50 tögrög Mông Cổ đến WINGS
Giá cả 50 tögrög Mông Cổ đến WINGS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 3.342192 WINGS.
Bao nhiêu 50 MNT trong WINGS?
05 11, 2023
50 MNT = 3.342192 WINGS
▲ 1.66 %
50 WINGS = 748.01 MNT
1 MNT = 0.06684384 WINGS
Lịch sử thay đổi giá 50 MNT trong WINGS
Thống kê chi phí 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.937542 WINGS |
Tối đa | 3.291469 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.081541 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.937542 WINGS |
Tối đa | 19.3281 WINGS |
Bình quân gia quyền | 6.065975 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6427145 WINGS |
Tối đa | 19.3281 WINGS |
Bình quân gia quyền | 5.948079 WINGS |
Thay đổi chi phí 50 MNT đến WINGS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 50 tögrög Mông Cổ chống lại WINGS thay đổi bởi 2.49% (3.261063 WINGS — 3.342192 WINGS)
Thay đổi chi phí 50 MNT đến WINGS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 50 tögrög Mông Cổ chống lại WINGS thay đổi bởi -82.9% (19.5399 WINGS — 3.342192 WINGS)
Thay đổi chi phí 50 MNT đến WINGS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) giá của 50 tögrög Mông Cổ chống lại WINGS thay đổi bởi 420.01% (0.6427145 WINGS — 3.342192 WINGS)
Thay đổi chi phí 50 MNT đến WINGS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 50 tögrög Mông Cổ chống lại WINGS thay đổi bởi 188.07% (1.160215 WINGS — 3.342192 WINGS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MNT trong WINGS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 tögrög Mông Cổ (MNT) trong WINGS (WINGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 tögrög Mông Cổ (MNT) trong WINGS (WINGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS trong 30 ngày tới*
04/06 | 3.430636 WINGS | ▲ 2.65 % |
05/06 | 3.405711 WINGS | ▼ -0.73 % |
06/06 | 3.361767 WINGS | ▼ -1.29 % |
07/06 | 3.358567 WINGS | ▼ -0.1 % |
08/06 | 3.35433 WINGS | ▼ -0.13 % |
09/06 | 3.384461 WINGS | ▲ 0.9 % |
10/06 | 3.38348 WINGS | ▼ -0.03 % |
11/06 | 3.438896 WINGS | ▲ 1.64 % |
12/06 | 3.257964 WINGS | ▼ -5.26 % |
13/06 | 3.057503 WINGS | ▼ -6.15 % |
14/06 | 3.099544 WINGS | ▲ 1.38 % |
15/06 | 3.110995 WINGS | ▲ 0.37 % |
16/06 | 3.136744 WINGS | ▲ 0.83 % |
17/06 | 3.117252 WINGS | ▼ -0.62 % |
18/06 | 3.067439 WINGS | ▼ -1.6 % |
19/06 | 3.064665 WINGS | ▼ -0.09 % |
20/06 | 3.080569 WINGS | ▲ 0.52 % |
21/06 | 3.079891 WINGS | ▼ -0.02 % |
22/06 | 3.091335 WINGS | ▲ 0.37 % |
23/06 | 3.177341 WINGS | ▲ 2.78 % |
24/06 | 3.162059 WINGS | ▼ -0.48 % |
25/06 | 3.088204 WINGS | ▼ -2.34 % |
26/06 | 3.075823 WINGS | ▼ -0.4 % |
27/06 | 3.017765 WINGS | ▼ -1.89 % |
28/06 | 3.059293 WINGS | ▲ 1.38 % |
29/06 | 3.148688 WINGS | ▲ 2.92 % |
30/06 | 3.284289 WINGS | ▲ 4.31 % |
01/07 | 3.33773 WINGS | ▲ 1.63 % |
02/07 | 3.389004 WINGS | ▲ 1.54 % |
03/07 | 3.391866 WINGS | ▲ 0.08 % |
* — Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.30289 WINGS | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | -0.2110552 WINGS | ▼ -106.39 % |
24/06 — 30/06 | -0.22142131 WINGS | ▲ 4.91 % |
01/07 — 07/07 | -0.2048634 WINGS | ▼ -7.48 % |
08/07 — 14/07 | -0.21187317 WINGS | ▲ 3.42 % |
15/07 — 21/07 | -0.22062282 WINGS | ▲ 4.13 % |
22/07 — 28/07 | -0.22614559 WINGS | ▲ 2.5 % |
29/07 — 04/08 | -9.26817482 WINGS | ▲ 3998.32 % |
05/08 — 11/08 | -9.52504486 WINGS | ▲ 2.77 % |
12/08 — 18/08 | -8.90917177 WINGS | ▼ -6.47 % |
19/08 — 25/08 | -8.85587049 WINGS | ▼ -0.6 % |
26/08 — 01/09 | -13.62325467 WINGS | ▲ 53.83 % |
Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong WINGS cho năm sau*
07/2024 | 3.450384 WINGS | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 2.871943 WINGS | ▼ -16.76 % |
09/2024 | 5.958501 WINGS | ▲ 107.47 % |
10/2024 | 7.977774 WINGS | ▲ 33.89 % |
10/2024 | 5.543187 WINGS | ▼ -30.52 % |
11/2024 | 5.478139 WINGS | ▼ -1.17 % |
12/2024 | 7.530791 WINGS | ▲ 37.47 % |
01/2025 | 11.6072 WINGS | ▲ 54.13 % |
02/2025 | 269.71 WINGS | ▲ 2223.67 % |
03/2025 | 253.06 WINGS | ▼ -6.17 % |
04/2025 | -10.78754341 WINGS | ▼ -104.26 % |
05/2025 | -11.49022139 WINGS | ▲ 6.51 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/WINGS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MNT trong WINGS hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 tögrög Mông Cổ đến WINGS Là - 3.342192 WINGS
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong WINGS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 tögrög Mông Cổ đến WINGS sẽ có giá - 3 wings
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong WINGS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 tögrög Mông Cổ đến WINGS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong WINGS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 tögrög Mông Cổ đến WINGS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong WINGS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 tögrög Mông Cổ đến WINGS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.