▲ 37.31 %
03/2025 4,005,116 POWR ▲ 23.64 %
04/2025 4,164,819 POWR ▲ 3.99 %
05/2025 5,302,761 POWR ▲ 27.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong POWR hôm nay, 05 12, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger Là - 3,281 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong POWR Ngày mai 2024.05.13?

Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger sẽ có giá - 3,641 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu